
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
edition nghĩa là nhà xuất bản, sự xuất bản. Học cách phát âm, sử dụng từ edition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhà xuất bản, sự xuất bản
Từ "edition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/edition
Chúc bạn học tốt!
Từ "edition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "edition":
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "edition" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!
The new __________ of the textbook includes updated research.
a) edition
b) version
c) copy
d) publication
Which of these describe a printed release of a book? (Chọn 2 đáp án)
a) volume
b) edition
c) draft
d) manuscript
The newspaper’s weekend __________ features exclusive interviews.
a) issue
b) edition
c) print
d) chapter
The editor revised the __________ to correct factual errors.
a) edition
b) content
c) version
d) all of the above
This __________ of the dictionary is shorter but more user-friendly.
a) abridged
b) edition
c) series
d) novel
The first print of the novel is valuable.
→ The first __________ of the novel is valuable.
The textbook was updated last year.
→ The new __________ of the textbook was released last year.
The magazine’s special release includes a bonus article. (Không dùng "edition")
→ The magazine’s special __________ includes a bonus article.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()