appeal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

appeal có nghĩa là sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ appeal

appealverb

sự kêu gọi, lời kêu gọi, kêu gọi, cầu khẩn

/əˈpiːl/
Định nghĩa & cách phát âm từ appeal

Từ "appeal" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈpiːl/
  • Phát âm gần đúng: uh-PEEL (nhấn âm "PEEL")

Giải thích chi tiết:

  • uh: Phát âm như âm "ư" không rõ ràng, ngắn gọn.
  • PEEL: Phát âm như từ "băng dính" (nhấn âm "EEL")

Lưu ý:

  • Việc nhấn nhá trong từ "appeal" thường rơi vào âm tiết thứ hai ("PEEL").

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Youglish, hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ appeal trong tiếng Anh

Từ "appeal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Kếu kiện (Formal/Legal):

  • Meaning: To formally request a higher court to review a decision made by a lower court. (Yêu cầu tòa án cấp cao xem xét lại quyết định của tòa án cấp dưới.)
  • Example: "The defendant is appealing the verdict." (Đối tác bị cáo đang kếu kiện bản án.)
  • Synonyms: object, challenge, contest

2. Thu hút (General/Emotional):

  • Meaning: To attract or interest someone. (Thu hút hoặc gây hứng thú cho ai đó.)
  • Example: "The scenery of the mountains appealed to her." (Phong cảnh của núi non gây thu hút đối với cô ấy.)
  • Synonyms: attract, interest, entice

3. Thấy có lý do để ủng hộ (Reasonable Argument):

  • Meaning: To seem worthy of support or approval; to be reasonable or justifiable. (Dường như xứng đáng được ủng hộ hoặc chấp thuận; có lý hoặc hợp lý.)
  • Example: "His arguments appealed to my sense of fairness." (Những lập luận của anh ấy có lý do với tôi.)
  • Synonyms: resonate, convince, justify

4. (Verb - To appeal to):

  • Meaning: To try to attract the interest or attention of someone. (Cố gắng thu hút sự quan tâm hoặc chú ý của ai đó.)
  • Example: "The advertising campaign appealed to young people." (Chiến dịch quảng cáo đã thu hút giới trẻ.)

5. (Noun - Appeal):

  • Meaning: A formal request to a higher court. (Một yêu cầu chính thức để một tòa án cấp cao xem xét.)
  • Example: "The court dismissed the appeal." (Tòa án bác bỏ yêu cầu kếu kiện.)

Tóm lại:

Category Meaning Example
Legal To pursue a higher court review She is appealing her divorce decree.
General To attract or interest The movie appealed to a wide audience.
Argument To seem reasonable or justifiable His proposal appealed to logic.
Verb (to appeal to) To try to attract attention/interest The company tried to appeal to consumers.
Noun A formal request to a higher court The court denied the appeal.

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "appeal" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh và tình huống giao tiếp.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể của từ "appeal" không?


Bình luận ()