delight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

delight nghĩa là sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích làm say mê. Học cách phát âm, sử dụng từ delight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ delight

delightverb

sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, làm vui thích làm say mê

/dɪˈlʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ delight

Từ "delight" có cách phát âm như sau:

  • dɪˈlaɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị phần nhấn, và thường được nhấn vào âm tiết đầu tiên.

Chia nhỏ:

  • di: nghe giống như "đi" trong tiếng Việt.
  • lay: nghe giống như "lại"
  • t: phát âm ngắn, giống âm "t" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ delight trong tiếng Anh

Từ "delight" trong tiếng Anh là một từ rất thú vị, mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này, chia thành các trường hợp phổ biến nhất để bạn dễ hình dung hơn:

1. Như danh từ (Noun):

  • The source of great pleasure: Nguồn gốc của niềm vui lớn.
    • “The beauty of the sunset was a delight to the eye.” (Vẻ đẹp của hoàng hôn là một niềm vui cho đôi mắt.)
  • A feeling of great pleasure: Một cảm giác thật vui sướng.
    • “She felt a delight when she received the good news.” (Cô ấy cảm thấy vui mừng tột độ khi nhận được tin tốt.)
  • A thing that gives joy: Một thứ mang lại niềm vui.
    • “His storytelling was a delight for the children.” (Câu chuyện của anh ấy là niềm vui đối với lũ trẻ.)

2. Như động từ (Verb):

  • To give great pleasure to: Mang lại niềm vui sướng cho ai đó.
    • “The flowers delighted her.” (Những bông hoa mang lại niềm vui cho cô ấy.)
    • “The children delighted in playing in the park.” (Những đứa trẻ rất thích chơi ở công viên.)
  • To fill with delight: Làm cho ai đó cảm thấy vui sướng.
    • “The news delighted him beyond words.” (Tin tức khiến anh ấy vui sướng đến ngất ngây.)
  • To surprise with pleasure: Làm cho ai đó ngạc nhiên vui mừng.
    • “I was delighted to see you again.” (Tôi rất vui mừng khi gặp lại bạn.)

Các sắc thái nghĩa của "delight":

  • Vui sướng, thích thú (Joyful): Đây là ý nghĩa cơ bản nhất của "delight."
  • Ngạc nhiên vui mừng (Delighted): Thường được dùng để diễn tả cảm xúc khi nhận được tin tức tốt hoặc gặp một điều bất ngờ làm vui lòng.
  • Lôi cuốn, hấp dẫn (Entrancing): Thường dùng để mô tả những điều đẹp đẽ, hấp dẫn về mặt thẩm mỹ hoặc tinh thần.

Ví dụ cụ thể hơn để bạn hiểu rõ hơn:

  • "The puppy's playful antics were a delight to watch." (Những trò nghịch ngợm của chú chó con là một niềm vui để xem.) – Vui sướng, thích thú
  • "I was delighted with the quality of the service." (Tôi rất hài lòng với chất lượng dịch vụ.) – Ngạc nhiên vui mừng, hài lòng
  • "The music was a delight, filling the room with a magical atmosphere." (Âm nhạc thật tuyệt vời, làm tràn ngập căn phòng một bầu không khí kỳ diệu.) – Lôi cuốn, hấp dẫn

Lưu ý: "Delight" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng và lịch sự hơn so với các từ đồng nghĩa như "happy," "pleased," hoặc "excited."

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ khác hoặc giải thích một khía cạnh cụ thể nào của từ "delight" không? Ví dụ, bạn có muốn biết cách dùng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó (ví dụ, viết email, văn bản quảng cáo)?

Luyện tập với từ vựng delight

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her performance was a true ________ to everyone in the audience.
  2. The children jumped with ________ when they saw the colorful fireworks.
  3. His sudden resignation came as a ________ to the entire team. (gây bất ngờ tiêu cực)
  4. The artist’s intricate designs never fail to ________ the viewers.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The garden’s vibrant flowers brought great ________ to the visitors.
    a. delight
    b. sorrow
    c. frustration
    d. confusion

  2. Which words can replace "delight" in this sentence?
    "The puppy’s antics filled the room with joy."
    a. annoyance
    b. delight
    c. amusement
    d. anger

  3. The CEO’s speech was met with ________, as she announced record profits.
    a. disappointment
    b. enthusiasm
    c. delight
    d. indifference

  4. Despite the rain, the event organizers tried to ________ the guests with live music.
    a. bore
    b. delight
    c. terrify
    d. ignore

  5. The teacher’s harsh criticism erased any ________ the students had for the project.
    a. delight
    b. curiosity
    c. regret
    d. anxiety


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She was very happy to receive the award."
    Rewrite using "delight":
  2. Original: "The news of their engagement made everyone cheerful."
    Rewrite using "delight":
  3. Original: "The audience was fascinated by the magician’s tricks."
    Rewrite without using "delight":

Đáp án:

Bài 1:

  1. delight
  2. delight
  3. shock (nhiễu)
  4. captivate/amaze (nhiễu)

Bài 2:

  1. a (delight)
  2. b (delight), c (amusement)
  3. b (enthusiasm), c (delight)
  4. b (delight)
  5. a (delight)

Bài 3:

  1. "She was filled with delight to receive the award."
  2. "The news of their engagement was a delight to everyone."
  3. "The audience was amazed by the magician’s tricks." (thay bằng "amazed")

Bình luận ()