
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
nest nghĩa là tổ, ổ; làm tổ. Học cách phát âm, sử dụng từ nest qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tổ, ổ, làm tổ
Từ "nest" (hang巢) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈnest/ (nết)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "nest" (nếu là động từ "to nest") và "nest" (nếu là danh từ) đều có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Loại từ | Ý nghĩa chính | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (noun) | Nơi làm tổ, tổ con | “The robin built a nest in the garden.” |
Động từ (verb) | Làm tổ, trú ngụ | “The beaver nests in a dam.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "nest", bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn cũng có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như "lair," "bower," hoặc "den" tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền tải.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "Nest" trong tiếng Anh lãng mạn, hoặc "nest" trong tiếng Anh nói về động vật?
Which word(s) describe a structure built by birds?
a) Nest
b) Burrow
c) Hive
d) Den
The term "______" can metaphorically refer to a cluttered workspace.
a) Nest (correct)
b) Net
c) Niche
d) Node
To "______" funds illegally is to hide them in shell companies.
a) Nest (correct)
b) Invest
c) Allocate
d) Sow
Choose the word(s) related to animal shelters:
a) Nest
b) Cocoon
c) Web
d) Nest (correct)
The architectural design featured a ______ of interconnected balconies.
a) Cluster
b) Nest (correct)
c) Bundle
d) Stack
Original: The squirrel keeps its food hidden in a hollow tree.
Rewrite: The squirrel stores its food in a nest-like cavity in the tree.
Original: The team organized a small meeting area in the corner of the office.
Rewrite: The team created a cozy nest for brainstorming in the office corner.
Original: The wasps built a papery structure under the roof. (Không dùng "nest")
Rewrite: The wasps constructed a hive from chewed wood pulp.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()