capacity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

capacity nghĩa là sức chứa, năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất. Học cách phát âm, sử dụng từ capacity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ capacity

capacitynoun

sức chứa, năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất

/kəˈpasɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ capacity

Từ "capacity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • cap - giống như cách bạn phát âm chữ "cap" trong "cap"tain
  • a - giống như nguyên âm "a" ngắn, như trong "cat"
  • si - giống như cách bạn phát âm chữ "si" trong "sit"
  • ty - giống như cách bạn phát âm chữ "ty" trong "type"

Tổng hợp: /kəˈpæsəti/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ capacity trong tiếng Anh

Từ "capacity" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến khả năng hoặc sức chứa. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Khả năng, sức chứa (Noun):

  • Khả năng của một người hoặc vật thể: (Ability of a person or object)
    • Example: "She has a remarkable capacity for learning." (Cô ấy có một khả năng đáng kinh ngạc trong việc học.)
    • Example: "The suitcase has a large capacity." (Chiếc vali có sức chứa lớn.)
  • Sức chứa của một nơi hoặc vật dụng: (Capacity of a place/object)
    • Example: "The stadium has a capacity of 80,000 people." (Sân vận động có sức chứa 80,000 người.)
    • Example: "The bottle has a capacity of 1 liter." (Bình có sức chứa 1 lít.)
    • Example: "The school's capacity is increasing due to the new students." (Đang tăng sức chứa của trường do có thêm học sinh.)

2. Khả năng dung nạp, chịu đựng (Noun):

* *Example:* "The bridge has a limited **capacity**." (Cầu có sức chịu tải hạn chế.)
* *Example:* "His **capacity** for forgiveness is admirable." (Khả năng tha thứ của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ.)

3. capacity – để có thể... (Verb – thường dùng trong phần mở đầu câu):

* *Example:* “I **capacity** that he will succeed.” (Tôi tin rằng anh ấy sẽ thành công.) –  Đây là một cách diễn đạt trang trọng và ít sử dụng hơn.
* *Example:* "We **capacity** some mistakes along the way.” (Chúng tôi chấp nhận một vài sai lầm trên đường đi.) –  Diễn đạt khả năng chấp nhận hoặc tin tưởng.

4. Capacity building - phát triển năng lực (Noun - cụm từ):

* *Example:* “The government is investing in **capacity building** programs.” (Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình phát triển năng lực.) –  Chỉ việc tăng cường khả năng cho cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia.

Một số lưu ý quan trọng:

  • Capacity to: Thường được dùng với nghĩa “khả năng” (ability)
    • Example: "He has the capacity to lead a team." (Anh ấy có khả năng lãnh đạo một đội.)
  • Capacity for: Thường được dùng với nghĩa “khả năng chịu đựng” hoặc “khả năng làm gì” (ability to do something)
    • Example: “She has a capacity for hard work.” (Cô ấy có khả năng làm việc chăm chỉ.)
    • Example: "The factory has a capacity for producing 10,000 units per day." (Nhà máy có khả năng sản xuất 10,000 đơn vị mỗi ngày.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một khía cạnh nào đó của từ “capacity” không? Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (như kinh doanh, giáo dục, hoặc y tế)?

Luyện tập với từ vựng capacity

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new factory has a production __________ of 10,000 units per month.
  2. Her __________ to absorb complex information quickly impressed the interviewers.
  3. The conference hall reached its maximum __________ an hour before the event started.
  4. The team demonstrated remarkable __________ to adapt to changing market conditions.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The battery’s energy __________ determines how long the device can operate.
    a) capacity b) ability c) volume d) function
  2. Which of the following describe a system’s limits? (Chọn 2)
    a) capacity b) efficiency c) scope d) expansion
  3. His __________ to speak four languages fluently helped him secure the job.
    a) capacity b) talent c) possibility d) skill
  4. The warehouse’s storage __________ was upgraded last year.
    a) space b) capacity c) area d) facility
  5. The researchers tested the material’s __________ to withstand extreme temperatures.
    a) durability b) capacity c) strength d) potential

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. (Original) The stadium can hold 50,000 spectators.
    → The stadium has a __________ of 50,000 spectators.
  2. (Original) She has a natural talent for learning languages.
    → Her __________ for learning languages is remarkable.
  3. (Original) The server can process up to 1 million requests per second.
    → The server’s __________ allows it to handle 1 million requests per second.

Đáp án:

Bài 1:

  1. capacity
  2. ability (nhiễu)
  3. capacity
  4. flexibility (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) capacity
  2. a) capacity, c) scope
  3. b) talent (nhiễu)
  4. b) capacity
  5. b) capacity

Bài 3:

  1. The stadium has a capacity of 50,000 spectators.
  2. Her aptitude for learning languages is remarkable. (thay thế)
  3. The server’s capacity allows it to handle 1 million requests per second.

Bình luận ()