mesmerize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mesmerize nghĩa là thôi miên. Học cách phát âm, sử dụng từ mesmerize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mesmerize

mesmerizeverb

thôi miên

/ˈmezməraɪz//ˈmezməraɪz/

Từ "mesmerize" có cách phát âm sau trong tiếng Anh:

  • ˈmes.mə.raɪz

Phát âm chi tiết:

  • mes – như từ "mess" (bừa bãi)
  • – như âm “mə” trong “mother” (mẹ)
  • raɪ – như “r” (r) kết hợp với “ai” (ai)
  • z – như chữ "z" (z)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mesmerize trong tiếng Anh

Từ "mesmerize" (âm đọc: /ˈmesməraɪz/) trong tiếng Anh có nghĩa là hút lấy, say mê, làm cho ai đó bị cuốn hút một cách hoàn toàn, thường là bởi vẻ đẹp, sự hấp dẫn hoặc một trạng thái đặc biệt. Nó thường được dùng để mô tả một sự thu hút mạnh mẽ đến mức người đối diện mất tập trung vào những thứ xung quanh.

Dưới đây là cách sử dụng từ "mesmerize" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Mô tả vẻ đẹp hoặc sự hấp dẫn:

  • "The sunset mesmerized the crowd as they watched the sky transform into a canvas of vibrant colors." (Bức hoàng hôn hút lấy đám đông khi họ chiêm ngưỡng bầu trời chuyển mình thành một bức tranh đầy màu sắc rực rỡ.)
  • "Her voice mesmerized the audience, holding them spellbound." (Giọng hát của cô ấy say mê khán giả, giữ họ choáng váng.)
  • “The dancer’s graceful movements mesmerized everyone in the theater.” (Những động tác uyển chuyển của vũ công hút lấy tất cả mọi người trong nhà hát.)

2. Mô tả một trạng thái cuốn hút hoặc bị mê hoặc:

  • "He was mesmerized by the magician’s tricks." (Anh ta bị cuốn hút bởi những trò ảo thuật của người hề.)
  • "Lost in the depths of the ocean, the diver was mesmerized by the coral reefs.” (Bị lạc trong độ sâu của đại dương, người thợ lặn bị say mê bởi những rạn san hô.)
  • "The child was mesmerized by the flickering flames of the fireplace." (Trẻ con bị cuốn hút bởi ngọn lửa rực rỡ của lò sưởi.)

3. Trong ngữ cảnh tâm lý học (mesmerism/hypnosis):

  • "The hypnotist used his voice to mesmerize the subject and guide him into a relaxed state." (Người hề bắt thuốc sử dụng giọng nói của mình để hút lấy đối tượng và hướng dẫn anh ta vào trạng thái thư giãn.) - Đây là ý nghĩa gốc của từ, liên quan đến hiện tượng mê hoặc trong tâm lý học.

Lưu ý:

  • "Mesmerize" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn "fascinate" (hấp dẫn).
  • Bạn có thể dùng "captivate" hoặc "enchant" để thay thế trong một số trường hợp, nhưng chúng sẽ có ý nghĩa hơi khác.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trên và tìm kiếm thêm thông tin về từ này trên các nguồn trực tuyến như Oxford Learner’s Dictionaries: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/mesmerize

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "mesmerize"!


Bình luận ()