complain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

complain nghĩa là phàn nàn, kêu ca. Học cách phát âm, sử dụng từ complain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ complain

complainverb

phàn nàn, kêu ca

/kəmˈpleɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ complain

Từ "complain" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒmpleɪn

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên mạnh hơn.

Chi tiết hơn:

  • k phát âm giống âm "c" trong "cat"
  • o phát âm giống âm "o" trong "go"
  • m phát âm giống âm "m" thông thường
  • p phát âm giống âm "p" thông thường
  • l phát âm giống âm "l" thông thường
  • a phát âm giống âm "a" trong "father"
  • i phát âm giống âm "i" trong "bit"
  • n phát âm giống âm "n" thông thường

Bạn có thể tìm các đoạn phát âm mẫu trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ complain trong tiếng Anh

Từ "complain" trong tiếng Anh có nghĩa là “phàn nàn”, “lament” hay "khởi kiện" (trong một số trường hợp cụ thể). Nó thường dùng để diễn tả việc bày tỏ sự không hài lòng hoặc không thích về một điều gì đó và mong muốn nó thay đổi. Dưới đây là cách sử dụng từ "complain" một cách chi tiết:

1. Thành ngữ phổ biến nhất: "To complain about"

  • Ý nghĩa: Phàn nàn về điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • "I complain about the weather all the time." (Tôi liên tục phàn nàn về thời tiết.)
    • "She complained about the service at the restaurant." (Cô ấy phàn nàn về dịch vụ tại nhà hàng.)
    • "He complains about his job but he doesn't look for a new one." (Anh ấy phàn nàn về công việc của mình nhưng không tìm việc mới.)

2. "To complain to" hoặc "To complain about someone"

  • Ý nghĩa: Phàn nàn với ai đó (thường là người có quyền quyết định hoặc giải quyết vấn đề).
  • Ví dụ:
    • "I complained to the manager about the rude waiter." (Tôi phàn nàn với quản lý về thái độ không lịch sự của người phục vụ.)
    • "She complained about her boss to HR." (Cô ấy phàn nàn về sếp của mình với bộ phận nhân sự.)

3. "To complain" as a verb (cách dùng như động từ)

  • Ý nghĩa: Bày tỏ sự không hài lòng một cách rõ ràng.
  • Ví dụ:
    • “Don’t complain! It’s part of the job.” (Đừng phàn nàn! Đó là một phần công việc.)
    • "He complained loudly about the delay." (Anh ấy phàn nàn to lớn về sự chậm trễ.)

4. "Complain" as a noun (cách dùng như danh từ)

  • Ý nghĩa: Hành động phàn nàn.
  • Ví dụ:
    • "He had a lot of complaints about the hotel." (Anh ấy có rất nhiều phàn nàn về khách sạn.)
    • “Excessive complaining can be draining.” (Việc phàn nàn quá mức có thể gây mệt mỏi.)

5. Trong ngữ cảnh pháp lý:

  • "To complain" có thể có nghĩa là "khởi kiện" hoặc "nộp đơn khiếu nại".
  • Ví dụ: "The consumer complained to the authorities over the faulty product." (Khách hàng khởi kiện lên cơ quan chức năng về sản phẩm bị lỗi.)

Một vài từ liên quan và bổ sung:

  • Grumble: Phàn nàn một cách nhỏ, bí mật. (Ví dụ: "He grumbled about the rain.")
  • Moan: Phàn nàn bằng giọng than vãn, đau khổ. (Ví dụ: "She moaned about her headache.")
  • Express dissatisfaction: Bày tỏ sự không hài lòng.
  • Raise a complaint: Nộp đơn khiếu nại.

Lưu ý:

  • "Complain" thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Nếu bạn muốn diễn tả sự chỉ trích hoặc phê bình một cách xây dựng, bạn có thể sử dụng các từ như "criticize," "point out," hoặc "suggest."

Hy vọng giải thích này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “complain” trong tiếng Anh. Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không?

Luyện tập với từ vựng complain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many customers ________ about the poor Wi-Fi connection at the café yesterday.
  2. She decided to ________ the issue to the manager instead of staying silent.
  3. The team leader encouraged everyone to ________ their ideas openly during meetings.
  4. He always ________ when the train is delayed, even if it’s just by 5 minutes.

(Từ cho sẵn: complain, suggest, report, argue)


Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. If you’re unhappy with the service, you should:
    a) apologize
    b) complain
    c) ignore
    d) praise

  2. Which verb CANNOT replace "complain" in this sentence: "They ________ about the high prices."
    a) protested
    b) admired
    c) grumbled
    d) objected

  3. The hotel staff handled the guest’s ________ professionally.
    a) compliment
    b) complaint
    c) confusion
    d) suggestion

  4. Choose TWO correct answers: "After the flight cancellation, passengers ________ loudly at the counter."
    a) complained
    b) celebrated
    c) argued
    d) thanked

  5. Instead of ________, try to propose a solution.
    a) complaining
    b) discussing
    c) whispering
    d) accepting


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "The noise from the construction site is unbearable," said the residents.
    ➝ The residents ________ about the noise from the construction site.

  2. She expressed dissatisfaction with the product’s quality to the customer service.
    ➝ She ________ to the customer service about the product’s quality.

  3. "Your report has too many errors," the boss told him. (Dùng từ thay thế KHÔNG phải "complain")
    ➝ The boss ________ him about the errors in the report.


Đáp án:

Bài 1:

  1. complained
  2. report
  3. suggest
  4. argues

Bài 2:

  1. b) complain
  2. b) admired
  3. b) complaint
  4. a) complained + c) argued
  5. a) complaining

Bài 3:

  1. The residents complained about the noise from the construction site.
  2. She complained to the customer service about the product’s quality.
  3. The boss criticized him about the errors in the report. (Từ thay thế: criticize/scolded)

Bình luận ()