fascination là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

fascination nghĩa là Niềm đam mê. Học cách phát âm, sử dụng từ fascination qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ fascination

fascinationnoun

Niềm đam mê

/ˌfæsɪˈneɪʃn//ˌfæsɪˈneɪʃn/

Từ "fascination" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/fəˌsɪˈneɪʃən/

Phát âm chi tiết:

  • : Phát âm giống như "fuh" (nhưng ngắn hơn).
  • : Phát âm giống như "sih" (như trong từ "sister").
  • ˈneɪ: Phát âm mạnh, giống như "nay" (nhấn vào âm này).
  • ʃən: Phát âm giống như "shun" (như trong từ "sun").

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ fascination trong tiếng Anh

Từ "fascination" trong tiếng Anh mang nghĩa là sự say mê, sự cuốn hút, sự hấp dẫn đặc biệt, khiến một người không thể rời mắt hoặc không muốn buông bỏ. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • Noun (Danh từ): Sự say mê, sự hấp dẫn, sự cuốn hút.
  • Verb (Động từ): Làm cho ai đó bị say mê, bị hấp dẫn.

2. Cách dùng (Usage):

  • Noun (Danh từ):

    • Ví dụ 1: "She felt a sudden fascination for ancient Egyptian history." (Cô ấy cảm thấy một sự say mê bất ngờ đối với lịch sử Ai Cập cổ đại.)
    • Ví dụ 2: "The artist's use of color sparked a fascination in the audience." (Sử dụng màu sắc của họa sĩ đã tạo ra sự hấp dẫn trong khán giả.)
    • Ví dụ 3: "There's a certain fascination in watching a complex puzzle being solved." (Có một sự hấp dẫn nhất định khi xem một câu đố phức tạp được giải quyết.)
  • Verb (Động từ): (Thường dùng trong cấu trúc "be fascinated by")

    • Ví dụ 1: "He was fascinated by the way the magician performed his tricks." (Anh ấy bị say mê bởi cách ảo thuật gia thực hiện những trò ảo thuật của mình.)
    • Ví dụ 2: "I'm fascinated by the mysteries of the deep sea." (Tôi bị cuốn hút bởi những bí ẩn của đại dương sâu thẳm.)
    • Ví dụ 3: "Children are often fascinated by fireflies." (Trẻ em thường bị say mê bởi bướm đêm.)

3. Từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Noun: interest, attraction, enchantment, wonder, captivation
  • Verb: enthrall, absorb, captivate, intrigue

4. Ví dụ tổng hợp:

  • "The antique clock’s intricate mechanisms held a deep fascination for him." (Cơ chế phức tạp của chiếc đồng hồ cổ đã gây ra một sự say mê sâu sắc cho anh ấy.)
  • "The documentary on wildlife was utterly fascinating." (Bộ phim tài liệu về động vật hoang dã hoàn toàn hấp dẫn.)
  • "Scientists are fascinated by the possibilities of artificial intelligence." (Các nhà khoa học bị thu hút bởi những khả năng của trí tuệ nhân tạo.)

Lưu ý: “Fascinated” là một tính từ, thường được dùng để mô tả trạng thái cảm xúc của một người. “Fascination” là một danh từ, dùng để chỉ sự hấp dẫn đó.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "fascination" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó không?


Bình luận ()