Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
warmth nghĩa là trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm. Học cách phát âm, sử dụng từ warmth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trạng thái ấm, sự ấm áp, hơi ấm

Từ "warmth" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /wɑːrmθ/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm đầu)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "warmth" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
Các dạng từ "warmth":
Lời khuyên:
Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "warmth" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The elderly woman’s kindness and __________ made everyone feel at ease.
a) warmth
b) heat
c) comfort
d) energy
To improve team morale, the manager focused on fostering __________ and trust.
a) warmth
b) pressure
c) efficiency
d) enthusiasm
The __________ of the afternoon sun was pleasant after a long winter.
a) brightness
b) warmth
c) intensity
d) glare
His speech was well-structured but lacked emotional __________.
a) depth
b) warmth
c) clarity
d) logic
The café’s atmosphere was praised for its rustic charm and __________.
a) coldness
b) warmth
c) simplicity
d) modernity
Original: Her friendly attitude made the meeting more pleasant.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: The blanket provided comfort on the chilly night.
Rewrite: ______________________________________________________.
Original: The teacher’s encouraging words helped the students relax.
Rewrite: ______________________________________________________. (Không dùng "warmth")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()