comfort là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comfort nghĩa là sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi. Học cách phát âm, sử dụng từ comfort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comfort

comfortnoun

sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn, dỗ dành, an ủi

/ˈkʌmfət/
Định nghĩa & cách phát âm từ comfort

Từ "comfort" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkʌm.fərt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn nhá mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Phân tích từng phần:

  • - Giống như "cu" trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhanh
  • mər - Giống như "mur" (như trong "murder")
  • t - Âm "t" đơn giản, giống như trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comfort trong tiếng Anh

Từ "comfort" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo loại nghĩa và ví dụ minh họa:

1. Cảm giác thoải mái, dễ chịu (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Cảm giác thư giãn, dễ chịu, không gặp khó khăn về thể chất hoặc tinh thần.
  • Ví dụ:
    • "The soft blanket gave her a sense of comfort." (Chăn mềm mang lại cho cô ấy cảm giác thoải mái.)
    • "I like to curl up with a good book for comfort." (Tôi thích cuộn tròn với một cuốn sách hay để thư giãn.)
    • "The warm fire provided comfort during the cold evening." (Lửa ấm mang lại sự thoải mái trong đêm lạnh.)
    • "A comfortable chair is essential for reading." (Một chiếc ghế thoải mái là điều cần thiết để đọc sách.)

2. Làm cho ai đó cảm thấy thoải mái, an tâm (Verb - Động từ):

  • Định nghĩa: Hành động hoặc trạng thái khiến ai đó cảm thấy thư thái, an toàn, không lo lắng.
  • Ví dụ:
    • "She comforted her crying child with a hug." (Cô ấy an ủi con bé khóc bằng một cái ôm.)
    • "He comforted me with his words of encouragement." (Anh ấy an ủi tôi bằng những lời khích lệ.)
    • "The music comforted her, taking her mind off her worries." (Âm nhạc an ủi cô ấy, giúp cô ấy quên đi những lo lắng.)
    • "Parents naturally comfort their children." (Cha mẹ tự nhiên an ủi con cái.)

3. Sự an ủi, sự động viên (Noun - Danh từ - thường dùng với "words"):

  • Định nghĩa: Những lời nói hoặc hành động thể hiện sự an ủi và động viên.
  • Ví dụ:
    • "Her words of comfort helped me to feel better." (Những lời an ủi của cô ấy giúp tôi cảm thấy tốt hơn.)
    • "He offered her words of comfort after the bad news." (Anh ấy đưa cho cô ấy những lời động viên sau tin xấu.)

4. (Ít dùng hơn) Sự thoải mái về địa điểm, nơi ở (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Một nơi ở hoặc khu vực cung cấp sự thoải mái, an toàn. (Ít phổ biến hơn so với hai nghĩa trên)
  • Ví dụ:
    • "She craved the comfort of her childhood home." (Cô ấy khao khát sự thoải mái của ngôi nhà thời thơ ấu.)

Mẹo để sử dụng từ "comfort" một cách chính xác:

  • Nghĩa: Hãy chắc chắn bạn hiểu nghĩa của từ "comfort" trong ngữ cảnh cụ thể.
  • Thì: Sử dụng đúng thì động từ khi sử dụng "comfort" (comforted, comforting, comforts).
  • Tùy ngữ: “Comfort” có thể được dùng với nhiều đối tượng khác nhau: con người, sự vật, hoặc trạng thái cảm xúc.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "comfort" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?

Thành ngữ của từ comfort

too close for comfort
(figurative)so near that it is uncomfortable or dangerous
  • When she leaves the stage, the fans can get a little too close for comfort.
  • They got the win but it was a tight match, definitely too close for comfort.

Luyện tập với từ vựng comfort

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After a long day at work, a warm bath brings me great ____________.
  2. The hotel’s priority is to ensure the ____________ of all guests during their stay.
  3. Her ability to remain calm under pressure is a true ____________ to the team. (không dùng "comfort")
  4. The new mattress provided excellent back support but lacked sufficient ____________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The therapist’s voice had a(n) ____________ effect on the anxious patient.
    a) comfort
    b) relaxation
    c) irritation
    d) solitude

  2. Which of the following are synonyms for "creating a sense of ease"? (có thể chọn nhiều)
    a) providing comfort
    b) offering reassurance
    c) causing discomfort (nhiễu)
    d) building tension (nhiễu)

  3. The old wooden chair was restored to its original ____________. (không dùng "comfort")
    a) beauty
    b) comfort
    c) function
    d) fragility

  4. Choose the correct collocation:
    a) "seek comfort"
    b) "find consolation"
    c) "lose comfort"
    d) "give relief" (nhiễu)

  5. Despite the storm outside, the cabin’s fireplace filled the room with ____________.
    a) warmth (đáp án chính)
    b) comfort (cũng chấp nhận)
    c) darkness (nhiễu)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The soft blanket made her feel relaxed.
    Rewrite: The soft blanket ____________ her.

  2. Original: His words helped me feel less worried.
    Rewrite: His words ____________ me.

  3. Original: The ergonomic design reduces physical strain. (không dùng "comfort")
    Rewrite: The ergonomic design improves ____________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. comfort
  2. comfort
  3. strength (nhiễu: "comfort" sai ngữ cảnh)
  4. cushioning (nhiễu: nghĩa gần như chỉ vật liệu)

Bài 2:

  1. a) comfort (b) cũng đúng nhưng ưu tiên "comfort")
  2. a, b
  3. a) beauty (b) sai vì ngữ cảnh nói về phục hồi hình thức)
  4. a, b
  5. a) warmth (b) chấp nhận nếu coi "comfort" là danh từ trừu tượng)

Bài 3:

  1. The soft blanket comforted her.
  2. His words comforted me.
  3. The ergonomic design improves ergonomic support. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()