pity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pity nghĩa là lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương. Học cách phát âm, sử dụng từ pity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pity

pitynoun

lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương

/ˈpɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ pity

Từ "pity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • p (giống âm "p" trong "pen")
  • i (giống âm "ee" trong "see")
  • t (giống âm "t" trong "tea")
  • y (giống âm "y" trong "yes")

Tổng thể, phát âm gần đúng là: pi-tee

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pity trong tiếng Anh

Từ "pity" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái khác nhau, và cách sử dụng nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chính của từ "pity" cùng với ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (Noun):

  • Định nghĩa: Sự thương hại, sự cảm thông, sự buồn lòng vì số phận của ai đó.
  • Ví dụ:
    • "She felt a sense of pity for the homeless man." (Cô cảm thấy sự thương hại cho người đàn ông vô gia cư.)
    • "He expressed pity for her difficult situation." (Anh bày tỏ sự thương hại cho hoàn cảnh khó khăn của cô ấy.)
    • "Their pity was obvious." (Sự thương hại của họ rất rõ ràng.)

2. Như động từ (Verb):

  • Định nghĩa: Thương hại (ai đó), cảm thấy buồn lòng vì hoàn cảnh của ai đó.
  • Ví dụ:
    • "I pity you for having to work so hard." (Tôi thương bạn vì phải làm việc vất vả như vậy.)
    • "Don't pity me; I'm used to hardship." (Đừng thương tôi, tôi đã quen với khổ cực.)
    • "He often pitied the servants in the old days." (Anh thường thương hại những người hầu trong thời xưa.)

Sắc thái khác nhau của "pity":

  • Sympathy (cảm thông): Cảm thông sâu sắc hơn, thường đi kèm với mong muốn giúp đỡ. “I feel sympathy for you.” (Tôi cảm thông với bạn.)
  • Compassion (sự đồng cảm): Thể hiện sự đồng cảm mạnh mẽ, thường là một phản ứng cảm xúc sâu sắc hơn cả sự thương hại. “She showed compassion for the victims of the storm.” (Cô thể hiện sự đồng cảm với nạn nhân của cơn bão.)
  • Condescension (tỏ ra khinh thường, coi thường): Thể hiện sự thương hại một cách khinh thường, thường là người sử dụng cảm thấy mình tốt hơn người khác. Ví dụ: "He offered her pity with a patronizing smile." (Anh bày tỏ sự thương hại với cô ấy bằng một nụ cười khinh thường.) - Đây là một cách sử dụng "pity" có tính tiêu cực.

Lưu ý:

  • "Pity" thường mang một chút cảm xúc tiêu cực hơn so với "sympathy" hoặc "compassion". Nó có thể gợi ý rằng người dùng đang nhìn nhận người khác dưới một góc độ thấp hơn hoặc đánh giá người khác là yếu đuối.
  • Cần sử dụng từ "pity" cẩn thận để tránh nghe có vẻ khinh thường hoặc coi thường.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ "pity" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.

Thành ngữ của từ pity

more’s the pity
(informal)unfortunately
  • ‘Was the bicycle insured?’ ‘No, more's the pity!’

Luyện tập với từ vựng pity

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. It’s such a ______ that the seminar was canceled; I was really looking forward to it.
  2. She felt deep ______ for the refugees after hearing their heartbreaking stories.
  3. His failure was a direct result of his laziness, not bad luck or ______.
  4. The team’s defeat was unfortunate, but we should focus on improvement rather than self-______.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The old library’s demolition sparked public outrage; many considered it a ______.
    a) pity
    b) shame
    c) regret
    d) guilt

  2. Despite her disappointment, she refused to wallow in ______ and focused on solutions.
    a) pity
    b) sympathy
    c) sorrow
    d) anger

  3. His tone was full of ______ when he spoke about the neglected animals.
    a) pity
    b) empathy
    c) blame
    d) pride

  4. The project’s failure was met with ______ from the stakeholders.
    a) disapproval
    b) pity
    c) frustration
    d) admiration

  5. "What a ______!" she exclaimed when she saw the ruined artwork.
    a) disaster
    b) pity
    c) tragedy
    d) mistake


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "It’s unfortunate that we missed the deadline."
    Rewrite: ____________________________________________________.

  2. Original: "He felt sorry for the homeless man and gave him money."
    Rewrite: ____________________________________________________.

  3. Original: "Her resignation was a sad event for the company."
    Rewrite: ____________________________________________________ (không dùng "pity").


Đáp án:

Bài 1:

  1. pity
  2. pity
  3. misfortune (nhiễu)
  4. blame (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) pity / b) shame
  2. c) sorrow / d) anger (nhiễu)
  3. a) pity / b) empathy
  4. a) disapproval / c) frustration (nhiễu)
  5. a) disaster / b) pity

Bài 3:

  1. It’s a pity that we missed the deadline.
  2. He took pity on the homeless man and gave him money.
  3. Her resignation was a blow to the company. (thay thế bằng "blow")

Bình luận ()