heat là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

heat nghĩa là hơi nóng, sức nóng. Học cách phát âm, sử dụng từ heat qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ heat

heatnoun/verb

hơi nóng, sức nóng

/hiːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ heat

Từ "heat" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /hiːt/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Giọng điệu: Cao dần
  • Nguyên âm: /hiː/ (giống như "hi" trong "high")
  • Phụ âm: /t/ (giọng dừng hẳn)

Ví dụ: heat (nhiệt), heat up (nóng lên)

2. /it/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ cụ thể)

  • Giọng điệu: Dốc và nhanh
  • Nguyên âm: /it/ (giống như "it" trong "it is")
  • Phụ âm: /t/ (giọng dừng hẳn)

Ví dụ: heatstroke (bệnh sốc nhiệt), heat wave (giai đoạn nắng nóng)

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm chính xác hơn, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến trên YouTube và luyện tập theo.
  • Hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ "heat" để chọn cách phát âm phù hợp.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ heat trong tiếng Anh

Từ "heat" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. Nhiệt độ, nóng (Temperature):

  • Noun (Danh từ): Chỉ nhiệt độ, độ nóng.
    • "The heat is unbearable today." (Nhiệt độ hôm nay thật không thể chịu nổi.)
    • "The oven needs to be heated to 350°F." (Lò nướng cần được làm nóng đến 175°C.)
    • "What's the heat outside?" (Nhiệt độ bên ngoài thế nào?)
  • Verb (Động từ): Làm nóng, tăng nhiệt độ.
    • "Please heat up the milk." (Vui lòng làm nóng sữa.)
    • "The sun heats the earth." (Mặt trời làm nóng trái đất.)

2. Nóng nảy, nóng ran (Passion, Excitement):

  • Noun (Danh từ): Thường dùng trong bối cảnh tình cảm, sự đam mê.
    • "There was a lot of heat between them." (Có rất nhiều căng thẳng/mâu thuẫn giữa họ.)
    • "The audience responded to the singer with great heat." (Khán giả đáp ứng bài hát của ca sĩ với rất nhiều sự nhiệt tình.)
    • "The debate generated a lot of heat." (Cuộc tranh luận tạo ra rất nhiều dư luận.)
  • Verb (Động từ): Ít dùng hơn, thường dùng không trang trọng.
    • "He was heated by her words." (Anh ấy bị cuốn vào những lời nói của cô ấy.)

3. Lửa, nhiệt (Fire, Intensity):

  • Noun (Danh từ): Chỉ lửa, nhiệt độ cao, sự bùng nổ.
    • "The fireplace provided a welcome source of heat." (Về lò sưởi mang lại một nguồn nhiệt ấm áp.)
    • "The bomb caused a lot of heat." (Bom gây ra rất nhiều nhiệt.)
    • "The lawyer built up the heat in the courtroom." (Luật sư tạo ra sự căng thẳng trong tòa án.)

4. (Cách xưng hô) Khích động, thúc đẩy (To stir up, provoke):

  • Verb (Động từ): Gây ra sự tranh cãi, bạo lực, hoặc sự tức giận.
    • "The politicians' speeches heated up the debate." (Lời nói của các chính trị gia đã khích động cuộc tranh luận.)
    • "Don't let him heat you up." (Đừng để anh ta kích động bạn.)

Các cụm từ thường dùng với "heat":

  • Heat wave: (n.) Sóng nóng, đợt nắng nóng
  • Heat stroke: (n.) Nhiệt áp doanh, sốc nhiệt
  • Heat resistant: (adj.) Chịu nhiệt tốt
  • Heat up: (v.) Khuyến khích, làm nóng, tăng cường (thường dùng trong tranh luận)
  • Heat up the competition: (v.) Tăng cường cạnh tranh

Lưu ý: Vý nghĩa của từ "heat" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến các từ xung quanh để hiểu rõ ý nghĩa.

Để giúp bạn hiểu sâu hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "heat" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn cần sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay bạn muốn biết thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ này?


Bình luận ()