sympathy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sympathy nghĩa là sự đồng cảm, sự đồng ý. Học cách phát âm, sử dụng từ sympathy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sympathy

sympathynoun

sự đồng cảm, sự đồng ý

/ˈsɪmpəθi/
Định nghĩa & cách phát âm từ sympathy

Từ "sympathy" (đồng cảm) được phát âm như sau:

  • sɪmˈpæθi

Đây là cách phân tích từng nguyên âm và phụ âm:

  • sɪm - nghe như "sim" (như trong "sim card")
  • ˈpæθi - nghe như "pah-thee". Lưu ý phần "thee" có âm "th" như trong "this" hoặc "that".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/sympathy/
  • Google Translate: Tìm kiếm "sympathy" trên Google Translate và nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sympathy trong tiếng Anh

Từ "sympathy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cảm thông và chia sẻ nỗi đau hoặc khó khăn của người khác. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

1. Sympathy (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Sự đồng cảm, sự thông cảm, sự thương hại. Nó là một cảm xúc mà bạn cảm thấy buồn và chia sẻ nỗi đau của người khác.
  • Ví dụ:
    • "I felt a lot of sympathy for her after she lost her job." (Tôi cảm thấy rất thông cảm cho cô ấy sau khi mất việc.)
    • "He offered his sympathy to the family." (Anh ấy bày tỏ sự thông cảm với gia đình.)

2. To express sympathy (verb - động từ):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự thông cảm, bày tỏ sự thương hại.
  • Ví dụ:
    • "I want to express my sympathy on your loss." (Tôi muốn bày tỏ sự thông cảm của mình với sự mất mát của bạn.)
    • "She expressed her sympathy for the victims of the hurricane." (Cô ấy bày tỏ sự thông cảm của mình đối với nạn nhân của cơn bão.)

3. Sympathetic (adjective - tính từ):

  • Định nghĩa: Thể hiện sự đồng cảm, sự thông cảm, hoặc có lòng trắc ẩn. Nó mô tả một người hoặc hành động có xu hướng cảm thấy và chia sẻ cảm xúc của người khác.
  • Ví dụ:
    • "She's a sympathetic listener." (Cô ấy là một người lắng nghe chân thành và thông cảm.)
    • "The movie was sympathetic to the struggles of refugees." (Bộ phim thể hiện sự thông cảm với những khó khăn của người tị nạn.)

Sự khác biệt giữa Sympathy và Empathy:

  • Sympathy (đồng cảm): Cảm thấy buồn về nỗi đau của người khác. Bạn có thể cảm thấy bạn hiểu điều gì đang xảy ra, nhưng bạn không chắc mình thực sự cảm thấy như thế. Nó giống như việc bạn nói "Tôi hiểu rằng bạn đang buồn."
  • Empathy (thấu cảm): Lại bước vào đôi chân của người khác và cảm nhận như thể bạn đang trải qua điều đó. Bạn thực sự cảm thấy nỗi đau của họ. Nó giống như việc bạn nói "Tôi có thể hiểu bạn đang cảm thấy thế nào."

Tóm lại:

Phân loại Từ Ý nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Sympathy Sự đồng cảm, sự thông cảm, sự thương hại I felt sympathy for her.
Verb (Động từ) To express sympathy Thể hiện sự thông cảm, bày tỏ sự thương hại He expressed sympathy to the family.
Adjective (Tính từ) Sympathetic Thể hiện sự đồng cảm, thông cảm, có lòng trắc ẩn She's a sympathetic person.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sympathy" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó không?

Thành ngữ của từ sympathy

in sympathy with something
happening because something else has happened
  • Share prices slipped in sympathy with the German market.
out of sympathy with somebody/something
not agreeing with or not wanting to support somebody/something

    Bình luận ()