
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sympathy nghĩa là sự đồng cảm, sự đồng ý. Học cách phát âm, sử dụng từ sympathy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự đồng cảm, sự đồng ý
Từ "sympathy" (đồng cảm) được phát âm như sau:
Đây là cách phân tích từng nguyên âm và phụ âm:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sympathy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cảm thông và chia sẻ nỗi đau hoặc khó khăn của người khác. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:
Sự khác biệt giữa Sympathy và Empathy:
Tóm lại:
Phân loại | Từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Noun (Danh từ) | Sympathy | Sự đồng cảm, sự thông cảm, sự thương hại | I felt sympathy for her. |
Verb (Động từ) | To express sympathy | Thể hiện sự thông cảm, bày tỏ sự thương hại | He expressed sympathy to the family. |
Adjective (Tính từ) | Sympathetic | Thể hiện sự đồng cảm, thông cảm, có lòng trắc ẩn | She's a sympathetic person. |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sympathy" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()