motivation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

motivation nghĩa là động lực. Học cách phát âm, sử dụng từ motivation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ motivation

motivationnoun

động lực

/ˌməʊtɪˈveɪʃn//ˌməʊtɪˈveɪʃn/

Từ "motivation" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • mo - giống cách phát âm "mo" trong từ "mom"
  • ti - giống cách phát âm "tee" trong từ "tea"
  • vay - giống cách phát âm "vay" trong từ "way"
  • shun - giống cách phát âm "shun" trong từ "sun"

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ của "motivation" là: mo-ti-vay-shun

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ motivation trong tiếng Anh

Từ "motivation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Sự thôi thúc, động lực, lý do khiến ai đó làm điều gì đó. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
  • Ví dụ:
    • "Her motivation for learning a new language is to travel the world." (Động lực của cô ấy học một ngôn ngữ mới là để đi du lịch thế giới.)
    • "The team needs more motivation to finish the project on time." (Đội cần thêm động lực để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
    • "What is your motivation for starting a business?" (Lý do thúc đẩy bạn khởi nghiệp là gì?)

2. Như động từ (verb):

  • Định nghĩa: Động lực, thôi thúc ai đó.
  • Ví dụ:
    • "The company motivated its employees with a bonus system." (Công ty đã động lực nhân viên của mình bằng hệ thống thưởng.)
    • "Good leadership can motivate people to achieve great things." (Lãnh đạo tốt có thể động lực mọi người để đạt được những điều tuyệt vời.)

3. Các cụm từ liên quan đến "motivation":

  • Motivated: Được thúc đẩy, có động lực.
    • "I'm motivated to start exercising again." (Tôi được thúc đẩy để bắt đầu tập thể dục trở lại.)
  • Motivational: Động lực, truyền cảm hứng.
    • "This book is very motivational." (Cuốn sách này rất truyền cảm hứng.)
  • Lack of motivation: Thiếu động lực.
    • "He's suffering from a lack of motivation." (Anh ấy đang phải chịu sự thiếu động lực.)
  • Intrinsic motivation: Động lực nội tại (động lực từ bên trong, từ niềm đam mê)
  • Extrinsic motivation: Động lực ngoại tại (động lực từ bên ngoài, ví dụ như tiền bạc, khen thưởng)

Tổng kết:

  • Motivation thường là danh từ, dùng để chỉ sự thôi thúc.
  • Motivate là động từ, dùng để chỉ hành động thúc đẩy, động viên.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ "motivation" trong câu nhé! Ví dụ, bạn muốn dùng nó trong ngữ cảnh học tập, công việc, cá nhân hay...?


Bình luận ()