press là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

press nghĩa là sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn. Học cách phát âm, sử dụng từ press qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ press

pressverb/noun

sự ép, sự nén, sự ấn, ép, nén, bóp, ấn

/prɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ press

Từ "press" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Press (verb - nhấn mạnh):

  • Phát âm: /prɛs/ (dấu huyền)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /pr/ giống âm "pr" trong "pray" (cầu nguyện)
    • /ɛ/ giống âm "e" trong "bed" (giường)
    • /s/ giống âm "s" cuối từ
  • Ví dụ: "I will press the button." (Tôi sẽ ấn nút.)

2. Press (noun - máy ép):

  • Phát âm: /prɛs/ (dấu huyền) - giống như phát âm của "verb"
  • Ví dụ: "The newspaper uses a printing press." (Báo chí sử dụng máy in.)

Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có dấu huyền (ˈ) ở nguyên âm đầu tiên.

Mẹo:

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm từ "press" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau?

Cách sử dụng và ví dụ với từ press trong tiếng Anh

Từ "press" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Đẩy, ép (v):

  • Definition: To exert force on something to compress it.
  • Example: "He pressed the button to start the machine." (Anh ấy đã bấm nút để khởi động máy.)
  • Synonyms: squeeze, force, crush, apply pressure.

2. Dép, máy in (n):

  • Definition: A mechanical device for applying pressure to paper or other materials to create prints.
  • Example: "The newspaper uses a large press to print its articles." (Báo chí sử dụng máy in để in các bài viết của mình.)
  • Synonyms: printing press, offset press.

3. Áp lực, gây áp lực (n):

  • Definition: Force or influence exerted on someone to make them do something.
  • Example: "The media put a lot of pressure on the government to investigate the scandal." (Báo chí gây áp lực lên chính phủ để điều tra vụ bê bối.)
  • Synonyms: pressure, force, strain.

4. Tổ chức truyền thông, nhà báo (n):

  • Definition: A group of journalists working together, often for a specific organization.
  • Example: "The press conference was held by the government press office." (Họp báo được tổ chức bởi văn phòng báo chí của chính phủ.)
  • Synonyms: news media, media.

5. (Trong bóng đá) Ép bóng (v):

  • Definition: Holding possession of the ball in football to prevent the opponent from attacking.
  • Example: "The team spent most of the second half pressing for a goal." (Đội bóng dành phần lớn thời gian trong hiệp hai để ép gó.)

6. (Danh từ, rút gọn) Pressed (đã được nén, ép):

  • Definition: Having been squeezed or pressed to reduce its volume or shape.
  • Example: "The flowers were pressed for a scrapbook." (Những bông hoa đã được ép để làm scrapbook.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "press" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Ví dụ:

  • Bạn muốn biết "press" được sử dụng ở đâu? (Trong tin tức, khoa học, thể thao, v.v.)
  • Bạn muốn biết "press" mang ý nghĩa nào trong câu cụ thể?

Hãy cho tôi biết thêm thông tin nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn nhé!


Bình luận ()