generation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

generation nghĩa là sự sinh ra, sự phát sinh ra; thế hệ, đời. Học cách phát âm, sử dụng từ generation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ generation

generationnoun

sự sinh ra, sự phát sinh ra, thế hệ, đời

/ˌdʒɛnəˈreɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ generation

Từ "generation" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˌdʒen.əˈreɪʃən/

  • /ˌdʒen.əˈreɪʃən/ (Phát âm đầy đủ):

    • ˌdʒen: Giống như "gen" trong "gene"
    • ə: Dấu gạch nối, phát âm rất ngắn, thường giống như một âm "uh" không rõ ràng
    • ˈreɪ: Giống như "ray" trong "ray of sunshine"
    • ʃən: Giống như "shun" trong "shunned"

Lưu ý:

  • Phần "gen" có thể hơi ngọng "e" nhẹ.
  • Phần "re" phát âm rõ ràng.
  • Phần "shun" cần nhấn nhá rõ.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác ở các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ generation trong tiếng Anh

Từ "generation" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, và nó thường liên quan đến việc chia nhỏ dân số thành các nhóm theo thời gian sinh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Dân số/Giai đoạn sinh (Most Common Usage):

  • Definition: Một nhóm người cùng sinh ra trong một khoảng thời gian tương đối ngắn (thường là 10-25 năm).
  • Examples:
    • "The Baby Boomers are known for their strong work ethic." (Những người Baby Boomer nổi tiếng với tinh thần làm việc mạnh mẽ.)
    • "Each generation has its own unique culture and values." (Mỗi thế hệ có một nền văn hóa và giá trị riêng.)
    • "Younger generations tend to be more environmentally conscious." (Các thế hệ trẻ có xu hướng ý thức hơn về môi trường.)
    • "It's important to understand the needs of each generation." (Cần hiểu nhu cầu của mỗi thế hệ.)

2. Thế hệ (Về mặt lịch sử):

  • Definition: Một nhóm người lớn lên cùng nhau trong một thời kỳ lịch sử, chia sẻ những trải nghiệm và tác động chung.
  • Examples:
    • "The Victorian generation lived through a period of great social and economic change." (Thế hệ Victoria sống trong một giai đoạn thay đổi xã hội và kinh tế lớn.)
    • "He belonged to the generation that built the United States." (Ông thuộc thế hệ đã xây dựng nước Mỹ.)

3. Trong công nghệ (Technology Generation):

  • Definition: Một chu kỳ phát triển công nghệ khác nhau, thường liên quan đến các phiên bản phần mềm hoặc thiết bị cụ thể.
  • Examples:
    • "This is the latest generation of smartphones." (Đây là thế hệ điện thoại thông minh mới nhất.)
    • "The company is planning to release a new generation of processors." (Công ty đang lên kế hoạch phát hành thế hệ bộ xử lý mới.)

4. Trong di truyền học (Genetics):

  • Definition: Một tổ hợp gen cụ thể có thể được truyền lại cho các thế hệ tương lai.
  • Examples:
    • "The family has a history of inheriting a particular generation of genes." (Gia đình có lịch sử di truyền thừa hưởng một thế hệ gen cụ thể.)

5. (Ít dùng hơn) Một dòng dõi, một dòng máu (Less Common Usage):

  • Definition: Một dòng dõi gia đình, một dòng máu cụ thể.
  • Example: “He comes from a long generation of farmers.” (Ông đến từ một dòng dõi nông dân lâu đời.) – Trong trường hợp này, “generation” thường có nghĩa là “dòng dõi.”

Lưu ý: Thường thì "generation" được sử dụng để chỉ các nhóm người cùng sinh ra trong một khoảng thời gian tương đối ngắn, và nó có liên quan đến văn hóa, giá trị và kinh nghiệm của mỗi nhóm này.

Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ “generation” để tôi có thể cung cấp một ví dụ phù hợp hơn?

Luyện tập với từ vựng generation

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The younger ________ often adapts quickly to new technologies.
  2. Climate change will likely impact the next ________ more severely than ours.
  3. The company invests in research to improve energy ________ for future sustainability.
  4. Cultural traditions are passed down from one ________ to another.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The gap between older and younger employees is often called a:
    a) generation
    b) decade
    c) hierarchy
    d) gap age

  2. Which term refers to a group born and living during the same time?
    a) population
    b) generation
    c) era
    d) century

  3. The ________ of artificial intelligence is transforming industries rapidly.
    a) evolution
    b) revolution
    c) generation
    d) creation

  4. Millennials are a ________ known for valuing work-life balance.
    a) demographic
    b) generation
    c) tribe
    d) category

  5. Fossil fuels are a non-renewable resource, unlike solar power ________.
    a) production
    b) generation
    c) consumption
    d) storage


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Many traditions are inherited by descendants over time.
  2. Original: The lifetime of a product depends on its manufacturing process.
  3. Original: Baby boomers have different spending habits compared to millennials.

Đáp án:

Bài 1:

  1. generation
  2. generation
  3. efficiency (nhiễu)
  4. generation

Bài 2:

  1. a) generation
  2. b) generation
  3. c) generation
  4. b) generation
  5. b) generation

Bài 3:

  1. Many traditions are passed down across generations.
  2. The lifespan of a product depends on its production method. (không dùng "generation")
  3. The baby boomer generation has different spending habits compared to the millennial generation.

Bình luận ()