volume là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

volume nghĩa là âm lượng, quyển, tập. Học cách phát âm, sử dụng từ volume qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ volume

volumenoun

âm lượng, quyển, tập

/ˈvɒljuːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ volume

Phát âm từ "volume" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈvɒljəm/
  • Phát âm gần đúng: vól-jum

Giải thích chi tiết:

  • vól: Âm "v" phát giống như âm "v" trong tiếng Việt. Sau đó, phát âm "ól" giống như âm "ô" trong "ổ" + âm "l" + "m".
  • jum: Phát âm "jum" giống như âm "gùm" trong tiếng Việt.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ volume trong tiếng Anh

Từ "volume" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo các nghĩa:

1. Khối lượng, thể tích (Physical Volume):

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Volume" dùng để chỉ lượng chất lỏng, khí, hoặc vật thể chiếm một không gian nhất định.
    • Ví dụ: "The volume of the water in the lake is increasing due to the heavy rain." (Thể tích nước trong hồ đang tăng lên do mưa lớn.)
    • "The volume of this bottle is 500ml." (Thể tích chai này là 500ml.)
    • "He adjusted the volume of the music to a lower level." (Anh ấy điều chỉnh âm lượng nhạc xuống thấp hơn.)

2. Âm lượng (Sound Volume):

  • Noun (Danh từ): "Volume" dùng để chỉ mức độ to nhỏ của âm thanh.
    • Ví dụ: "Please turn down the volume of the TV." (Hãy giảm âm lượng TV xuống.)
    • "The concert had a very high volume." (Concert có âm lượng rất lớn.)
  • Verb (Động từ): "To volume" có nghĩa là điều chỉnh âm lượng.
    • Ví dụ: "I’m going to volume the music." (Tôi sẽ điều chỉnh âm lượng nhạc.)

3. Tập hợp, bộ sưu tập (Collection Volume):

  • Noun (Danh từ): "Volume" có thể dùng để chỉ một phần hoặc một tập hợp của một cuốn sách, một bộ phim, hoặc một chuỗi các chương.
    • Ví dụ: “This is the second volume of the Harry Potter series.” (Đây là tập hai của bộ truyện Harry Potter.)
    • “The museum has a large volume of paintings by Van Gogh.” (Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các bức tranh của Van Gogh.)

4. Tóm tắt (Summary Volume):

  • Noun (Danh từ): Trong ngữ cảnh học thuật, "volume" có thể dùng để chỉ tóm tắt, báo cáo, hoặc một phần của một nghiên cứu khoa học.
    • Ví dụ: “The volume included a detailed analysis of the data.” (Tập bản đồ bao gồm phân tích chi tiết dữ liệu.)

Một số lưu ý khác:

  • Root word: 'Volumen' (Latin): Từ "volume" bắt nguồn từ từ Latin "volumen," có nghĩa là "dung tích" hoặc "khối lượng".
  • Tính chất: "Volume" thường được dùng với các danh từ lượng (quantifiable nouns) như "water," "music," "sound," "data," v.v.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "volume" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp thêm tình huống bạn muốn sử dụng từ này. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, tôi sẽ giúp bạn giải thích chi tiết hơn.

Thành ngữ của từ volume

speak volumes (about/for something/somebody)
to tell you a lot about something/somebody, without the need for words
  • His achievement speaks volumes for his determination.
  • What you wear speaks volumes about you.

Bình luận ()