
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
delight nghĩa là sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích làm say mê. Học cách phát âm, sử dụng từ delight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, làm vui thích làm say mê
Từ "delight" có cách phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị phần nhấn, và thường được nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Chia nhỏ:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "delight" trong tiếng Anh là một từ rất thú vị, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia thành các trường hợp phổ biến nhất để bạn dễ hình dung hơn:
Các sắc thái nghĩa của "delight":
Ví dụ cụ thể hơn để bạn hiểu rõ hơn:
Lưu ý: "Delight" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và lịch sự hơn so với các từ đồng nghĩa như "happy," "pleased," hoặc "excited."
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào của từ "delight" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách dùng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó (ví dụ, viết email, văn bản quảng cáo)?
The garden’s vibrant flowers brought great ________ to the visitors.
a. delight
b. sorrow
c. frustration
d. confusion
Which words can replace "delight" in this sentence?
"The puppy’s antics filled the room with joy."
a. annoyance
b. delight
c. amusement
d. anger
The CEO’s speech was met with ________, as she announced record profits.
a. disappointment
b. enthusiasm
c. delight
d. indifference
Despite the rain, the event organizers tried to ________ the guests with live music.
a. bore
b. delight
c. terrify
d. ignore
The teacher’s harsh criticism erased any ________ the students had for the project.
a. delight
b. curiosity
c. regret
d. anxiety
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()