altruism là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

altruism nghĩa là lòng vị tha. Học cách phát âm, sử dụng từ altruism qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ altruism

altruismnoun

lòng vị tha

/ˈæltruɪzəm//ˈæltruɪzəm/

Phát âm từ "altruism" trong tiếng Anh như sau:

/ˌæltruːˈɪzəm/

  • al - phát âm giống như "al" trong "ball"
  • tru - phát âm giống như "true" nhưng ngắn hơn
  • ism - phát âm giống như "izm" trong "wisdom"

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ altruism trong tiếng Anh

Từ "altruism" trong tiếng Anh có nghĩa là tình nguyện vì lợi ích của người khác, không mong muốn được đền đáp. Nó mô tả hành vi hoặc thái độ đặt lợi ích của người khác lên trên lợi ích của bản thân.

Dưới đây là cách sử dụng từ "altruism" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Như danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Tình nguyện, sự hy sinh vì người khác.
  • Ví dụ:
    • "His altruism was evident in his volunteer work at the homeless shelter." (Sự tình nguyện của anh ấy thể hiện rõ qua công việc tình nguyện tại trung tâm giúp đỡ người vô gia cư.)
    • "She demonstrated a remarkable level of altruism by donating a large portion of her income to charity." (Cô ấy đã thể hiện một mức độ tình nguyện đáng kinh ngạc bằng cách quyên góp một phần lớn thu nhập của mình cho từ thiện.)
    • “The study examined the roots of altruism in human behavior.” (Nghiên cứu này đã xem xét nguồn gốc của tình nguyện trong hành vi của con người.)

2. Như tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Tình nguyện, hy sinh.
  • Ví dụ:
    • "He is an altruistic person who always puts others first." (Anh ấy là một người tình nguyện, luôn đặt người khác lên trước.)
    • "The altruistic gesture of donating blood saved a life." (Hành động tình nguyện hiến máu đã cứu một mạng sống.)
    • "It’s important to cultivate altruistic values in children." (Điều quan trọng là phải nuôi dưỡng những giá trị tình nguyện trong trẻ em.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Altruistic behavior: Hành vi tình nguyện.
  • Altruistic motives: Động cơ tình nguyện.
  • Altruistic spirit: Tâm hồn tình nguyện.

Lưu ý:

  • "Altruism" đôi khi bị tranh cãi trong các nghiên cứu tâm lý, với một số người cho rằng nó là một khái niệm phức tạp và có thể bị ảnh hưởng bởi những yếu tố như nhu cầu được khen thưởng hoặc sự mong đợi một cái gì đó như thế. Tuy nhiên, nói chung, "altruism" vẫn được hiểu là hành vi hy sinh vì lợi ích của người khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "altruism" trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách nó được sử dụng trong các lĩnh vực như đạo đức, tâm lý học hay xã hội học?


Bình luận ()