
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
complain nghĩa là phàn nàn, kêu ca. Học cách phát âm, sử dụng từ complain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phàn nàn, kêu ca
Từ "complain" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên mạnh hơn.
Chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm các đoạn phát âm mẫu trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "complain" trong tiếng Anh có nghĩa là “phàn nàn”, “lament” hay "khởi kiện" (trong một số trường hợp cụ thể). Nó thường dùng để diễn tả việc bày tỏ sự không hài lòng hoặc không thích về một điều gì đó và mong muốn nó thay đổi. Dưới đây là cách sử dụng từ "complain" một cách chi tiết:
Một vài từ liên quan và bổ sung:
Lưu ý:
Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “complain” trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không?
(Từ cho sẵn: complain, suggest, report, argue)
If you’re unhappy with the service, you should:
a) apologize
b) complain
c) ignore
d) praise
Which verb CANNOT replace "complain" in this sentence: "They ________ about the high prices."
a) protested
b) admired
c) grumbled
d) objected
The hotel staff handled the guest’s ________ professionally.
a) compliment
b) complaint
c) confusion
d) suggestion
Choose TWO correct answers: "After the flight cancellation, passengers ________ loudly at the counter."
a) complained
b) celebrated
c) argued
d) thanked
Instead of ________, try to propose a solution.
a) complaining
b) discussing
c) whispering
d) accepting
"The noise from the construction site is unbearable," said the residents.
➝ The residents ________ about the noise from the construction site.
She expressed dissatisfaction with the product’s quality to the customer service.
➝ She ________ to the customer service about the product’s quality.
"Your report has too many errors," the boss told him. (Dùng từ thay thế KHÔNG phải "complain")
➝ The boss ________ him about the errors in the report.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()