interest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

interest có nghĩa là sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm,. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ interest

interestnoun

sự thích thú, sự quan tâm, chú ý, làm quan tâm,

/ˈɪntrɪst/
Định nghĩa & cách phát âm từ interest

Cách phát âm từ "interest" trong tiếng Anh là:

/ɪnˈtɛrɪst/

Dưới đây là cách phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • i (trong "in"): phát âm như trong "pin"
  • n (trong "in"): phát âm như âm "n" bình thường
  • t (trong "inter"): phát âm như trong "tin"
  • e (trong "interest"): phát âm ngắn, như âm "i" trong "bit"
  • r (trong "interest"): phát âm như âm "r" ngâm đầu lưỡi
  • i (trong "interest"): phát âm như trong "pin"
  • st (trong "interest"): phát âm như "st" trong "stop"

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo cách phát âm chính xác nhất:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ interest trong tiếng Anh

Từ "interest" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Sự quan tâm, hứng thú (Positive)

  • Noun (Danh từ):

    • Interest: Sự quan tâm, hứng thú, lĩnh vực mà ai đó có sở thích.
      • Example: “I have a strong interest in history.” (Tôi có một sự quan tâm lớn đối với lịch sử.)
      • Example: "She showed a lot of interest in the new project." (Cô ấy thể hiện nhiều sự quan tâm đối với dự án mới.)
    • Personal interest: Sở thích cá nhân.
      • Example: “My personal interests include reading and hiking.” (Sở thích cá nhân của tôi là đọc sách và đi bộ đường dài.)
  • Verb (Động từ):

    • To be interested in: Thích, quan tâm đến.
      • Example: "I'm interested in learning Spanish.” (Tôi thích học tiếng Tây Ban Nha.)
      • Example: "Are you interested in going to the concert?" (Bạn có quan tâm đến việc đi xem buổi hòa nhạc không?)
    • To interest someone in something: Khuyến khích ai đó quan tâm đến một cái gì đó.
      • Example: “The documentary interested me in marine biology.” (Phim tài liệu đã khiến tôi quan tâm đến sinh thái biển.)

2. Lãi suất (Finance)

  • Interest: Lãi suất, số tiền được trả cho việc sử dụng tiền của người khác.
    • Example: "The bank offers a low interest rate on mortgages." (Ngân hàng cung cấp lãi suất thấp cho các khoản thế chấp.)
    • Example: “He earns a good interest on his savings account.” (Anh ấy kiếm được một khoản lãi suất tốt từ tài khoản tiết kiệm của mình.)

3. Quan tâm (Legal/Formal – thường đi kèm với "in")

  • Interest (in something): Quyền lợi, lợi ích, vai trò liên quan đến một việc gì đó. (Thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc chính thức)
    • Example: “He has a financial interest in the company.” (Anh ấy có lợi ích tài chính liên quan đến công ty.)
    • Example: “The city council has an interest in preserving local heritage.” (Hội đồng thành phố có quan tâm đến việc bảo tồn di sản địa phương.)

4. Sự chú ý (Attention - thường đi kèm với "in")

  • Interest: Sự chú ý, sự quan tâm của người khác.
    • Example: "The politician tried to garner public interest in the election.” (Nhà chính trị đã cố gắng thu hút sự quan tâm của công chúng đối với cuộc bầu cử.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Part of Speech Ví dụ
Sự quan tâm, hứng thú Noun, Verb I’m interested in music.
Lãi suất Noun The interest rate is high.
Quyền lợi, lợi ích Noun He has an interest in real estate.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "interest", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể nào không? Bạn cũng có thể cho tôi một câu ví dụ để tôi giúp bạn phân tích cách sử dụng từ này trong đó.

Thành ngữ của từ interest

conflict of interest(s)
a situation in which somebody has two jobs, aims, roles, etc. and cannot treat both of them equally and fairly at the same time
  • There was a conflict of interest between his business dealings and his political activities.
  • One member of the planning committee had a conflict of interest as he lived near the proposed road.
  • There is often a conflict of interests between farmers and conservationists.
do something (back) with interest
to do the same thing to somebody as they have done to you, but with more force, enthusiasm, etc.
    have somebody’s interests at heart
    to want somebody to be happy and successful even though your actions may not show this
    • Although he was sometimes too strict with his children, he had their best interests at heart.
    in the interest(s) of something
    in order to help or achieve something
    • New work practices were introduced in the interests of efficiency.
    person of interest
    a person who is believed to be involved in a crime, but who has not been arrested
    • Police have said they do have a person of interest in the case.

    Bình luận ()