
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pity nghĩa là lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương. Học cách phát âm, sử dụng từ pity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương
Từ "pity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng thể, phát âm gần đúng là: pi-tee
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "pity" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái khác nhau, và cách sử dụng nó phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chính của từ "pity" cùng với ví dụ minh họa:
Sắc thái khác nhau của "pity":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các nguồn tài liệu sau:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ "pity" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The old library’s demolition sparked public outrage; many considered it a ______.
a) pity
b) shame
c) regret
d) guilt
Despite her disappointment, she refused to wallow in ______ and focused on solutions.
a) pity
b) sympathy
c) sorrow
d) anger
His tone was full of ______ when he spoke about the neglected animals.
a) pity
b) empathy
c) blame
d) pride
The project’s failure was met with ______ from the stakeholders.
a) disapproval
b) pity
c) frustration
d) admiration
"What a ______!" she exclaimed when she saw the ruined artwork.
a) disaster
b) pity
c) tragedy
d) mistake
Original: "It’s unfortunate that we missed the deadline."
Rewrite: ____________________________________________________.
Original: "He felt sorry for the homeless man and gave him money."
Rewrite: ____________________________________________________.
Original: "Her resignation was a sad event for the company."
Rewrite: ____________________________________________________ (không dùng "pity").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()