
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
difference nghĩa là sự khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ difference qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự khác nhau
Cách phát âm từ "difference" trong tiếng Anh như sau:
Vậy, tổng thể có thể hiểu là: dee-fear-en-suh
Bạn có thể tham khảo thêm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "difference" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "difference," bạn có thể cung cấp một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này. Ví dụ, bạn có câu này: "Can you explain the difference between these two approaches?" Tôi có thể giúp bạn giải thích cụ thể hơn.
The research highlights the __________ in cultural attitudes toward leadership.
a) contrast
b) difference
c) similarity
d) conflict
Please __________ these two datasets and summarize the discrepancies.
a) compare
b) differentiate
c) match
d) equal
There’s a slight __________ in the results of Experiment A and B, but it’s statistically insignificant.
a) variation
b) difference
c) mistake
d) improvement
The CEO emphasized the need to __________ between personal and professional ethics.
a) distinguish
b) oppose
c) difference
d) balance
The __________ in their approaches caused confusion during the collaboration.
a) agreement
b) difference
c) misunderstanding
d) gap
Original: The twins look alike, but their personalities are not the same.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: This policy affects urban and rural areas in distinct ways.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: Her interpretation of the data contrasts sharply with mine.
Rewrite: ______________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()