
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
printing nghĩa là sự in, thuật in, kỹ sảo in. Học cách phát âm, sử dụng từ printing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự in, thuật in, kỹ sảo in
Cách phát âm từ "printing" trong tiếng Anh là:
** /ˈprɪntɪŋ/ **
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "printing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "printing", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn đang nghĩ đến không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng "printing" trong ngữ cảnh nào (ví dụ: công việc, học tập, mua sắm)?
Which of the following are steps in the publishing process?
a) Editing
b) Printing
c) Filming
d) Distributing
The museum uses ________ to replicate historical manuscripts.
a) scanning
b) photocopying
c) printing
d) shredding
To reduce waste, the office switched to digital archives instead of ________ everything.
a) typing
b) printing
c) recycling
d) storing
Which terms relate to traditional book production?
a) 3D modeling
b) Printing press
c) Binding
d) Streaming
The new policy discourages ________ unnecessary documents.
a) deleting
b) printing
c) encrypting
d) annotating
The shop produces posters using large-scale machines.
→ The shop specializes in ________ posters using large-scale machines.
They copied the files and gave them to all team members.
→ They ________ the files for all team members.
The manual suggests saving digital copies rather than paper ones.
→ The manual suggests digital archiving instead of ________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()