
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
blame nghĩa là khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng. Học cách phát âm, sử dụng từ blame qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khiển trách, mắng trách, sự khiển trách, sự mắng
Từ "blame" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "blame" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Mẹo để sử dụng "blame" chính xác:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "blame" một cách chính xác nhất không?
The committee decided to ________ the data breach on inadequate security measures.
a) blame
b) accuse
c) criticize
d) attribute
She felt guilty but didn’t want to ________ her colleague unfairly.
a) blame
b) scold
c) praise
d) justify
The CEO’s speech focused on solutions rather than ________ others for the crisis.
a) blaming
b) punishing
c) analyzing
d) forgiving
The teacher ________ the students for their poor performance, though the test was poorly designed.
a) blamed
b) rewarded
c) questioned
d) encouraged
To avoid conflict, he chose to ________ the issue instead of pointing fingers.
a) resolve
b) blame
c) ignore
d) exaggerate
Original: "The team leader said the intern was responsible for the error."
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: "They accused the government of causing the economic crisis."
Rewrite: ________________________________________________________.
Original: "She held her assistant accountable for the missed deadline."
Rewrite: ________________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()