
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
contrast nghĩa là sự tương phản; làm tương phảm, làm trái ngược. Học cách phát âm, sử dụng từ contrast qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tương phản, làm tương phảm, làm trái ngược
Từ "contrast" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "contrast" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong từ điển online như Cambridge Dictionary hoặc Merriam-Webster.
Bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "contrast" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một loại văn bản cụ thể (ví dụ: viết học, báo chí, v.v.)?
The study examined the __________ between urban and rural healthcare access.
a. contrast
b. comparison
c. similarity
d. conflict
Her speech __________ the benefits of renewable energy with the drawbacks of fossil fuels.
a. opposed
b. contrasted
c. balanced
d. matched
The twins’ personalities show a clear __________: one is outgoing, while the other is shy.
a. difference
b. contrast
c. gap
d. similarity
The professor asked us to __________ two historical theories, focusing on their commonalities.
a. compare
b. contrast
c. analyze
d. merge
The __________ in temperature between day and night was extreme in the desert.
a. variation
b. contrast
c. shift
d. opposition
Original: The differences between the two marketing strategies are obvious.
Rewrite: __________
Original: When you examine both proposals, you’ll notice they disagree on major points.
Rewrite: __________
Original: The author highlights how the two characters are completely opposite.
Rewrite: __________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()