nest là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

nest nghĩa là tổ, ổ; làm tổ. Học cách phát âm, sử dụng từ nest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ nest

nestnoun/verb

tổ, ổ, làm tổ

/nɛst/
Định nghĩa & cách phát âm từ nest

Từ "nest" (hang巢) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈnest/ - phát âm giống như "nest" trong tiếng Việt (nghe như "nết")
  • Dấu ngăn: Dấu ngăn nằm giữa nguyên âm "e" và "st".
  • Phụ âm đầu âm tiết: "n" phát âm giống như "n" trong tiếng Việt.
  • Phụ âm cuối âm tiết: "st" phát âm giống như "st" trong tiếng Việt.

Tổng hợp: /ˈnest/ (nết)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ nest trong tiếng Anh

Từ "nest" (nếu là động từ "to nest") và "nest" (nếu là danh từ) đều có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. "Nest" là danh từ (noun):

  • Nơi làm tổ: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất. "Nest" dùng để chỉ nơi mà chim, ong, bướm, hoặc động vật khác làm tổ.
    • Example: "The birds built a beautiful nest in the oak tree." (Chim đã làm một tổ đẹp trong cây sồi.)
    • Example: "The beehive is inside a nest of honeycomb." (Mật ong nằm bên trong một tổ ong.)
  • Tổ, bầy con: "Nest" cũng có thể dùng để chỉ một nhóm con nhỏ.
    • Example: "The mother goose led her nest of ducklings across the field." (Con vịt mẹ dẫn đàn con vịt non qua cánh đồng.)
  • Gọn gàng, ngăn nắp: Ít phổ biến hơn, "nest" đôi khi dùng để mô tả một không gian hoặc cách sắp xếp rất gọn gàng, ngăn nắp.
    • Example: "Her room was like a nest – tidy and comfortable." (Phòng của cô ấy rất gọn gàng, ngăn nắp như một tổ ấm.)
  • Trong các cụm từ:
    • Nest egg: (tổ đẻ vàng) – Một khoản tiết kiệm dành cho một mục đích cụ thể trong tương lai.
      • Example: "They've been saving a nest egg for their retirement." (Họ đã tiết kiệm một khoản tiền lớn để dành cho hưu trí.)
    • Nest building: (xây tổ) – Thường dùng cho người mới đến một nơi mới, bắt đầu xây dựng cuộc sống mới.
      • Example: "He's been nest building in a new city for the past year." (Anh ấy đã xây dựng cuộc sống mới ở thành phố mới trong một năm qua.)

2. "To nest" là động từ (verb):

  • Làm tổ: Đây là ý nghĩa chính.
    • Example: "The birds nest in the spring." (Chim làm tổ vào mùa xuân.)
  • Sống, trú ngụ: Dùng để nói về việc một loài động vật hoặc con người sống trong một nơi nào đó.
    • Example: "Salmon nest in the gravel beds of the river." (Mực ống trú ngụ trong các đáy sỏi của dòng sông.)
    • Example: "Young children nest with their parents." (Trẻ nhỏ sống cùng bố mẹ.)
  • Vào một trạng thái thoải mái, yên bình: Đôi khi dùng để mô tả trạng thái nghỉ ngơi, thư giãn.
    • Example: "After a long day, I like to nest with a good book." (Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.)

Tổng kết:

Loại từ Ý nghĩa chính Ví dụ
Danh từ (noun) Nơi làm tổ, tổ con “The robin built a nest in the garden.”
Động từ (verb) Làm tổ, trú ngụ “The beaver nests in a dam.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "nest", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "lair," "bower," hoặc "den" tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "Nest" trong tiếng Anh lãng mạn, hoặc "nest" trong tiếng Anh nói về động vật?


Bình luận ()