brood là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

brood nghĩa là bố mẹ. Học cách phát âm, sử dụng từ brood qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ brood

broodverb

bố mẹ

/bruːd//bruːd/

Từ "brood" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Brood (v) - ấp trứng, nuôi con (noun):

  • Phát âm: /ˈbruːd/ (Dấu gạch nối / biểu thị âm tiết ngắt quãng)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • ˈbruː: Âm "bru" phát âm giống như "bru" trong từ "bruise" (bầm tím). Âm "u" kéo dài.
    • d: Âm "d" rất nhẹ, gần như không phát ra.

2. Brood (v) - ủ rũ, buồn bã, than phiền (verb):

  • Phát âm: /bruːd/ (Không có dấu gạch nối /)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • bru: Âm "bru" phát âm giống như "bru" trong từ "bruise" (bầm tím).
    • d: Âm "d" thường phát rõ ràng hơn so với khi là noun.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng dạy tiếng Anh như Forvo (https://forvo.com/word/%C3%98%C3%9Ad/) để nghe cách phát âm chính xác của từ này do người bản xứ đọc.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ brood trong tiếng Anh

Từ "brood" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Danh từ) Bầy chim non, đàn chim con: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của từ này.

  • Ví dụ: "The mother hen carefully watched her brood of chicks." (Mẹ chim mái cẩn thận quan sát bầy chim con của nó.)
  • Ví dụ: "A large brood of geese migrated south for the winter." (Một đàn chim ngỗng lớn di cư xuống nam để trốn qua mùa đông.)

2. (Danh từ) Bầy (thường dùng để chỉ người, thường có nghĩa là nhóm người bực bội, khó chịu, thù hận): Nghĩa này mang tính ẩn dụ, thường dùng để miêu tả một nhóm người cảm thấy bị xúc phạm, tức giận hoặc chỉ trích.

  • Ví dụ: "The disgruntled fans formed a brood outside the stadium." (Những người hâm mộ thất vọng đã tạo thành một bầy xung quanh sân vận động.)
  • Ví dụ: "He felt like he was part of a permanent brood at work, always complaining about something." (Anh ấy cảm thấy mình như một phần của một nhóm người luôn than vãn ở nơi làm việc.)

3. (Động từ) Chăm sóc, bẵng thương (thường dùng về trẻ em): Nghĩa này ít phổ biến hơn và mang tính biểu cảm hơn.

  • Ví dụ: "She brooded over her sick child, worried sick." (Cô ấy bẵng thương đứa con bị bệnh, lo lắng tột độ.)
  • Ví dụ: "The new father brooded over his baby, gently rocking it to sleep." (Bố mới nhẹ nhàng bẵng thương đứa bé, ru nó vào giấc ngủ.)

Lưu ý:

  • Khi sử dụng "brood" để chỉ bầy chim non, bạn thường sử dụng nó với các danh từ như "chicks," "geese," "lambs" (con cừu).
  • Khi sử dụng "brood" để chỉ nhóm người, nó thường liên quan đến cảm xúc tiêu cực như tức giận, thất vọng hoặc chỉ trích.

Bạn có thể tìm thấy nhiều ví dụ khác về cách sử dụng từ "brood" trong các bài viết và đoạn văn trên internet.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra một vài ví dụ khác về ngữ cảnh sử dụng?


Bình luận ()