regret là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

regret nghĩa là đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc. Học cách phát âm, sử dụng từ regret qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ regret

regretverb

đáng tiếc, hối tiếc, lòng thương tiếc, sự hối tiếc

/rɪˈɡrɛt/
Định nghĩa & cách phát âm từ regret

Từ "regret" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈrɛɡrɪt/
    • r: Phát âm "r" hơi tắt, nhẹ nhàng, không giống "r" mạnh trong tiếng Việt.
    • e: Phát âm "e" ngắn, như tiếng "e" trong "bed".
    • g: Phát âm "g" như tiếng "g" trong "go".
    • r: Lại phát âm "r" hơi tắt, nhẹ nhàng như trên.
    • ɪ: Phát âm nguyên âm "i" ngắn, giống "i" trong "bit".
    • t: Phát âm "t" như tiếng "t" trong "top".

Tổng hợp: /ˈrɛɡrɪt/ (r-e-g-r-i-t)

Bạn có thể tham khảo thêm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ regret trong tiếng Anh

Từ "regret" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc hối tiếc, cảm thấy buồn về điều đã xảy ra hoặc điều đã làm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Động từ (Verb): Hối tiếc

  • Định nghĩa: Cảm giác buồn bã, thất vọng hoặc tội lỗi về một điều gì đã xảy ra hoặc đã làm trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • "I regret not studying harder for the exam." (Tôi hối tiếc vì không học chăm hơn cho kỳ thi.)
    • "She regretted telling him her secret." (Cô ấy hối tiếc vì đã nói bí mật của anh ấy.)
    • "He regrets his decision to quit his job." (Anh ấy hối tiếc về quyết định nghỉ việc của mình.)
  • Cấu trúc thì:
    • Simple present: I regret, She regrets, They regret
    • Past simple: I regretted, She regretted, They regretted
    • Present perfect: I have regretted, She has regretted, They have regretted

2. Danh từ (Noun): Hối tiếc, sự hối tiếc

  • Định nghĩa: Cảm xúc hối tiếc; sự nuối tiếc về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "He lives with the regret of not spending more time with his family." (Anh ấy sống với sự hối tiếc vì không dành nhiều thời gian cho gia đình.)
    • "The regret of losing the game was palpable." (Sự hối tiếc vì thua cuộc là rõ ràng.)
    • "It’s better to regret what you did than what you didn’t do." (Thà hối tiếc những gì bạn đã làm còn hơn những gì bạn chưa làm.)

3. Hàm ý (Implied meaning): Nuối tiếc, tiếc nuối

  • Đôi khi, "regret" được sử dụng một cách ngầm hiểu để diễn tả sự nuối tiếc hoặc tiếc nuối về một cơ hội đã bỏ lỡ, một lời nói không nên nói, hoặc một hành động không nên làm.
  • Ví dụ: “I just regret not asking her out.” (Tôi chỉ hối tiếc vì không tỏ tình cô ấy - hàm ý là tôi đã bỏ lỡ cơ hội.)

Một số cụm từ liên quan đến "regret":

  • Regret something: Hối tiếc về điều gì đó
  • Regret doing something: Hối tiếc vì đã làm gì đó
  • Be filled with regret: Cảm thấy tràn ngập sự hối tiếc

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng trong các tài liệu tiếng Anh khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ “regret” không? Ví dụ như cách sử dụng trong một tình huống cụ thể, hoặc so sánh với các từ đồng nghĩa như “sorry” hoặc “remorse”?

Luyện tập với từ vựng regret

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She deeply __________ not studying harder for the exam.
  2. I ___________ interrupting you earlier; it was rude of me.
  3. He showed no __________ for his actions, even after seeing the consequences.
  4. They __________ the decision to move abroad after realizing how much they missed their family.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After the argument, Mark felt a strong sense of:
    a) regret
    b) guilt
    c) satisfaction
    d) anger

  2. Which words can complete this sentence?
    "I __________ not taking that job offer last year."
    a) regret
    b) resent
    c) apologize
    d) admire

  3. She looked back on her career with __________ for missed opportunities.
    a) pride
    b) regret
    c) gratitude
    d) indifference

  4. Choose the correct sentence:
    a) He regrets to tell her the truth.
    b) He regrets telling her the truth.
    c) He regrets for telling her the truth.
    d) He regrets tell her the truth.

  5. The team __________ their lack of preparation after losing the match.
    a) celebrated
    b) regretted
    c) ignored
    d) justified


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "I wish I hadn’t sold my old car," Tom said.
    → Tom regretted _____________________________________.

  2. "It’s unfortunate that we didn’t check the weather forecast," she admitted.
    → She expressed _____________________________________.

  3. "I feel bad about forgetting our anniversary," he confessed.
    → He apologized _____________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. regrets
  2. regret
  3. remorse (nhiễu)
  4. rued (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) regret, b) guilt
  2. a) regret, b) resent
  3. b) regret
  4. b) He regrets telling her the truth.
  5. b) regretted

Bài 3:

  1. Tom regretted selling his old car.
  2. She expressed regret for not checking the weather forecast.
  3. He apologized for forgetting their anniversary. (không dùng "regret")

Bình luận ()