stimulation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stimulation nghĩa là kích thích. Học cách phát âm, sử dụng từ stimulation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stimulation

stimulationnoun

kích thích

/ˌstɪmjuˈleɪʃn//ˌstɪmjuˈleɪʃn/

Từ "stimulation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • s - phát âm giống như âm "s" thường
  • t - phát âm giống như âm "t" thường
  • ɪ - phát âm giống như âm "i" trong "bit"
  • m - phát âm giống như âm "m" thường
  • u - phát âm giống như âm "u" thường
  • l - phát âm giống như âm "l" thường
  • a - phát âm giống như âm "a" trong "father"
  • t - phát âm giống như âm "t" thường

Tổng hợp: /ˈstɪmjuˈleɪʃən/

Bạn có thể tìm thêm tài liệu tham khảo và nghe phiên âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stimulation trong tiếng Anh

Từ "stimulation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Khơi gợi, kích thích (to stimulate):

  • Ý nghĩa: Hành động hoặc sự tác động làm tăng cường, kích thích một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "The music stimulated her creativity." (Âm nhạc đã khơi gợi sự sáng tạo của cô ấy.)
    • "The cold water stimulated circulation in his arms." (Nước lạnh đã kích thích lưu thông máu trong cánh tay anh ấy.)
    • "Exercise stimulates the release of endorphins, which improve mood." (Tập thể dục kích thích sự giải phóng endorphin, giúp cải thiện tâm trạng.)

2. Kích thích, thúc đẩy (stimulation):

  • Ý nghĩa: Một yếu tố hoặc nguồn lực làm tăng tốc độ hoặc hiệu quả của một quá trình.
  • Ví dụ:
    • "Government funding stimulation of the economy." (Tài trợ của chính phủ để thúc đẩy kinh tế.)
    • "The new technology provided a significant stimulation for the industry." (Công nghệ mới mang lại một sự thúc đẩy lớn cho ngành công nghiệp.)

3. Tạo ra sự kích thích (stimulation):

  • Ý nghĩa: Một quá trình hoặc nguồn cung cấp làm tăng cường một phản ứng hoặc hoạt động.
  • Ví dụ:
    • "The new marketing campaign is designed to stimulate demand for the product." (Chiến dịch tiếp thị mới được thiết kế để tạo ra sự nhu cầu cho sản phẩm.)
    • "The sensory stimulation from the fireworks show was overwhelming." (Sự kích thích giác quan từ buổi biểu diễn pháo hoa là quá sức.)

4. Trong y học (stimulation):

  • Ý nghĩa: Sử dụng các phương pháp kích thích để cải thiện chức năng hoặc điều trị bệnh.
  • Ví dụ:
    • "Electrical stimulation is used to treat muscle spasms." (Kích thích điện được sử dụng để điều trị co thắt cơ bắp.)
    • "Deep brain stimulation can help manage Parkinson’s disease." (Kích thích não sâu có thể giúp kiểm soát bệnh Parkinson.)

5. "Stimulation" (noun):

  • Ý nghĩa: Sự kích thích, thức tỉnh, hoặc kích thích giác quan.
  • Ví dụ:
    • "The children enjoyed the stimulation of the playground." (Trẻ em thích sự kích thích từ công viên vui chơi.)
    • "The trip to the city provided a welcome stimulation for her." (Cuộc đi chơi đến thành phố mang lại một sự kích thích đáng hoan nghênh cho cô ấy.)

Tóm lại:

  • to stimulate (động từ): kích thích, khơi gợi, thúc đẩy.
  • stimulation (danh từ): sự kích thích, thức tỉnh.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "stimulation", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp cho tôi một câu hoặc tình huống cụ thể và tôi có thể giải thích cách sử dụng từ này trong đó.


Bình luận ()