kindness là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

kindness nghĩa là sự tử tế, lòng tốt. Học cách phát âm, sử dụng từ kindness qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ kindness

kindnessnoun

sự tử tế, lòng tốt

/ˈkʌɪn(d)nɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ kindness

Từ "kindness" (sự tốt bụng, lòng tốt) được phát âm như sau:

  • kɪn - nghe như "kin" trong từ "king" (vua)
  • d - phát âm nhẹ, gần như bỏ qua
  • nɛs - nghe như "ness" trong từ "nessessary" (cần thiết)

Kết hợp lại: kɪn-d ˈness (lưu ý dấu ngăn giữa "kind" và "ness", và âm "ness" được nhấn mạnh).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ kindness trong tiếng Anh

Từ "kindness" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tốt bụng, lòng tốt, lòng nhân ái. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và đa dạng:

1. Dùng làm danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Sự tốt bụng, lòng tốt, lòng nhân ái.
  • Ví dụ:
    • "She showed a great deal of kindness towards the homeless." (Cô ấy đã thể hiện rất nhiều lòng tốt đối với những người vô gia cư.)
    • "His kindness made a big difference in my life." (Lòng tốt của anh ấy đã tạo ra sự khác biệt lớn trong cuộc đời tôi.)
    • "Acts of kindness can brighten someone's day." (Những hành động tốt bụng có thể làm sáng ngày của ai đó.)
    • "I appreciate your kindness in helping me." (Tôi biết ơn sự tốt bụng của bạn khi giúp tôi.)
  • Các cụm từ thường dùng với "kindness":
    • Show kindness: Thể hiện lòng tốt
    • Acts of kindness: Những hành động tốt bụng
    • Spreading kindness: Lan tỏa lòng tốt
    • Be kind to someone: Tốt bụng với ai đó

2. Dùng làm tính từ (Adjective):

  • Định nghĩa: Tốt bụng, nhân hậu, hiền lành.
  • Ví dụ:
    • "He is a kind person." (Anh ấy là một người tốt bụng.)
    • "She has a kind heart." (Cô ấy có một trái tim nhân hậu.)
    • "It's a kind gesture." (Đó là một cử chỉ tốt đẹp.)
    • "She gave me a kind smile." (Cô ấy đã mỉm cười với tôi một cách tốt bụng.)

3. Cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Khi mô tả tính cách: "He's always offering help – he's such a kind man." (Anh ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ – anh ấy là một người tốt bụng thật.)
  • Khi nói về hành động: "Her kindness was evident in the way she cared for the elderly." (Lòng tốt của cô ấy thể hiện qua cách cô ấy chăm sóc người già.)
  • Khi bày tỏ lòng biết ơn: "Thank you for your kindness and support." (Cảm ơn bạn vì sự tốt bụng và sự hỗ trợ của bạn.)
  • Trong các câu văn miêu tả tình huống: "Despite facing hardship, she remained kind and compassionate." (Mặc dù phải đối mặt với khó khăn, cô ấy vẫn giữ được lòng tốt và sự đồng cảm.)

Mẹo để sử dụng từ "kindness" một cách chính xác:

  • Kết hợp với các từ liên quan: "Show kindness," "acts of kindness," "kindness towards…"
  • Sử dụng trong các tình huống thực tế: Hãy nghĩ về các hành động và hành vi tốt bụng mà bạn quan sát được để sử dụng từ này một cách tự nhiên.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, câu hỏi về cách dùng "kindness" trong một tình huống cụ thể (ví dụ: tặng quà, giúp đỡ người lạ)?

Thành ngữ của từ kindness

kill somebody/something with kindness
to be so kind to somebody/something that you in fact harm them
    the milk of human kindness
    (literary)kind behaviour, considered to be natural to humans

      Luyện tập với từ vựng kindness

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. Her ________ toward strangers made her a beloved figure in the community.
      2. The project’s success relied on teamwork and mutual ________, not just individual effort.
      3. His speech emphasized the importance of ________, though some argued that justice mattered more.
      4. She thanked the staff for their ________, but what truly impressed her was their efficiency.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. In leadership, qualities like ________ and fairness are crucial.
        A. kindness B. generosity C. strictness D. neglect
      2. The charity’s mission focuses on spreading ________ through education and food donations.
        A. kindness B. honesty C. courage D. indifference
      3. He was praised for his ________, though some criticized his lack of assertiveness.
        A. patience B. kindness C. rudeness D. intelligence
      4. Their ________ to animals was evident in the way they volunteered at the shelter.
        A. cruelty B. kindness C. laziness D. curiosity
      5. The teacher’s ________ helped students feel safe to express their ideas.
        A. kindness B. anger C. boredom D. confusion

      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. Original: She always helps others without expecting anything in return.
      2. Original: The act of donating to the homeless showed his good heart.
      3. Original: His polite words made the tense situation better.

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. kindness
      2. respect (nhiễu: "support" cũng có thể chấp nhận)
      3. kindness
      4. dedication (nhiễu: "hospitality" cũng phù hợp)

      Bài 2:

      1. A, B (nhiễu: "strictness" trái nghĩa, "neglect" sai)
      2. A
      3. A, B (nhiễu: nếu chọn 1 đáp án, "kindness" vẫn chuẩn)
      4. B
      5. A

      Bài 3:

      1. Rewrite: Her kindness is shown through helping others selflessly.
      2. Rewrite: His act of kindness was donating to the homeless.
      3. Rewrite: His compassion eased the tension in the situation.
        (Không dùng "kindness" → thay bằng từ đồng nghĩa "compassion")

      Bình luận ()