humanitarianism là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

humanitarianism nghĩa là Chủ nghĩa nhân đạo. Học cách phát âm, sử dụng từ humanitarianism qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ humanitarianism

humanitarianismnoun

Chủ nghĩa nhân đạo

/hjuːˌmænɪˈteəriənɪzəm//hjuːˌmænɪˈteriənɪzəm/

Phát âm từ "humanitarianism" trong tiếng Anh như sau:

/hjuː.mən.ˌæ.tə.riˈæn.ɪzəm/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • hjuː (h-yoo): Phát âm như "hyoo" (giống như "you" nhưng âm "u" ngắn hơn)
  • mən (men): Phát âm như "men" (như trong "men" – người đàn ông)
  • ˌæ (uh): Phát âm như "uh" (âm mũi, hơi kéo dài)
  • (tuh): Phát âm như "tuh" (như trong "butter")
  • ˈrɪ (ri): Phát âm như "ri" (nhấn mạnh)
  • ˌæn (an): Phát âm như "an" (như trong "and")
  • ɪzəm (izm): Phát âm như "izm" (nhấn mạnh)

Tổng hợp: hjuː-mən-ˌæ-tə-riˈɪ-zəm

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ humanitarianism trong tiếng Anh

Từ "humanitarianism" trong tiếng Anh có nghĩa là tình thương, lòng nhân ái, sự chủ trương vì người khác, đặc biệt là những người gặp khó khăn, cần giúp đỡ. Nó thường được sử dụng để miêu tả một hệ tư tưởng hoặc một hành động thể hiện sự quan tâm, lòng trắc ẩn và mong muốn cải thiện cuộc sống của người khác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "humanitarianism" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Sử dụng như một danh từ (noun):

  • General definition: "Humanitarianism is the belief that people should help those in need." (Tình thương là niềm tin rằng mọi người nên giúp đỡ những người gặp khó khăn.)
  • Referring to a movement or organization: "The Red Cross is a well-known humanitarian organization." (Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo nổi tiếng.)
  • Describing a person: "She is a true humanitarian, always willing to donate to charities." (Cô ấy là một người tình thương thực sự, luôn sẵn sàng quyên góp cho các tổ chức từ thiện.)
  • Referring to a particular action: "Their humanitarian efforts after the earthquake were remarkable." (Những nỗ lực nhân đạo của họ sau trận động đất rất đáng chú ý.)

2. Sử dụng trong cụm từ và thành ngữ:

  • Humanitarian crisis: (tình trạng khủng hoảng nhân đạo) – Một tình huống mà một cộng đồng hoặc một nhóm người cần sự giúp đỡ khẩn cấp do các yếu tố như chiến tranh, thiên tai, hoặc nạn đói.
  • Humanitarian aid: (hỗ trợ nhân đạo) – Hỗ trợ được cung cấp cho những người gặp khó khăn, thường dưới dạng lương thực, thuốc men, hoặc nơi ở.
  • Humanitarian intervention: (can thiệp nhân đạo) – Hành động can thiệp vào một quốc gia khác nhằm cứu giúp dân thường đang bị áp bức hoặc bạo lực. (Cụm từ này thường gây tranh cãi)

3. Cách diễn đạt khác để tạo sự đa dạng:

  • Compassion: sự đồng cảm, lòng trắc ẩn
  • Empathy: sự thấu hiểu, cảm thông
  • Altruism: tinh thần vị tha
  • Charity: lòng từ thiện

Ví dụ cụ thể:

  • "The government launched a humanitarian initiative to provide food and shelter to refugees." (Chính phủ đã khởi động một sáng kiến nhân đạo để cung cấp thực phẩm và nơi ở cho người tị nạn.)
  • "He dedicated his life to humanitarian work and traveled the world to help those in need." (Anh ấy dành cả cuộc đời cho công việc nhân đạo và đi khắp thế giới để giúp đỡ những người gặp khó khăn.)

Tóm lại, "humanitarianism" là một từ quan trọng để diễn tả sự quan tâm và giúp đỡ người khác. Bạn có thể sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả các hành động, tổ chức, hoặc lối sống thể hiện tinh thần nhân ái.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "humanitarianism" không? Ví dụ như về sự khác biệt giữa "humanitarianism" và "philanthropy"?


Bình luận ()