
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
comfort nghĩa là sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi. Học cách phát âm, sử dụng từ comfort qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn, dỗ dành, an ủi
Từ "comfort" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn nhá mạnh vào âm tiết đầu tiên.
Phân tích từng phần:
Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "comfort" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo loại nghĩa và ví dụ minh họa:
Mẹo để sử dụng từ "comfort" một cách chính xác:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "comfort" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
The therapist’s voice had a(n) ____________ effect on the anxious patient.
a) comfort
b) relaxation
c) irritation
d) solitude
Which of the following are synonyms for "creating a sense of ease"? (có thể chọn nhiều)
a) providing comfort
b) offering reassurance
c) causing discomfort (nhiễu)
d) building tension (nhiễu)
The old wooden chair was restored to its original ____________. (không dùng "comfort")
a) beauty
b) comfort
c) function
d) fragility
Choose the correct collocation:
a) "seek comfort"
b) "find consolation"
c) "lose comfort"
d) "give relief" (nhiễu)
Despite the storm outside, the cabin’s fireplace filled the room with ____________.
a) warmth (đáp án chính)
b) comfort (cũng chấp nhận)
c) darkness (nhiễu)
Original: The soft blanket made her feel relaxed.
Rewrite: The soft blanket ____________ her.
Original: His words helped me feel less worried.
Rewrite: His words ____________ me.
Original: The ergonomic design reduces physical strain. (không dùng "comfort")
Rewrite: The ergonomic design improves ____________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()