
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
appeal nghĩa là sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn. Học cách phát âm, sử dụng từ appeal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự kêu gọi, lời kêu gọi, kêu gọi, cầu khẩn
Từ "appeal" trong tiếng Anh có phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Youglish, hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "appeal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Tóm lại:
Category | Meaning | Example |
---|---|---|
Legal | To pursue a higher court review | She is appealing her divorce decree. |
General | To attract or interest | The movie appealed to a wide audience. |
Argument | To seem reasonable or justifiable | His proposal appealed to logic. |
Verb (to appeal to) | To try to attract attention/interest | The company tried to appeal to consumers. |
Noun | A formal request to a higher court | The court denied the appeal. |
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "appeal" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh và tình huống giao tiếp.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết về một nghĩa cụ thể của từ "appeal" không?
The documentary about climate change has a strong ____ because of its emotional storytelling.
A. appeal
B. attraction
C. request
D. demand
Which options describe actions to ____ a wider audience? (Có 2 đáp án đúng)
A. attract
B. appeal to
C. persuade
D. reject
The artist’s work ____ to collectors due to its uniqueness.
A. denies
B. ignores
C. appeals
D. confuses
To succeed in marketing, brands must ____ customers’ needs. (Gây nhiễu: không dùng "appeal")
A. understand
B. appeal to
C. overlook
D. analyze
The judge dismissed the case because the lawyer’s argument lacked ____.
A. logic
B. appeal
C. evidence
D. clarity
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()