
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
press nghĩa là sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn. Học cách phát âm, sử dụng từ press qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự ép, sự nén, sự ấn, ép, nén, bóp, ấn
Từ "press" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý: Cả hai cách phát âm này đều có dấu huyền (ˈ) ở nguyên âm đầu tiên.
Mẹo:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của cách phát âm từ "press" không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau?
Từ "press" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "press" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh. Ví dụ:
Hãy cho tôi biết thêm thông tin nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn nhé!
The company faced criticism after refusing to ____ for more ethical practices.
A) advocate
B) press
C) insist
D) squeeze
During negotiations, both sides agreed to ____ for a fair compromise.
A) demand
B) press
C) force
D) emphasize
The ____ release attracted widespread media attention.
A) urgent
B) pressed
C) breaking
D) stressed
He ____ his shirt before the interview to look polished.
A) ironed
B) pressed
C) folded
D) smoothed
Activists continue to ____ authorities to address climate change.
A) press
B) persuade
C) plead
D) compel
Original: The journalist demanded an immediate response from the minister.
Rewrite: The journalist _____ the minister for an immediate response.
Original: They are putting a lot of effort into finishing the report.
Rewrite: They are _____ to finish the report.
Original: She firmly insisted on changing the company policy.
Rewrite: She _____ for a change in the company policy. (Không dùng "press")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()