consolation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

consolation nghĩa là sự an ủi. Học cách phát âm, sử dụng từ consolation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ consolation

consolationnoun

sự an ủi

/ˌkɒnsəˈleɪʃn//ˌkɑːnsəˈleɪʃn/

Từ "consolation" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English: /kənˈsɒl.eɪ.ʃən/ (Kuhn-so-LAY-shun)
  • UK English: /kənˈsɒl.eɪ.ʃən/ (Kuhn-so-LAY-shun)

Phân tích chi tiết:

  • con-: Phát âm như "kuhn" (như "con" trong tiếng Việt)
  • -so-: Phát âm như "so" (như "sơ")
  • -la-: Phát âm như "lay" (như "lại")
  • -tion: Phát âm như "shun" (như "suyền")

Bạn có thể tìm nghe thêm cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ consolation trong tiếng Anh

Từ "consolation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự an ủi, sự trấn an, hoặc một nguồn vui vẻ giúp người ta vượt qua nỗi buồn, đau khổ. Nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến:

1. Như danh từ (Noun):

  • Sự an ủi:
    • "The only consolation she had was knowing her children were safe." (Sự an ủi duy nhất cô có được là biết con cái của cô an toàn.)
    • "Write a letter to offer your consolation to the bereaved family." (Hãy viết thư để mang lại sự an ủi cho gia đình tang lễ.)
  • Một nguồn vui vẻ giúp vượt qua nỗi buồn:
    • "The beautiful music was a small consolation after a difficult day." (Âm nhạc du dương là một sự an ủi nhỏ sau một ngày khó khăn.)
    • "He found consolation in spending time with his friends." (Anh ta tìm thấy sự an ủi trong việc dành thời gian với bạn bè.)
  • Một lời hứa hoặc lời hứa hẹn mang lại hy vọng:
    • "His consolation was the promise of a better future." (Sự an ủi của anh ta là lời hứa về một tương lai tốt đẹp hơn.)

2. Như động từ (Verb):

  • Mang lại sự an ủi:
    • "She consoled her crying child with a hug." (Cô ấy trấn an đứa trẻ đang khóc bằng một cái ôm.)
    • "The therapist consolated the patient after the bad news." (Chuyên gia trị liệu đã an ủi bệnh nhân sau tin xấu.)

Các sắc thái nghĩa khác nhau:

  • Genuine consolation (sự an ủi chân thành): Thể hiện sự đồng cảm và quan tâm thực sự đến nỗi đau của người khác.
  • Empty consolation (sự an ủi giả tạo): Không mang lại bất kỳ sự an ủi thực sự nào, chỉ là những lời nói sáo rỗng hoặc những hành động vô nghĩa.

Ví dụ tổng hợp:

  • "Despite the loss of her job, she found consolation in her family's love." (Bất chấp việc mất việc làm, cô ấy tìm thấy sự an ủi trong tình yêu của gia đình.)
  • "The chef’s apology didn’t offer any real consolation for the ruined dinner." (Lời xin lỗi của đầu bếp không mang lại bất kỳ sự an ủi nào thực sự cho bữa tối bị hủy.)

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "consolation" không? Ví dụ: bạn muốn học cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?


Bình luận ()