variation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

variation nghĩa là sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau. Học cách phát âm, sử dụng từ variation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ variation

variationnoun

sự biến đổi, sự thay đổi mức độ, sự khác nhau

/ˌvɛːrɪˈeɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ variation

Từ "variation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˌvɛəriˈeɪʃən/

Phát âm chi tiết:

  1. ver: Phát âm giống như “ver” trong từ "verb".
  2. ri: Phát âm giống như "ri" trong "river".
  3. a: Phát âm như nguyên âm "a" ngắn, giống như "a" trong "cat".
  4. tion: Phát âm như "shən", với "sh" giống như "sh" trong "ship" và "n" giống như "n" trong "now".

Tổng hợp: /ˌvɛəriˈeɪʃən/ (Vê-rɪ-ˈeɪ-ʃən)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ variation trong tiếng Anh

Từ "variation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến sự khác biệt, thay đổi, hoặc biến thể. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Sự khác biệt, thay đổi nhỏ:

  • Định nghĩa: Một sự khác biệt nhỏ hoặc thay đổi trong một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "There are slight variations in the recipe." (Có một vài sự khác biệt nhỏ trong công thức.)
    • "The weather had some interesting variations throughout the day." (Thời tiết có một số sự thay đổi thú vị trong suốt cả ngày.)
    • "He showed a variation on the classic theme." (Anh ấy đã thể hiện một biến thể của chủ đề cổ điển.)

2. Biến thể, hình thức khác nhau:

  • Định nghĩa: Một hình thức, loại hoặc phiên bản khác nhau của một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The museum displayed a variation of Van Gogh's 'Starry Night'." (Bảo tàng trưng bày một biến thể của 'Đêm starry' của Van Gogh.)
    • "The company offers a range of variations of their product." (Công ty cung cấp nhiều biến thể của sản phẩm của họ.)

3. Sự biến đổi, thay đổi lớn hơn (thường mang ý nghĩa âm tính):

  • Định nghĩa: Một sự thay đổi đáng kể hoặc thay đổi bất thường.
  • Ví dụ:
    • "The economic variation caused a lot of concern." (Sự biến động kinh tế gây ra nhiều lo ngại.)
    • "He suffered from mood variations." (Anh ấy bị biến đổi tâm trạng.)

4. Trong âm nhạc, toán học, thống kê (chỉ sự thay đổi trong một chuỗi hoặc mẫu):

  • Định nghĩa: Sự khác biệt hoặc thay đổi trong một chuỗi dữ liệu, âm thanh, hoặc toán tử.
  • Ví dụ:
    • "The music piece has several interesting variations in tempo." (Bản nhạc có nhiều sự thay đổi thú vị về nhịp độ.)
    • "We studied the variation of the function." (Chúng tôi đã nghiên cứu sự biến đổi của hàm.)
    • "The statistical variation shows the range of the data." (Sự biến động thống kê thể hiện phạm vi của dữ liệu.)

5. (Tính từ) Biến đổi, khác biệt:

  • Định nghĩa: (Khi dùng làm tính từ) Mô tả một cái gì đó khác biệt hoặc thay đổi.
  • Ví dụ:
    • "a variation on a theme" (một biến thể của một chủ đề)
    • "a variation in his voice" (sự biến đổi trong giọng nói của anh ấy)

Lưu ý:

  • "Variation" thường được dùng khi nói về những thay đổi nhỏ hoặc các biến thể của một cái gì đó đã có sẵn.
  • "Change" là một từ thông dụng hơn để chỉ sự thay đổi nói chung, trong khi "variation" thường ám chỉ một sự thay đổi liên quan đến các mẫu hoặc chủ đề đã có.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có cụm từ hoặc tình huống cụ thể mà bạn muốn tìm hiểu cách sử dụng từ "variation," hãy cho tôi biết!


Bình luận ()