
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
generation nghĩa là sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời. Học cách phát âm, sử dụng từ generation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời
Từ "generation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
/ˌdʒen.əˈreɪʃən/
/ˌdʒen.əˈreɪʃən/ (Phát âm đầy đủ):
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác ở các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "generation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và nó thường liên quan đến việc chia nhỏ dân số thành các nhóm theo thời gian sinh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo ngữ cảnh:
Lưu ý: Thường thì "generation" được sử dụng để chỉ các nhóm người cùng sinh ra trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, và nó có liên quan đến văn hóa, giá trị và kinh nghiệm của mỗi nhóm này.
Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ “generation” để tôi có thể cung cấp một ví dụ phù hợp hơn?
The gap between older and younger employees is often called a:
a) generation
b) decade
c) hierarchy
d) gap age
Which term refers to a group born and living during the same time?
a) population
b) generation
c) era
d) century
The ________ of artificial intelligence is transforming industries rapidly.
a) evolution
b) revolution
c) generation
d) creation
Millennials are a ________ known for valuing work-life balance.
a) demographic
b) generation
c) tribe
d) category
Fossil fuels are a non-renewable resource, unlike solar power ________.
a) production
b) generation
c) consumption
d) storage
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()