blame là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

blame nghĩa là khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng. Học cách phát âm, sử dụng từ blame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ blame

blameverb

khiển trách, mắng trách, sự khiển trách, sự mắng

/bleɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ blame

Từ "blame" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /blੇm/
  • Phát âm gần đúng: /bleɪm/ (giống như "blaym")

Phân tích chi tiết:

  • "b": Phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
  • "l": Phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
  • "a": Phát âm giống như âm "a" trong "father".
  • "e": Phát âm giống như âm "e" trong "bed".
  • "m": Phát âm giống như âm "m" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Phần "bl" có xu hướng hơi ngắn và nhanh.
  • Phần "ame" thường được phát âm liên tục.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ blame trong tiếng Anh

Từ "blame" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Động từ (Verb): Chỉ hành động đổ lỗi

  • Định nghĩa: Đổ lỗi cho ai đó vì một điều gì đó sai trái hoặc tồi tệ xảy ra.
  • Ví dụ:
    • "He blamed me for the mistake, even though it wasn't my fault." (Anh ta đổ lỗi cho tôi vì sai sót đó, mặc dù đó không phải là lỗi của tôi.)
    • "Don't blame your parents for your bad grades." (Đừng đổ lỗi cho bố mẹ vì điểm kém của bạn.)
    • "The company is trying to blame the rising costs on inflation." (Công ty đang cố gắng đổ lỗi chi phí tăng lên cho lạm phát.)
  • Cấu trúc: blame + object + (for)

2. Danh từ (Noun): Sự đổ lỗi; hành động đổ lỗi

  • Định nghĩa: Sự đổ lỗi, hành động đổ lỗi cho ai đó.
  • Ví dụ:
    • "He was consumed by blame for the failure of the project." (Anh ta bị ám ảnh bởi sự đổ lỗi vì sự thất bại của dự án.)
    • "The politician tried to shift the blame onto his opponent." (Chính trị gia cố gắng đổ lỗi cho đối thủ.)
    • "Taking blame is a sign of maturity." (Đổ lỗi là một dấu hiệu của sự trưởng thành - trong một số trường hợp, có nghĩa là thừa nhận trách nhiệm)

3. Sử dụng "blame" với cấu trúc "blame someone for something" ( đổ lỗi cho ai về điều gì)

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất để diễn tả hành động đổ lỗi.
  • Ví dụ:
    • "I blame you for being late." (Tôi đổ lỗi cho bạn vì đến muộn.)
    • “Don't blame her for making that mistake - she was under a lot of pressure.” (Đừng đổ lỗi cho cô ấy vì đã mắc sai lầm đó - cô ấy đang chịu rất nhiều áp lực.)

4. "Blame game" (chơi trò đổ lỗi)

  • Định nghĩa: Hành động đổ lỗi cho người khác để che đậy sai sót của mình; một tập tục đổ lỗi cho người khác thay vì tự chịu trách nhiệm.
  • Ví dụ:
    • "It's just a blame game; everyone is trying to pass the buck." (Thực ra chỉ là trò đổ lỗi; mọi người đều cố gắng tránh trách nhiệm.)

Mẹo để sử dụng "blame" chính xác:

  • Cẩn thận với ngữ cảnh: "Blame" có thể mang nghĩa tích cực (thừa nhận trách nhiệm) hoặc tiêu cực (đổ lỗi cho người khác).
  • Sử dụng "for" sau "blame" khi cần thiết: Mặc dù không phải lúc nào cũng bắt buộc, nhưng sử dụng "for" giúp câu văn rõ ràng và chính xác.
  • Hiểu rõ ý nghĩa của "blame game": Nếu bạn muốn diễn tả hành động đổ lỗi một cách triệt để, hãy sử dụng cụm từ này.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "blame" một cách chính xác nhất không?

Thành ngữ của từ blame

be to blame (for something)
to be responsible for something bad
  • If anyone's to blame, it's me.
  • Which driver was to blame for the accident?
  • A spokesman said that bad weather was partly to blame for the delay.
don’t blame me
(informal)used to advise somebody not to do something, when you think they will do it despite your advice
  • Call her if you like, but don't blame me if she's angry.
I don’t blame you/her, etc. (for doing something)
(informal)used to say that you think that what somebody did was reasonable and the right thing to do
  • ‘I just slammed the phone down when he said that.’ ‘I don't blame you!’
only have yourself to blame | have nobody/no one to blame but yourself
used to say that you think something is somebody’s own fault
  • If you lose your job, you'll only have yourself to blame.

Luyện tập với từ vựng blame

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager refused to ________ anyone for the mistake, saying it was a team failure.
  2. She tried to ________ her tardiness on the traffic, but her boss knew she overslept.
  3. The report aimed to ________ the root cause of the problem, not just criticize individuals.
  4. He accepted full ________ for the project’s delay without making excuses.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The committee decided to ________ the data breach on inadequate security measures.
    a) blame
    b) accuse
    c) criticize
    d) attribute

  2. She felt guilty but didn’t want to ________ her colleague unfairly.
    a) blame
    b) scold
    c) praise
    d) justify

  3. The CEO’s speech focused on solutions rather than ________ others for the crisis.
    a) blaming
    b) punishing
    c) analyzing
    d) forgiving

  4. The teacher ________ the students for their poor performance, though the test was poorly designed.
    a) blamed
    b) rewarded
    c) questioned
    d) encouraged

  5. To avoid conflict, he chose to ________ the issue instead of pointing fingers.
    a) resolve
    b) blame
    c) ignore
    d) exaggerate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The team leader said the intern was responsible for the error."
    Rewrite: ________________________________________________________.

  2. Original: "They accused the government of causing the economic crisis."
    Rewrite: ________________________________________________________.

  3. Original: "She held her assistant accountable for the missed deadline."
    Rewrite: ________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. blame
  2. blame
  3. identify (nhiễu)
  4. responsibility (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) blame / d) attribute (đều đúng)
  2. a) blame
  3. a) blaming
  4. a) blamed
  5. a) resolve (nhiễu)

Bài 3:

  1. Rewrite: The team leader blamed the intern for the error.
  2. Rewrite: They blamed the government for the economic crisis.
  3. Rewrite: She criticized her assistant for the missed deadline. (không dùng "blame")

Bình luận ()