progeny là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

progeny nghĩa là Hiệu con. Học cách phát âm, sử dụng từ progeny qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ progeny

progenynoun

Hiệu con

/ˈprɒdʒəni//ˈprɑːdʒəni/

Từ "progeny" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈproʊdʒənɪ

Phần chia là: pro-jen-i

  • pro - phát âm tương tự như từ "pro" trong "problem"
  • jen - phát âm như "jen" trong "pen"
  • i - phát âm như "i" trong "hi"

Bạn có thể tìm kiếm trên Google "how to pronounce progeny" để nghe phát âm chính xác hơn nhé! Ví dụ: https://www.dictionary.com/browse/progeny

Cách sử dụng và ví dụ với từ progeny trong tiếng Anh

Từ "progeny" trong tiếng Anh có nghĩa là con cái, hậu duệ, thế hệ kế tiếp của một người hoặc một loài. Nó thường được dùng để chỉ những người con sinh ra từ một người hoặc một sinh vật cụ thể.

Dưới đây là cách sử dụng từ "progeny" trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Trong văn học và lịch sử: "Progeny" thường được sử dụng để nói về những hậu duệ của một nhân vật lịch sử, một gia đình quý tộc, hoặc một triều đại.
    • Example: "The prodigious progeny of King Henry VIII continued to shape the course of English history." (Những hậu duệ tài năng của Vua Henry VIII tiếp tục định hình diễn biến lịch sử của nước Anh.)
  • Trong khoa học sinh học: "Progeny" có thể đề cập đến các con cái được sinh ra từ một sinh vật khác.
    • Example: "The male beetle produced a large progeny of offspring." (Con bọ cánh cứng đực đã sản sinh ra một đàn con lớn.)
  • Trong ngôn ngữ trang trọng: "Progeny" ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nó thường được dùng trong văn viết trang trọng, học thuật, hoặc báo chí.

Một vài lưu ý khi sử dụng "progeny":

  • Phức tạp hơn "children": "Progeny" mang ý nghĩa rộng hơn và trang trọng hơn "children".
  • Thường dùng để ám chỉ hậu quả: Đôi khi, "progeny" được sử dụng để chỉ các hậu quả hoặc kết quả của một hành động, sự kiện, hoặc một tình huống.
    • Example: "The devastating war left a progeny of poverty and despair." (Chiến tranh tàn khốc để lại hậu quả là nghèo đói và tuyệt vọng.)

Tóm tắt:

Ngữ cảnh Cách sử dụng Ví dụ
Lịch sử, văn học Hậu duệ của nhân vật "The progeny of Shakespeare..."
Sinh học Con cái của sinh vật "The progeny of the honeybee..."
Ngôn ngữ trang trọng Hậu quả, kết quả "The policy had a progeny of unforeseen consequences."

Bạn có thể tìm thấy thêm thông tin và ví dụ khác trên các từ điển trực tuyến như Merriam-Webster hoặc Oxford Learner's Dictionaries.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "progeny" trong tiếng Anh.

Các từ đồng nghĩa với progeny


Bình luận ()