
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
protection nghĩa là sự bảo vệ, sự che chở. Học cách phát âm, sử dụng từ protection qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự bảo vệ, sự che chở
Từ "protection" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Vậy, tổng thể, từ "protection" được phát âm là: [prəˈtækʃən]
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "protection" (bảo vệ) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và các nghĩa của từ này, được chia theo ngữ cảnh:
Mẹo để sử dụng "protection" đúng cách:
Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về câu bạn muốn sử dụng từ "protection" không? Tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu đó tốt hơn. Ví dụ: "Tôi muốn bảo vệ con tôi khỏi cái nóng."
Environmental activists advocate for better ______ of natural resources.
a) prevention
b) protection
c) pollution
d) promotion
Which of the following are correct for the sentence: "Children need proper ______ from online threats"?
a) safety
b) protection
c) defense
d) security
The helmet is designed to offer maximum ______ during extreme sports.
a) comfort
b) protection
c) durability
d) resistance
The nonprofit organization focuses on the ______ of human rights.
a) advocacy
b) protection
c) violation
d) awareness
A firewall is crucial for ______ against unauthorized data access.
a) prevention
b) safety
c) protection
d) blockage
Original: This software helps prevent viruses from infecting your computer.
Rewrite: This software provides ______ against computer viruses.
Original: The government has introduced measures to safeguard consumer rights.
Rewrite: The government has introduced measures for the ______ of consumer rights.
Original: Wearing a mask reduces the risk of catching airborne diseases.
Rewrite (không dùng "protection"): Wearing a mask ______ exposure to airborne diseases.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()