amazement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amazement nghĩa là kinh ngạc. Học cách phát âm, sử dụng từ amazement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amazement

amazementnoun

kinh ngạc

/əˈmeɪzmənt//əˈmeɪzmənt/

Từ "amazement" (ngạc nhiên, kinh ngạc) được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈmezmənt/
  • Phát âm gần đúng: uh-MAZ-uh-ment

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • uh: giống như âm "uh" trong từ "fun"
  • MAZ: giống như chữ "maz" trong "mazes"
  • uh: giống như âm "uh" trong "fun"
  • ment: giống như từ "moment" nhưng bỏ "o" ở giữa.

Mẹo nhỏ:

  • Nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai (MAZ).
  • Âm "a" trong "amazement" thường là âm "a" ngắn như trong "hat".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ amazement trong tiếng Anh

Từ "amazement" (ngạc nhiên, kinh ngạc) có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến cùng với ví dụ:

1. Như danh từ (noun):

  • Meaning: A feeling of great surprise and wonder. (Cảm giác ngạc nhiên và kinh ngạc lớn)
  • Ví dụ:
    • "I was filled with amazement at the beauty of the sunset." (Tôi cảm thấy kinh ngạc trước vẻ đẹp của hoàng hôn.)
    • "The child's amazement when she saw the elephant was priceless." (Cảm xúc ngạc nhiên của đứa trẻ khi nhìn thấy voi là vô giá.)
    • "The scientist's amazement at the discovery filled the entire lab." (Sự kinh ngạc của nhà khoa học trước phát hiện đã tràn ngập toàn bộ phòng thí nghiệm.)

2. Như tính từ (adjective):

  • Meaning: Causing great surprise and wonder. (Gây ra sự ngạc nhiên và kinh ngạc lớn)
  • Ví dụ:
    • "The performance was absolutely amazement." (Bài biểu diễn thật sự kinh ngạc.)
    • "They received the gift with amazement." (Họ nhận món quà với sự kinh ngạc.)
    • "Her paintings are known for their amazement detail." (Những bức tranh của cô ấy nổi tiếng với sự chi tiết kinh ngạc.)

3. Trong thành ngữ (idioms):

  • To be in a state of amazement: Ở trong trạng thái ngạc nhiên, kinh ngạc.
    • Ví dụ: "I was completely in a state of amazement when I saw the magician's trick." (Tôi hoàn toàn ngạc nhiên khi thấy trò ảo thuật của người hề.)

Lưu ý:

  • "Amazement" thường được sử dụng để diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn là chỉ đơn giản là "surprise" (sự ngạc nhiên).
  • Nó thường liên quan đến sự đẹp đẽ, kỳ diệu hoặc bất ngờ một cách đáng kinh ngạc.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các nguồn tài liệu trực tuyến sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?


Bình luận ()