encouragement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

encouragement nghĩa là niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm. Học cách phát âm, sử dụng từ encouragement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ encouragement

encouragementnoun

niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích, sự làm can đảm

/ɪnˈkʌrɪdʒm(ə)nt//ɛnˈkʌrɪdʒm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ encouragement

Từ "encouragement" (khuyến khích, động viên) được phát âm như sau:

  • en - phát âm như "en" trong "pen" (bút)
  • courage - phát âm giống như từ "courage" (can đảm)
  • ment - phát âm như "ment" trong "went" (đi)
  • ment - phát âm như "ment" trong "went" (đi)

Tổng hợp: en-kɔːrɪdʒ-mənt

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ encouragement trong tiếng Anh

Từ "encouragement" (sự khuyến khích, động viên) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến:

1. Dùng như danh từ:

  • Noun (Danh từ): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.
    • Ví dụ:
      • "He received a lot of encouragement from his friends." (Anh ấy nhận được rất nhiều sự khuyến khích từ bạn bè.)
      • "Her encouragement helped me to keep going." (Sự động viên của cô ấy đã giúp tôi tiếp tục.)
      • "The coach offered words of encouragement to the team." (Huấn luyện viên đã đưa ra những lời động viên cho đội.)
  • Noun (Danh từ): Có thể dùng trong cụm từ:
    • Words of encouragement: Những lời động viên
    • Act of encouragement: Hành động khuyến khích

2. Dùng như tính từ:

  • Adjective (Tính từ): Mô tả một thứ gì đó có tính chất khuyến khích, thúc đẩy.
    • Ví dụ:
      • "She gave an encouraging speech." (Cô ấy đã nói một bài phát biểu mang tính khuyến khích.)
      • "He offered an encouraging response." (Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời đầy động viên.)

3. Dùng trong thành ngữ/cụm từ:

  • Give encouragement: Động viên, khuyến khích ai đó.
    • Ví dụ: "I need some encouragement right now." (Tôi cần một chút động viên bây giờ.)
  • Be encouraged: Cảm thấy được khuyến khích, có thêm động lực.
    • Ví dụ: "The positive feedback encouraged him to keep working on the project." (Phản hồi tích cực đã khuyến khích anh ấy tiếp tục làm dự án.)
  • Encouragement is needed: Cần có sự khuyến khích. (trong một tình huống nào đó)

Tóm tắt cách sử dụng:

Loại Cách Sử Dụng Ví dụ
Danh từ Noun "The teacher offered words of encouragement."
Danh từ Cụm từ "He needed a little encouragement."
Tính từ Adjective "An encouraging message can be helpful."
Thành ngữ Verb phrase "Give someone encouragement."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ về ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống khác nhau:

  • Trong công việc: Dành lời khuyến khích cho đồng nghiệp.
  • Trong học tập: Khuyến khích học sinh cố gắng.
  • Trong các mối quan hệ: Động viên bạn bè, gia đình.
  • Trong việc vượt qua khó khăn: Cung cấp sự hỗ trợ và niềm tin.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ trên Google với các từ khóa như "encouragement in the workplace," "encouragement for students," hoặc "encouragement in relationships."

Bạn muốn tôi giải thích thêm một khía cạnh cụ thể nào của từ "encouragement" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Luyện tập với từ vựng encouragement

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The teacher’s constant __________ helped the students overcome their fear of public speaking.
  2. Instead of criticism, she offered __________ to motivate her team during the project.
  3. His success was a result of hard work and __________ from his mentors. (Gợi ý: từ bắt đầu bằng "g")
  4. The manager’s speech provided clear __________ on how to improve productivity. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "instructions")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The team performed better after receiving __________ from their coach.
    a) criticism
    b) encouragement
    c) hesitation
    d) pressure

  2. Which of the following are forms of positive reinforcement? (Chọn 2)
    a) Punishment
    b) Encouragement
    c) Rewards
    d) Neglect

  3. Her __________ inspired him to pursue his dream career.
    a) discouragement
    b) encouragement
    c) annoyance
    d) indifference

  4. To boost morale, the company focused on __________ rather than strict rules.
    a) warnings
    b) encouragement
    c) threats
    d) sanctions

  5. The child’s progress in math improved due to his parents’ __________.
    a) ignorance
    b) praise
    c) scolding
    d) encouragement


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Keep trying! You’re improving every day," she said to motivate him.
    → She gave him __________ to keep trying.

  2. The coach’s supportive words made the players more confident.
    → The players gained confidence from the coach’s __________.

  3. The scholarship program helps students by providing financial aid and moral support.
    → The scholarship program assists students through financial aid and __________. (Không dùng "encouragement")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. encouragement
  2. encouragement
  3. guidance
  4. direction

Bài tập 2:

  1. b) encouragement
  2. b) encouragement, c) Rewards
  3. b) encouragement
  4. b) encouragement
  5. d) encouragement

Bài tập 3:

  1. She gave him encouragement to keep trying.
  2. The players gained confidence from the coach’s encouragement.
  3. The scholarship program assists students through financial aid and motivation.

Bình luận ()