whine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

whine nghĩa là rên rỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ whine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ whine

whineverb

rên rỉ

/waɪn//waɪn/

Từ "whine" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm đầu: /w/ (như âm "w" trong "water")
  • Nguyên âm giữa: /waɪ/ (giống như âm "way" trong "way")
  • Hậu âm: /n/ (như âm "n" trong "name")

Tổng hợp: /waɪn/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ whine trong tiếng Anh

Từ "whine" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Whine (động từ):

  • Nghĩa chính: Than phiền, mè nheo, lẩm bẩm, phàn nàn. Thường dùng để mô tả hành vi của trẻ em hoặc những người thiếu kiên nhẫn.
    • Ví dụ:
      • "The baby started to whine because she was hungry." (Trẻ bắt đầu mè nheo vì đói.)
      • "He's always whining about his job." (Anh ta luôn than phiền về việc làm của mình.)
      • "Stop whining! Be grateful for what you have." (Đừng mè nheo nữa! Hãy biết ơn những gì bạn có.)
  • Nghĩa bóng: Một âm thanh nhỏ, mệt mỏi, hoặc một tiếng rít (thường liên quan đến máy móc).
    • Ví dụ:
      • "The old car whined as it turned the corner." (Chiếc xe cũ rít lên khi rẽ.)
      • "My knee is whining after running a marathon." (Knee tôi rát sau khi chạy marathon.)

2. Whine (danh từ):

  • Nghĩa chính: Tiếng rít, tiếng lẩm bẩm, tiếng than phiền (thường của trẻ em).
    • Ví dụ:
      • "The child's whine was irritating." (Tiếng mè nheo của đứa trẻ thật làm phiền.)
      • "He issued a whine regarding the late payment." (Anh ta gửi một lời khiếu nại về thanh toán trễ.)
  • Nghĩa bóng: Một món đồ nhỏ, mỏng manh, hoặc một câu chuyện nhỏ, dễ thương (thường liên quan đến những câu chuyện cổ tích).
    • Ví dụ:
      • "She loved the little whines of the fairy tales." (Cô ấy thích những câu chuyện cổ tích nhỏ bé.) – ở đây "whines" được dùng để chỉ những chi tiết nhỏ, đáng yêu trong các câu chuyện.

Dưới đây là bảng tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Động từ Than phiền, mè nheo He whined about the traffic.
Động từ Rít (âm thanh) The engine began to whine.
Danh từ Tiếng rít, tiếng lẩm bẩm She heard the whine of the child.
Danh từ Câu chuyện nhỏ, đáng yêu (trong truyện cổ tích) The book was full of charming whines.

Lưu ý: "Whine" thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự khó chịu, phàn nàn.

หวังว่าคำอธิบายนี้จะเป็นประโยชน์นะคะ! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()