crush là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

crush nghĩa là ép, vắt, đè nát, đè bẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ crush qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ crush

crushverb

ép, vắt, đè nát, đè bẹp

/krʌʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ crush

Từ "crush" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Crush (n) - Sự yêu thích, thần tượng (một người hoặc thứ gì đó):

  • Phát âm: /ˈkrʌʃ/
  • Cách phát âm: krʌʃ (gần giống như "cạch" nhưng âm "c" hơi nhẹ nhàng hơn)

2. Crush (v) - Nát, nghiền nát, nghiền, ép (thường dùng với thực phẩm):

  • Phát âm: /krʌʃ/
  • Cách phát âm: krʌʃ (âm ngắn, giống như "cạch")

Lưu ý:

  • Nguyên âm "u" trong cả hai trường hợp đều được phát âm như âm "u" ngắn, không giống như âm "oo" dài.
  • Vần điệu của từ "crush" là "rush" (nhanh chóng).

Bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu sau để nghe cách phát âm chính xác:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ crush trong tiếng Anh

Từ "crush" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết nhất:

1. Crush (nhu cầu yêu đương):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một người mà bạn có tình cảm yêu đương mãnh liệt và thường là một cách yêu vụng về, ngốc nghếch. Nó thường mang sắc thái của sự bẽn lẽn, hồi hộp và ước mơ.
  • Ví dụ:
    • "I have a crush on him; he's so cute!" (Tôi có một crush với anh ấy, anh ấy quá dễ thương!)
    • "She realized she had a crush on her best friend." (Cô nhận ra mình có một crush với người bạn thân nhất của mình.)
    • "He confessed his crush to her, but she didn't feel the same." (Anh thú nhận tình cảm của mình với cô ấy, nhưng cô ấy không đáp lại.)
  • Thường dùng để diễn tả:
    • Cảm xúc yêu đương ban đầu, ngây thơ.
    • Cảm xúc mạnh mẽ nhưng có thể không được đáp lại.
    • Sự bẽn lẽn, hồi hộp khi nghĩ về một người.

2. Crush (đập vỡ, phá hủy):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này dùng để chỉ việc làm vỡ, phá hủy thứ gì đó bằng lực mạnh.
  • Ví dụ:
    • "He crushed the soda can in his hand." (Anh ta đập vỡ lon soda trong tay.)
    • "The car was crushed under the weight of the truck." (Chiếc xe bị đè bẹp dưới trọng lượng của xe tải.)
  • Thường dùng để mô tả:
    • Hành động phá hủy vật thể bằng lực.

3. Crush (nén, nghiền nhỏ):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này dùng để chỉ việc nén, nghiền nhỏ thứ gì đó thành dạng có kích thước nhỏ hơn.
  • Ví dụ:
    • "She crushed the garlic before adding it to the pasta." (Cô nghiền nhỏ tỏi trước khi cho vào mì.)
    • "The factory crushes metal into smaller pieces." (Nhà máy nghiền kim loại thành các mảnh nhỏ hơn.)

Tóm lại:

Nghĩa Ví dụ
Crush (yêu) "I have a crush on him."
Crush (đập) "He crushed the glass."
Crush (nén) "She crushed the herbs."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tìm kiếm thêm ngữ cảnh sử dụng từ "crush" trong các câu ví dụ khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một nghĩa nào đó của từ "crush" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ crush

crush it
(informal)to do something very well or be very successful
  • She got up on stage and absolutely crushed it—the audience was going wild!
  • His latest film is crushing it at the box office.

Luyện tập với từ vựng crush

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She tried to _____ her nervousness before the interview by taking deep breaths.
  2. The company aims to _____ all competitors and dominate the market within 5 years.
  3. He secretly admired his coworker but was too shy to confess his _____.
  4. The machine is designed to _____ grapes into juice efficiently.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words can describe overwhelming romantic feelings?
    a) adore
    b) smash
    c) crush
    d) worship

  2. The factory uses industrial rollers to _____ raw materials into powder.
    a) break
    b) crush
    c) squeeze
    d) press

  3. Synonyms for "suppress" in this context: "She tried to _____ her anger."
    a) crush
    b) control
    c) release
    d) ignore

  4. Which sentences use "crush" correctly?
    a) He has a crush on his neighbor.
    b) The crowd crush caused chaos at the concert.
    c) She crushing the paper into a ball.
    d) They admired the sunset, feeling crushing.

  5. Select the correct verb form for this sentence: "The team _____ every obstacle to win the championship."
    a) crushing
    b) crushed
    c) crushes
    d) crush


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She admires her professor but keeps it a secret.
    Rewrite: _____

  2. Original: The dictatorship suppressed all protests violently.
    Rewrite: _____

  3. Original: Their defeat in the finals left them heartbroken.
    Rewrite: _____


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. crush (hoặc "hide"/"control" nếu chấp nhận từ nhiễu)
  2. crush
  3. crush
  4. crush (hoặc "press"/"grind" nếu chấp nhận từ nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a, c
  2. b, d
  3. a, b
  4. a, b
  5. b

Bài tập 3:

  1. Rewrite: She has a crush on her professor but keeps it a secret.
  2. Rewrite: The dictatorship crushed all protests violently.
  3. Rewrite: Their loss in the finals devastated them. (Không dùng "crush")

Lưu ý: Một số đáp án có thể chấp nhận từ gần nghĩa nếu phù hợp ngữ cảnh.


Bình luận ()