charm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

charm nghĩa là quyến rũ. Học cách phát âm, sử dụng từ charm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ charm

charmnoun

quyến rũ

/tʃɑːm//tʃɑːrm/
Định nghĩa & cách phát âm từ charm

Từ "charm" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm chính:

1. /tʃɑːrm/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • tʃɑːrm: Phát âm "tʃ" giống như chữ "ch" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn và có phần "gầy").
  • tʃɑːrm: Phát âm "a" như trong "father".
  • tʃɑːrm: Phát âm "r" nhẹ, gần giống "r" gió.
  • tʃɑːrm: Phát âm "m" như trong "mom".

2. /tʃɜːrm/ (Cách phát âm ít phổ biến hơn, thường nghe thấy ở Mỹ)

  • tʃɜːrm: Phát âm "tʃ" giống như trên.
  • tʃɜːrm: Phát âm "ɜː" như trong "bird" (dài hơn "a").
  • tʃɜːrm: Phần còn lại tương tự như cách phát âm 1.

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ charm trong tiếng Anh

Từ "charm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. Charm (n): Sự quyến rũ, nét quyến rũ

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "charm". Nó mô tả một vẻ đẹp, sự hấp dẫn, hoặc một sự kết hợp của những yếu tố khiến người khác bị thu hút.
  • Ví dụ:
    • "She has a natural charm that makes everyone like her." (Cô ấy có một sự quyến rũ tự nhiên khiến mọi người thích cô ấy.)
    • "He used his wit and humor as a charm to win her over." (Anh ấy sử dụng sự thông minh và hài hước của mình như một sự quyến rũ để chinh phục cô ấy.)
    • "The antique shop had a certain charm about it." (Cửa hàng đồ cổ đó có một nét quyến rũ đặc biệt.)

2. Charm (v): Làm quyến rũ, thuyết phục, dụ dỗ

  • Ý nghĩa: Khi dùng là động từ, "charm" nghĩa là khiến ai đó bị thu hút, thuyết phục hoặc dụ dỗ một cách khéo léo.
  • Ví dụ:
    • "He tried to charm the waiter into giving him a free drink." (Anh ấy đã cố gắng thuyết phục người phục vụ đưa cho anh ấy một ly miễn phí.)
    • "The salesperson used his charm to close the deal." (Nhà bán hàng đã sử dụng sự quyến rũ của mình để chốt giao dịch.)
    • "Don't try to charm your way into the club - it's closed for the night." (Đừng cố gắng dụ dỗ để vào câu lạc bộ - nó đã đóng cửa vào ban đêm.)

3. Charm (v): Sửa chữa, trang trí (đồ vật nhỏ)

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "charm" nghĩa là gắn một món đồ trang trí nhỏ lên một vật khác, thường là trang sức, móc khóa, hoặc phụ kiện.
  • Ví dụ:
    • "She charmed a tiny silver horseshoe to her bracelet." (Cô ấy đã gắn một chiếc Horseshoe bạc nhỏ lên chiếc vòng tay của mình.)
    • "He charmed a miniature dragon to his backpack." (Anh ấy đã gắn một con rồng mini lên ba lô của mình.)

Các sắc thái khác của "charm":

  • Charm offensive: (Cánh tấn công quyến rũ) - Một chiến thuật tấn công táo bạo và nhanh chóng nhằm gây ấn tượng mạnh mẽ.
  • To be charmed: (Sợ hãi, bị quyến rũ một cách nhẹ nhàng) - Có thể dùng để mô tả một cảm giác ngạc nhiên hoặc thích thú với một điều gì đó.

Lời khuyên khi sử dụng:

  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh: Nghĩa của "charm" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh câu nói.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Để tránh sự lặp lại, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như attractive, delightful, captivating, seductive (tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn diễn đạt).

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "charm" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!

Thành ngữ của từ charm

third time is the charm
used when you have failed to do something twice and hope that you will succeed the third time
    work like a charm
    to be immediately and completely successful
    • Those new pills you gave me worked like a charm.
    • Her strategy worked like a charm.

    Bình luận ()