
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
regret nghĩa là đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc. Học cách phát âm, sử dụng từ regret qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đáng tiếc, hối tiếc, lòng thương tiếc, sự hối tiếc
Từ "regret" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈrɛɡrɪt/ (r-e-g-r-i-t)
Bạn có thể tham khảo thêm:
Chúc bạn học tốt!
Từ "regret" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc hối tiếc, cảm thấy buồn về điều đã xảy ra hoặc điều đã làm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Một số cụm từ liên quan đến "regret":
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu tiếng Anh khác.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ “regret” không? Ví dụ như cách sử dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa như “sorry” hoặc “remorse”?
After the argument, Mark felt a strong sense of:
a) regret
b) guilt
c) satisfaction
d) anger
Which words can complete this sentence?
"I __________ not taking that job offer last year."
a) regret
b) resent
c) apologize
d) admire
She looked back on her career with __________ for missed opportunities.
a) pride
b) regret
c) gratitude
d) indifference
Choose the correct sentence:
a) He regrets to tell her the truth.
b) He regrets telling her the truth.
c) He regrets for telling her the truth.
d) He regrets tell her the truth.
The team __________ their lack of preparation after losing the match.
a) celebrated
b) regretted
c) ignored
d) justified
"I wish I hadn’t sold my old car," Tom said.
→ Tom regretted _____________________________________.
"It’s unfortunate that we didn’t check the weather forecast," she admitted.
→ She expressed _____________________________________.
"I feel bad about forgetting our anniversary," he confessed.
→ He apologized _____________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()