capability là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

capability nghĩa là khả năng. Học cách phát âm, sử dụng từ capability qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ capability

capabilitynoun

khả năng

/ˌkeɪpəˈbɪləti//ˌkeɪpəˈbɪləti/

Từ "capability" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /kəˈpəbɪləti/

Phần chia dòng này giúp bạn dễ dàng phân tích từng âm tiết:

  • - giống như âm "car" nhưng bỏ vần "r" ở cuối.
  • ˈpə - nhấn mạnh vào âm tiết này, giống như "pa" trong tiếng Việt.
  • - giống như âm "bit" trong tiếng Việt.
  • - giống như âm "bull" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ capability trong tiếng Anh

Từ "capability" trong tiếng Anh có nghĩa là khả năng, năng lực, hay tiềm năng. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ "capability" một cách hiệu quả, cùng với các ví dụ:

1. Khả năng (General Ability):

  • Ví dụ: "She has a great capability for learning new languages." (Cô ấy có một khả năng rất tốt trong việc học các ngôn ngữ mới.)
  • Ví dụ: "The software's capability is limited by the processor." (Khả năng của phần mềm bị giới hạn bởi bộ xử lý.)

2. Khả năng kỹ thuật/công nghệ (Technical/Technological Capability):

  • Ví dụ: "The project requires significant investment in research and development to improve the company's product capability." (Dự án này đòi hỏi đầu tư lớn vào nghiên cứu và phát triển để nâng cao khả năng sản phẩm của công ty.)
  • Ví dụ: "The new facility has the capability to produce millions of units per year." (Cơ sở mới có khả năng sản xuất hàng triệu đơn vị mỗi năm.)

3. Khả năng (Organizational Capability):

  • Ví dụ: "The company's strongest capability is its dedication to customer service." (Khả năng mạnh nhất của công ty là sự tận tâm với dịch vụ khách hàng.)
  • Ví dụ: “We need to identify our core capabilities to stay competitive.” (Chúng ta cần xác định các khả năng cốt lõi của mình để duy trì tính cạnh tranh.)

4. Khả năng thể chất/tâm lý (Physical/Mental Capability):

  • Ví dụ: “Despite his age, he still possesses surprising physical capability.” (Mặc dù đã ngoài tuổi tác, nhưng anh ấy vẫn còn khả năng thể chất đáng kinh ngạc.)
  • Ví dụ: “The training program aims to enhance the employees’ cognitive capabilities.” (Chương trình đào tạo nhằm nâng cao khả năng nhận thức của nhân viên.)

5. Sử dụng trong câu để biểu thị tiềm năng (Potential):

  • Ví dụ: “The young artist has the capability to become a major star.” (Nghệ sĩ trẻ này có tiềm năng trở thành một ngôi sao lớn.)

Một số lưu ý khi sử dụng từ "capability":

  • "Capability" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh công việc, kinh doanh, kỹ thuật hoặc học thuật.
  • Nó thường mang ý nghĩa về một năng lực hoặc tiềm năng sẵn có, chứ không phải là một hành động đang diễn ra.
  • Bạn có thể thay thế "capability" bằng các từ đồng nghĩa như "ability," "skill," "potential," "capacity," tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "capability," bạn có thể tham khảo thêm các câu ví dụ trong các tài liệu, sách báo hoặc trang web tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: bạn muốn biết "capability" được sử dụng trong một ngành cụ thể (như công nghệ, quản lý, marketing) hay trong một loại bài viết cụ thể (ví dụ: báo cáo kinh doanh, bài luận học thuật)?


Bình luận ()