contrast là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contrast nghĩa là sự tương phản; làm tương phảm, làm trái ngược. Học cách phát âm, sử dụng từ contrast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contrast

contrastnoun

sự tương phản, làm tương phảm, làm trái ngược

/ˈkɒntrɑːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ contrast

Từ "contrast" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈkɑːn.trəst/
    • kɑːn: Phát âm giống chữ "can" nhưng kéo dài thêm một chút, nhấn mạnh âm "a".
    • trəst: Phát âm giống chữ "rest" nhưng "t" hơi nhẹ.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contrast trong tiếng Anh

Từ "contrast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Sự khác biệt, sự tương phản (Noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "contrast", thể hiện sự khác biệt rõ rệt giữa hai hoặc nhiều thứ.
  • Ví dụ:
    • "There's a strong contrast between the city and the countryside." (Có sự tương phản mạnh mẽ giữa thành phố và nông thôn.)
    • "The painting uses a contrast of light and dark to create a dramatic effect." (Bức tranh sử dụng sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối để tạo hiệu ứng kịch tính.)
    • "He enjoys the contrast of hot and cold weather." (Anh ấy thích sự tương phản giữa thời tiết nóng và lạnh.)

2. Sự đối lập (Noun):

  • Ý nghĩa: Tương tự như nghĩa đầu tiên, nhưng nhấn mạnh đến sự đối lập rõ ràng, thường mang tính trái ngược nhau.
  • Ví dụ:
    • "The contrast between poverty and wealth is shocking." (Sự đối lập giữa nghèo và giàu thật đáng sợ.)
    • "There's a fundamental contrast in their views on education." (Họ có sự đối lập cơ bản về quan điểm giáo dục.)

3. Đương tự phản (Verb):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa động từ, có nghĩa là đối đầu, chống lại, hoặc tạo ra sự khác biệt giữa hai bên.
  • Ví dụ:
    • “The lawyer contrasted his client’s case with those of other defendants.” (Luật sư đối chiếu vụ án của khách hàng với các vụ án khác của các bị cáo.)
    • "The politician contrasted his policies with those of his opponent.” (Chính trị gia đối lập các chính sách của mình với các chính sách của đối thủ.)
    • “The detective contrasted the witness’s statement with the evidence.” (Nhà điều tra đối chiếu lời khai của nhân chứng với bằng chứng.)

4. Làm nổi bật sự khác biệt (Verb, Phrasal Verb): stand out in contrast to:

  • Ý nghĩa: Sử dụng để làm nổi bật sự khác biệt giữa một điều gì đó và những điều khác.
  • Ví dụ:
    • "Her bold red dress stood out in contrast to the muted colors of the room." (Bộ váy đỏ rực của cô ấy nổi bật so với các màu tối của căn phòng.)
    • "The new design contrasted sharply with the old one.” (Thiết kế mới này đối chiếu sắc nét với thiết kế cũ.)

Lưu ý:

  • Contrast + with: Thường được sử dụng để so sánh hai điều gì đó và làm nổi bật sự khác biệt giữa chúng. Ví dụ: "There's a contrast with age." (Sự tương phản với tuổi tác.)
  • Contrast against: Tương tự như “with,” nhưng nhấn mạnh vào việc đối lập.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong từ điển online như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster.

Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "contrast" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: viết học, báo chí, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng contrast

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The __________ between her optimistic attitude and his pessimistic outlook was striking.
  2. To emphasize their differences, the report included a __________ of economic growth rates before and after the policy change.
  3. The two paintings were displayed side by side to highlight their __________ in style and color palette.
  4. His argument lacked clarity because he failed to __________ the key data points effectively (choose a verb).

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The study examined the __________ between urban and rural healthcare access.
    a. contrast
    b. comparison
    c. similarity
    d. conflict

  2. Her speech __________ the benefits of renewable energy with the drawbacks of fossil fuels.
    a. opposed
    b. contrasted
    c. balanced
    d. matched

  3. The twins’ personalities show a clear __________: one is outgoing, while the other is shy.
    a. difference
    b. contrast
    c. gap
    d. similarity

  4. The professor asked us to __________ two historical theories, focusing on their commonalities.
    a. compare
    b. contrast
    c. analyze
    d. merge

  5. The __________ in temperature between day and night was extreme in the desert.
    a. variation
    b. contrast
    c. shift
    d. opposition


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The differences between the two marketing strategies are obvious.
    Rewrite: __________

  2. Original: When you examine both proposals, you’ll notice they disagree on major points.
    Rewrite: __________

  3. Original: The author highlights how the two characters are completely opposite.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. contrast
  2. comparison (nhiễu)
  3. contrast
  4. compare (nhiễu, vì cần động từ)

Bài tập 2:

  1. a. contrast / b. comparison (cả 2 đúng)
  2. b. contrasted
  3. a. difference / b. contrast (cả 2 đúng)
  4. a. compare
  5. a. variation / b. contrast (cả 2 đúng)

Bài tập 3:

  1. The contrast between the two marketing strategies is obvious.
  2. When you contrast the two proposals, you’ll notice they disagree on major points.
  3. The author emphasizes the stark differences between the two characters. (Không dùng "contrast")

Bình luận ()