
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
progeny nghĩa là Hiệu con. Học cách phát âm, sử dụng từ progeny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Hiệu con
Từ "progeny" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần chia là: pro-jen-i
Bạn có thể tìm kiếm trên Google "how to pronounce progeny" để nghe phát âm chính xác hơn nhé! Ví dụ: https://www.dictionary.com/browse/progeny
Từ "progeny" trong tiếng Anh có nghĩa là con cái, hậu duệ, thế hệ kế tiếp của một người hoặc một loài. Nó thường được dùng để chỉ những người con sinh ra từ một người hoặc một sinh vật cụ thể.
Dưới đây là cách sử dụng từ "progeny" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một vài lưu ý khi sử dụng "progeny":
Tóm tắt:
Ngữ cảnh | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Lịch sử, văn học | Hậu duệ của nhân vật | "The progeny of Shakespeare..." |
Sinh học | Con cái của sinh vật | "The progeny of the honeybee..." |
Ngôn ngữ trang trọng | Hậu quả, kết quả | "The policy had a progeny of unforeseen consequences." |
Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin và ví dụ khác trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "progeny" trong tiếng Anh.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()