warmth là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warmth nghĩa là trạng thái ấm, sự ấm áp; hơi ấm. Học cách phát âm, sử dụng từ warmth qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warmth

warmthnoun

trạng thái ấm, sự ấm áp, hơi ấm

/wɔːmθ/
Định nghĩa & cách phát âm từ warmth

Từ "warmth" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • W - phát âm giống như âm "w" trong tiếng Việt.
  • ar - phát âm giống như âm "a" trong "father" và "r" là âm "r" đặc trưng của tiếng Anh.
  • m - phát âm giống như âm "m" trong tiếng Việt.
  • th - phát âm giống như âm "th" trong "think".

Tổng hợp: /wɑːrmθ/ (âm tiết nhấn mạnh vào âm đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warmth trong tiếng Anh

Từ "warmth" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:

1. Nóng (về nhiệt độ):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "warmth" đề cập đến cảm giác ấm áp, nhiệt độ cao hơn so với lạnh.
  • Ví dụ:
    • “The sun’s warmth felt wonderful on my skin.” (Ánh nắng ấm áp rất tuyệt vời trên làn da tôi.)
    • “I like to wrap myself in a warm blanket.” (Tôi thích cuộn mình trong một chiếc chăn ấm.)
    • “The room was filled with the warmth of the fireplace.” (Phòng tràn ngập sự ấm áp của lò sưởi.)

2. Sự ấm áp, thân thiện (về cảm xúc):

  • Ý nghĩa: "Warmth" có thể diễn tả sự thân thiện, ân cần, lòng tốt và sự quan tâm đến người khác.
  • Ví dụ:
    • “She has a natural warmth that makes people feel comfortable around her.” (Cô ấy có một sự ấm áp tự nhiên khiến mọi người cảm thấy thoải mái khi ở bên cô ấy.)
    • “I felt a warmth in my heart when I saw his smiling face.” (Tôi cảm thấy một sự ấm áp trong tim khi nhìn thấy khuôn mặt anh ấy đang mỉm cười.)
    • “The teacher’s warmth was reassuring.” (Sự ấm áp của giáo viên rất an ủi.)

3. Sự sống sống (về động thực vật):

  • Ý nghĩa: "Warmth" có thể được sử dụng để mô tả cảm giác ấm áp từ sự sống, thường liên quan đến động vật.
  • Ví dụ:
    • “The baby felt the warmth of her mother’s embrace.” (Trẻ sơ sinh cảm nhận được sự ấm áp của vòng tay mẹ.)
    • “The puppy shivered in the cool air, longing for the warmth of a warm bed.” (Con chó con run rẩy trong không khí lạnh, khao khát sự ấm áp của một chiếc giường ấm.)

4. Sự thể hiện (trong nghệ thuật, văn học):

  • Ý nghĩa: "Warmth" có thể gợi lên hình ảnh những cảm xúc tích cực, ấm áp, thường được sử dụng để tạo ra bầu không khí ấm áp trong văn bản.
  • Ví dụ:
    • "The poem was filled with a warmth and nostalgia." (Bài thơ tràn ngập sự ấm áp và hoài niệm.)

Các dạng từ "warmth":

  • Warm: (Tính từ) Ấm, ấm áp
  • Warmly: (Cụm từ trạng từ) Ấm áp, thân thiện
  • Warmer: (So sánh hơn) Ấm hơn
  • Warmest: (So sánh nhất) Ấm nhất
  • Warmth: (Danh từ) Sự ấm áp

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ nghĩa của "warmth" trong ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét các từ xung quanh nó và ý nghĩa tổng thể của câu.
  • Ví dụ: "The warmth of the fire" (sự ấm áp của lò sưởi) khác với "He felt a warmth towards her" (anh ấy cảm thấy một sự ấm áp đối với cô ấy).

Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "warmth" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()