incredulity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

incredulity nghĩa là sự hoài nghi. Học cách phát âm, sử dụng từ incredulity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ incredulity

incredulitynoun

sự hoài nghi

/ˌɪnkrəˈdjuːləti//ˌɪnkrəˈduːləti/

Phát âm từ "incredulity" trong tiếng Anh như sau:

/ɪnˈkredyʊlɪti/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • in - phát âm như âm "in" trong tiếng Việt (như "in" trong "in an apple")
  • cred - phát âm như "cred" trong "credit"
  • u - phát âm như âm "oo" trong "book"
  • lity - phát âm như "li-ti" (như "li-ti" trong "litigation")

Bạn có thể sử dụng các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ incredulity trong tiếng Anh

Từ "incredulity" trong tiếng Anh có nghĩa là sự không tin, nghi ngờ, hoặc hoài nghi sâu sắc. Nó thường được sử dụng để diễn tả phản ứng của một người khi nghe hoặc thấy một điều gì đó quá khó tin hoặc khó chấp nhận.

Dưới đây là cách sử dụng từ "incredulity" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Động từ (incredulous):

  • Meaning: Chỉ trạng thái hoặc cảm xúc của việc không tin, nghi ngờ.
  • Example: "He expressed his incredulous skepticism about the claim." (Anh ấy bày tỏ sự nghi ngờ sâu sắc về tuyên bố đó.)
  • Synonyms: skeptical, doubting, unconvinced

2. Danh từ (incredulity):

  • Meaning: Sự không tin, nghi ngờ, hoài nghi.
  • Example 1: "Her incredulity at the news was palpable." (Sự không tin của cô ấy về tin tức đó rất rõ ràng.)
  • Example 2: "The scientist dismissed his doubts with a shrug, revealing his own incredulity." (Nhà khoa học bác bỏ những nghi ngờ của mình bằng một cái nhún vai, thể hiện sự không tin của chính mình.)
  • Synonyms: disbelief, doubt, skepticism

Cách sử dụng cụ thể:

  • Mô tả phản ứng của một người:
    • "His incredulity was evident in his wide-eyed expression." (Sự không tin của anh ấy hiển hiện trên khuôn mặt ngạc nhiên của anh ấy.)
    • "Despite the overwhelming evidence, she remained in a state of incredulity." (Bất chấp bằng chứng áp đảo, cô ấy vẫn còn trong trạng thái không tin.)
  • Diễn tả một tình huống khó tin:
    • "The story was so bizarre that it elicited an incredulity from the entire audience." (Câu chuyện quá kỳ lạ khiến toàn bộ khán giả không tin.)
  • Miêu tả một tư tưởng hoặc quan điểm:
    • “He confronted the idea with a profound incredulity.” (Anh ta đối mặt với ý tưởng đó với sự không tin sâu sắc.)

Lưu ý:

  • "Incredulity" thường mang sắc thái của sự phản đối hoặc hoài nghi mạnh mẽ hơn so với chỉ đơn giản là "doubt."
  • Nó thường được sử dụng trong văn viết và các tình huống trang trọng hơn so với giao tiếp hàng ngày.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "incredulity" trong tiếng Anh! Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên mạng hoặc trong các văn bản tiếng Anh.


Bình luận ()