grumble là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grumble nghĩa là càu nhàu. Học cách phát âm, sử dụng từ grumble qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grumble

grumbleverb

càu nhàu

/ˈɡrʌmbl//ˈɡrʌmbl/

Từ "grumble" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈɡrʌm.bəl/
    • /ɡrʌm/: Phát âm như tiếng "grum" trong tiếng Việt, nhấn vào âm "gr".
    • /bəl/: Phát âm như tiếng "bul" trong tiếng Việt, khá ngắn và nhẹ.

Phát âm chi tiết hơn:

  1. G: Phát âm âm "g" giống như trong tiếng "go".
  2. R: Phát âm âm "r" ngậm.
  3. U: Phát âm âm "uh" ngắn, giống như âm "u" trong "but".
  4. M: Phát âm âm "m" như trong tiếng Việt.
  5. B: Phát âm âm "b" như trong tiếng Việt.
  6. L: Phát âm âm "l" như trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ grumble trong tiếng Anh

Từ "grumble" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc phàn nàn hoặc lẩm bẩm một cách khó chịu. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen:

  • Búa, c้อน: Đây là nghĩa gốc của từ này, chỉ một loại công cụ được sử dụng để đập hoặc đóng đinh. Ví dụ: a blacksmith's grumble (cái búa của thợ rèn).

2. Nghĩa bóng (phổ biến hơn):

  • Phàn nàn bằng giọng nói: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "grumble". Nó chỉ hành động của việc lẩm bẩm, than vãn một cách khó chịu, thường bằng giọng nói.

    • Ví dụ:
      • "He grumbled about the traffic." (Anh ta lẩm bẩm về tình hình giao thông.)
      • "She grumbled as she prepared the dinner." (Cô ấy than vãn khi chuẩn bị bữa tối.)
      • "The baby grumbled in his sleep." (Trẻ sơ sinh lẩm bẩm trong giấc ngủ.)
  • Cảm xúc khó chịu, không hài lòng: "Grumble" không chỉ là hành động nói mà còn thể hiện một trạng thái cảm xúc. Nó diễn tả sự khó chịu, bực bội, hoặc thất vọng.

    • Ví dụ:
      • "He had a grumble in his voice." (Anh ta có vẻ khó chịu trong giọng nói.)
      • "Despite her grumbling, she was secretly happy." (Mặc dù cô ấy than vãn, nhưng cô ấy thực sự rất vui vẻ.)

3. Các cách sử dụng khác:

  • Grumble (at): Dùng để chỉ phàn nàn về một điều gì đó cụ thể.

    • Ví dụ: “He grumbled at the rain.” (Anh ta phàn nàn về trời mưa.)
  • With a grumble: Thường dùng để mô tả cách một hành động được thực hiện một cách miễn cưỡng, với sự khó chịu.

    • Ví dụ: “He finished the task with a grumble.” (Anh ta hoàn thành công việc với sự khó chịu.)

Tổng kết:

"Grumble" là một từ hữu ích để mô tả hành động và cảm xúc liên quan đến việc phàn nàn, lẩm bẩm một cách khó chịu. Hãy lưu ý cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ nghĩa và sắc thái của từ này.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích sự khác biệt giữa "grumble" và "complain" (phàn nàn)?


Bình luận ()