
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
encouragement nghĩa là niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm. Học cách phát âm, sử dụng từ encouragement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm
Từ "encouragement" (khuyến khích, động viên) được phát âm như sau:
Tổng hợp: en-kɔːrɪdʒ-mənt
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "encouragement" (sự khuyến khích, động viên) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến:
Tóm tắt cách sử dụng:
Loại | Cách Sử Dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Noun | "The teacher offered words of encouragement." |
Danh từ | Cụm từ | "He needed a little encouragement." |
Tính từ | Adjective | "An encouraging message can be helpful." |
Thành ngữ | Verb phrase | "Give someone encouragement." |
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ về ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống khác nhau:
Bạn có thể tìm thêm các ví dụ trên Google với các từ khóa như "encouragement in the workplace," "encouragement for students," hoặc "encouragement in relationships."
Bạn muốn tôi giải thích thêm một khía cạnh cụ thể nào của từ "encouragement" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
The team performed better after receiving __________ from their coach.
a) criticism
b) encouragement
c) hesitation
d) pressure
Which of the following are forms of positive reinforcement? (Chọn 2)
a) Punishment
b) Encouragement
c) Rewards
d) Neglect
Her __________ inspired him to pursue his dream career.
a) discouragement
b) encouragement
c) annoyance
d) indifference
To boost morale, the company focused on __________ rather than strict rules.
a) warnings
b) encouragement
c) threats
d) sanctions
The child’s progress in math improved due to his parents’ __________.
a) ignorance
b) praise
c) scolding
d) encouragement
"Keep trying! You’re improving every day," she said to motivate him.
→ She gave him __________ to keep trying.
The coach’s supportive words made the players more confident.
→ The players gained confidence from the coach’s __________.
The scholarship program helps students by providing financial aid and moral support.
→ The scholarship program assists students through financial aid and __________. (Không dùng "encouragement")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()