allure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allure nghĩa là quyến rũ. Học cách phát âm, sử dụng từ allure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allure

allurenoun

quyến rũ

/əˈlʊə(r)//əˈlʊr/

Phát âm từ "allure" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈlʊər/
  • Phát âm gần đúng: uh-LOOR (nhấn âm "LOOR")

Giải thích chi tiết:

  • uh: Giọng nói ngắn, hơi lên
  • LOOR: Âm "L" phát âm giống âm "L" trong tiếng Việt, "OOR" phát âm giống như "oor" trong "poor" nhưng ngắn hơn một chút.

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube với từ khóa "how to pronounce allure" để nghe cách phát âm thực tế.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allure trong tiếng Anh

Từ "allure" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • Mối thu hút, sự quyến rũ (attractive quality): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "allure". Nó mô tả một thứ gì đó có khả năng thu hút, gây ấn tượng và khiến người ta muốn tiếp cận, khám phá.
    • Ví dụ: "The scent of jasmine has a certain allure." (Mùi hoa nhài có một sự quyến rũ nhất định.)
    • Ví dụ: "She didn’t resist his allure." (Cô ấy không chống lại sự quyến rũ của anh ấy.)
    • Ví dụ: "The city's historical architecture has a captivating allure." (Kiến trúc lịch sử của thành phố có một sự thu hút quyến rũ.)

2. Nghĩa phụ:

  • Tiếng gọi, sự hấp dẫn (appeal): "Allure" có thể được sử dụng để diễn tả một sức hấp dẫn, một lời mời gọi khơi gợi cảm xúc hoặc sự quan tâm.
    • Ví dụ: “The allure of a new adventure was too strong to resist." (Sự hấp dẫn của một cuộc phiêu lưu mới quá mạnh mẽ để chống lại.)
  • Màu sắc, ánh sáng hấp dẫn (brightness or shimmer): Trong một số trường hợp, "allure" có thể dùng để mô tả ánh sáng, màu sắc đặc biệt đẹp, lấp lánh.
    • Ví dụ: “The setting sun cast an alluring glow over the lake.” (Bình minh lặn rọi lên hồ một ánh sáng quyến rũ.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Be under the allure of (bị quyến rũ bởi): Diễn tả trạng thái bị thu hút, cám dỗ bởi một thứ gì đó.
    • Ví dụ: "He was under the allure of the company's promise of wealth." (Anh ấy bị quyến rũ bởi lời hứa về sự giàu có của công ty.)
  • Lose oneself in the allure (đắm mình trong sự quyến rũ): Diễn tả việc hoàn toàn tập trung vào một thứ gì đó gây ấn tượng mạnh.
    • Ví dụ: "She lost herself in the allure of the opera." (Cô ấy đắm mình trong sự quyến rũ của vở opera.)

Lưu ý: "Allure" thường được dùng để mô tả những thứ mang tính chất cảm xúc, trực quan hoặc tinh tế, chứ không phải những thứ cụ thể và vật chất.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "allure", bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm các câu ví dụ trên Google hoặc các trang web về từ vựng tiếng Anh để có thêm kinh nghiệm thực tế.

Bạn có muốn tôi giải thích một khía cạnh cụ thể nào của từ "allure" không? Ví dụ: cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc sự khác biệt giữa "allure" và các từ đồng nghĩa như "charm" hoặc "attraction"?


Bình luận ()