
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
crush nghĩa là ép, vắt, đè nát, đè bẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ crush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ép, vắt, đè nát, đè bẹp
Từ "crush" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau để nghe cách phát âm chính xác:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "crush" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết nhất:
Tóm lại:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Crush (yêu) | "I have a crush on him." |
Crush (đập) | "He crushed the glass." |
Crush (nén) | "She crushed the herbs." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm ngữ cảnh sử dụng từ "crush" trong các câu ví dụ khác.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "crush" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?
Which words can describe overwhelming romantic feelings?
a) adore
b) smash
c) crush
d) worship
The factory uses industrial rollers to _____ raw materials into powder.
a) break
b) crush
c) squeeze
d) press
Synonyms for "suppress" in this context: "She tried to _____ her anger."
a) crush
b) control
c) release
d) ignore
Which sentences use "crush" correctly?
a) He has a crush on his neighbor.
b) The crowd crush caused chaos at the concert.
c) She crushing the paper into a ball.
d) They admired the sunset, feeling crushing.
Select the correct verb form for this sentence: "The team _____ every obstacle to win the championship."
a) crushing
b) crushed
c) crushes
d) crush
Original: She admires her professor but keeps it a secret.
Rewrite: _____
Original: The dictatorship suppressed all protests violently.
Rewrite: _____
Original: Their defeat in the finals left them heartbroken.
Rewrite: _____
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Lưu ý: Một số đáp án có thể chấp nhận từ gần nghĩa nếu phù hợp ngữ cảnh.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()