wonder là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wonder nghĩa là ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc. Học cách phát âm, sử dụng từ wonder qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wonder

wondernoun/verb

ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc

/ˈwʌndə/
Định nghĩa & cách phát âm từ wonder

Từ "wonder" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /ˈwʌndər/ (âm đọc chuẩn)

  • ˈwʌn: Phát âm giống như "won" (nhưng kéo dài hơn một chút)
  • dər: Phát âm giống như "der" (như trong "derby")

2. /ˈwʌndɚ/ (âm đọc với "er" được nhấn mạnh hơn)

  • ˈwʌn: Tương tự như trên
  • der: Phát âm giống như "der" nhưng nhấn mạnh hơn vào âm "er"

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Thực hành nghe từ "wonder" được phát âm bởi người bản xứ (bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube).
  • Chú ý đến sự kéo dài của âm "wʌn".
  • Phát âm âm "er" trong "der" một cách rõ ràng.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm cụ thể trên YouTube để hình dung rõ hơn:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn phát âm từ "wonder" chính xác hơn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Cách sử dụng và ví dụ với từ wonder trong tiếng Anh

Từ "wonder" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Wonder (v): ngạc nhiên, kinh ngạc, thắc mắc

  • Meaning: To feel amazed or perplexed at something. It expresses a feeling of surprise, curiosity, or difficulty understanding something.
  • Examples:
    • "I wonder where she went." (Tôi thắc mắc cô ấy đi đâu rồi.)
    • "He was wondered at the beauty of the sunset." (Anh ấy ngạc nhiên trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)
    • "I wonder if it will rain tomorrow." (Tôi thắc mắc hôm mai có mưa không.)

2. Wonder (n): điều kỳ diệu, sự khó tin, điều đáng kinh ngạc

  • Meaning: Something that is difficult to believe or explain; a miracle.
  • Examples:
    • "It was a wonderful experience." (Nó là một trải nghiệm kỳ diệu.)
    • “The discovery of penicillin was a wonder for medicine.” (Khám phá ra penicillin là một điều kỳ diệu đối với ngành y.)

3. Wondering (v/adj): đang suy nghĩ, đang thắc mắc, đang ngạc nhiên

  • Meaning: The present participle/adjective of "wonder" indicating an ongoing state of wondering or a feeling of wonder.
  • Examples:
    • "I am wondering if I should go." (Tôi đang thắc mắc là có nên đi không.)
    • "She was wondering about the fate of the lost traveler." (Cô ấy đang ngạc nhiên về số phận của người du khách mất tích.)

4. Wonder about (phrase): tự hỏi về

  • Meaning: To ask oneself or others about something.
  • Examples:
    • "I wonder about your decision." (Tôi tự hỏi về quyết định của bạn.)
    • "He wondered about the meaning of life." (Anh ấy tự hỏi về ý nghĩa của cuộc sống.)

Tóm tắt cách sử dụng:

Part of Speech Meaning Example
Verb Feel amazement/perplexity I wonder where he is.
Noun A miracle, something amazing That was a wonderful performance.
Participle/Adjective Continuing to think/feel I'm wondering if I should call.

Lưu ý:

  • "Wonder" có thể được sử dụng theo cách nói ẩn dụ, ví dụ, "She has a wonderful personality." Ở đây, "wonderful" không phải là "wonder" theo nghĩa đen mà chỉ là một tính từ mô tả.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có câu cụ thể cần dịch hoặc muốn biết cách sử dụng "wonder" trong một tình huống cụ thể, hãy chia sẻ với tôi nhé!


Bình luận ()