captivate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

captivate nghĩa là quyến rũ. Học cách phát âm, sử dụng từ captivate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ captivate

captivateverb

quyến rũ

/ˈkæptɪveɪt//ˈkæptɪveɪt/

Từ "captivate" có cách phát âm như sau:

  • cap - như từ "cap" (nút mũ)
  • ti - như từ "tea" (trà)
  • vat - như từ "vat" (thể tích)
  • ed - như từ "bed" (giường)

Tổng hợp: /kəpˈtɪveɪt/ (kẹp-ti-ve-ít)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ captivate trong tiếng Anh

Từ "captivate" (phát âm: /ˈkæpɪteɪt/) trong tiếng Anh có nghĩa là sự thu hút, giữ chân, mê hoặc, khiến ai đó bị say mê hoặc lạc vào một điều gì đó. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Thu hút sự chú ý/lạc vào:

  • Noun: (Danh từ) – Sự thu hút, sự mê hoặc.
    • "The magician's performance was filled with captivation." (Sự biểu diễn của người hề phép thuật tràn đầy sự thu hút/mê hoặc.)
  • Verb: (Động từ) – Thu hút, giữ chân, mê hoặc.
    • "The speaker’s captivating stories kept the audience spellbound." (Những câu chuyện hấp dẫn của người thuyết trình khiến khán giả bị mê hoặc.)
    • "Her beauty captivated him at first sight." (Vẻ đẹp của cô ấy đã thu hút anh ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên.)
    • "The film’s cinematography captivated viewers with its stunning visuals." (Chất lượng quay phim của bộ phim đã thu hút người xem bằng những hình ảnh ngoạn mục của nó.)

2. Miêu tả cảm xúc/sự say mê:

  • "The melody of the song completely captivated me." (Melodie của bài hát hoàn toàn khiến tôi bị say mê/mê hoặc.)
  • "He was utterly captivated by her charm." (Anh ấy hoàn toàn bị say mê bởi sự quyến rũ của cô ấy.)

3. Sử dụng trong các tình huống cụ thể:

  • Marketing/Advertising: Thường được dùng để mô tả cách một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể thu hút khách hàng.
    • “The advertisement used captivating imagery to attract viewers.” (Quảng cáo sử dụng hình ảnh hấp dẫn để thu hút người xem.)
  • Literature/Art: Thường dùng để diễn tả tác động của một tác phẩm nghệ thuật hoặc văn học lên người đọc/người xem.
    • “The novel's captivating plot kept me reading late into the night.” (Câu chuyện hấp dẫn của cuốn tiểu thuyết khiến tôi đọc muộn đến tận đêm.)

Một vài lưu ý:

  • “Captivate” thường được sử dụng để diễn tả một sự thu hút mạnh mẽ và tạm thời.
  • Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự thú vị, hấp dẫn.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa như:

  • Enchant: (mê hoặc, quyến rũ)
  • Fascinate: (hấp dẫn, thu hút sự chú ý)
  • Charm: (quyến rũ)
  • Engage: (thu hút, lôi cuốn)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "captivate" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không?


Bình luận ()