charity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

charity nghĩa là lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí. Học cách phát âm, sử dụng từ charity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ charity

charitynoun

lòng từ thiện, lòng nhân đức, sự bố thí

/ˈtʃarɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ charity

Từ "charity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtʃɑː.rə.ti

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ˈtʃɑː (chɑː): Phần này nghe như "chah" (như trong chữ "chá") kết hợp với "ah" (như âm "a" trong "father").
  • ə.ti (ə.ti): Phần này nghe như "uh" (âm mũi nhẹ) nối với "tee".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ charity trong tiếng Anh

Từ "charity" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. Nghĩa đen: Tắc tài, sự từ thiện

  • Definition: A charitable donation or act. It refers to giving money, goods, or services to help those in need or support a cause.
  • Ví dụ:
    • "She made a large charity to the local hospital." (Cô ấy làm từ thiện lớn cho bệnh viện địa phương.)
    • "Donating to charities is a great way to give back to the community." (Việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện là một cách tuyệt vời để trả lại cho cộng đồng.)
    • "The company is committed to supporting charities that fight poverty." (Công ty cam kết hỗ trợ các tổ chức từ thiện chống đói nghèo.)

2. Nghĩa bóng: Tổ chức từ thiện

  • Definition: An organization that promotes goodwill and helps people in need.
  • Ví dụ:
    • "The Red Cross is a well-known charity." (Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức từ thiện nổi tiếng.)
    • "They volunteer at a charity shop." (Họ tình nguyện làm việc tại một cửa hàng từ thiện.)
    • "The charity runs several programs to support disadvantaged children." (Tổ chức từ thiện này đang chạy nhiều chương trình để hỗ trợ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)

3. Dùng "charity" làm danh từ (noun)

  • Charity event: Sự kiện từ thiện (e.g., a fundraising gala, a charity run)
  • Charitable cause: Nguyên nhân từ thiện (e.g., cancer research, environmental protection)
  • Charitable organization: Tổ chức từ thiện (e.g., a homeless shelter, an animal rescue organization)
  • Charitable giving: Việc quyên góp từ thiện

4. Dùng "charity" làm tính từ (adjective)

  • Charitable: Từ này mô tả ai đó hoặc một điều gì đó có lòng tốt, sẵn lòng giúp đỡ người khác.
  • Ví dụ:
    • "He is a charitable man who always helps those in need." (Ông ấy là một người từ thiện luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.)
    • "They have a charitable reputation." (Họ có tiếng tăm tốt về lòng từ thiện.)

5. Các cụm từ hay sử dụng với "charity":

  • Give charity: Quyên góp từ thiện
  • Receive charity: Nhận được sự giúp đỡ từ thiện
  • Make a charitable donation: Làm một khoản quyên góp từ thiện
  • Support a charity: Hỗ trợ một tổ chức từ thiện

Lưu ý: Trong tiếng Anh, "charity" thường được viết hoa khi dùng để chỉ một tổ chức cụ thể (ví dụ: "The Salvation Army is a renowned charity."). Tuy nhiên, khi dùng từ này để chỉ hành động hoặc sự đóng góp, thường không viết hoa.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "charity" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không? Ví dụ như cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể, hoặc cách tạo câu với từ này?

Thành ngữ của từ charity

charity begins at home
(saying)you should help and care for your own family, etc. before you start helping other people

    Luyện tập với từ vựng charity

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She donated all her savings to a local ______ that supports homeless children.
    2. The company’s annual ______ event raised over $50,000 for cancer research.
    3. His actions were motivated by pure ______, not personal gain. (gợi ý: danh từ trừu tượng)
    4. Many celebrities use their fame to promote social ______ like education reforms.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The organization relies on ______ to fund its programs.
      a) charity
      b) donation
      c) scholarship
      d) revenue

    2. Which words can describe voluntary help for the needy? (Chọn 2)
      a) philanthropy
      b) charity
      c) profit
      d) subsidy

    3. Their ______ work includes building schools in rural areas.
      a) humanitarian
      b) charitable
      c) commercial
      d) governmental

    4. "Random Acts of Kindness" is an example of:
      a) charity
      b) altruism
      c) investment
      d) taxation

    5. The ______ of his speech focused on corporate sponsorships, not individual giving.
      a) charity
      b) content
      c) essence
      d) sponsorship


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "They gave money to help the flood victims."
      Rewrite: ______
    2. Original: "Her kindness was shown through volunteering."
      Rewrite: ______
    3. Original: "The foundation provides financial aid to students."
      Rewrite: (KHÔNG dùng "charity") ______

    Đáp án

    Bài 1:

    1. charity
    2. charity
    3. generosity (nhiễu do gần nghĩa)
    4. causes (nhiễu vì "charity" không hợp ngữ cảnh)

    Bài 2:

    1. a) charity / b) donation
    2. a) philanthropy / b) charity
    3. b) charitable
    4. b) altruism (nhiễu, "charity" cũng đúng nhưng chỉ chọn 1)
    5. b) content (nhiễu, "charity" không phù hợp)

    Bài 3:

    1. Rewrite: They donated to a charity supporting flood victims.
    2. Rewrite: Her charity was demonstrated through volunteering.
    3. Rewrite: The foundation offers scholarships to students. (từ thay thế)

    Lưu ý: Các câu nhiễu được thiết kế để kiểm tra khả năng phân biệt ngữ cảnh, từ đồng nghĩa, và sai lầm phổ biến.


    Bình luận ()