
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
whine nghĩa là rên rỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ whine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
rên rỉ
Từ "whine" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /waɪn/
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "whine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Dưới đây là bảng tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Động từ | Than phiền, mè nheo | He whined about the traffic. |
Động từ | Rít (âm thanh) | The engine began to whine. |
Danh từ | Tiếng rít, tiếng lẩm bẩm | She heard the whine of the child. |
Danh từ | Câu chuyện nhỏ, đáng yêu (trong truyện cổ tích) | The book was full of charming whines. |
Lưu ý: "Whine" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khó chịu, phàn nàn.
หวังว่าคำอธิบายนี้จะเป็นประโยชน์นะคะ! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()