torrid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

torrid nghĩa là nóng bỏng. Học cách phát âm, sử dụng từ torrid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ torrid

torridadjective

nóng bỏng

/ˈtɒrɪd//ˈtɔːrɪd/

Từ "torrid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • tôr-ríd

Phần tử đầu phát âm giống như "tôr" trong "torch" (đèn ô-ly). Phần tử sau phát âm giống như "ríd" trong "rid" (đi).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ torrid trong tiếng Anh

Từ "torrid" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm:

1. Gây nóng nực, dữ dội, hoặc khắc nghiệt (nhiệt độ):

  • Ví dụ: "The Sahara Desert is a torrid landscape." (Sa mạc Sahara là một vùng đất nóng nực đến tột độ.)
  • Ý nghĩa: Diễn tả nhiệt độ quá cao, gây khó chịu hoặc nguy hiểm.
  • Liên quan đến: Thời tiết, địa lý.

2. (Danh từ) Đời sống tình dục mãnh liệt, đam mê, hoặc quá khích:

  • Ví dụ: "They had a torrid affair." (Họ có một mối tình vụng trộm mãnh liệt.)
  • Ý nghĩa: Mô tả một mối quan hệ tình dục đầy đam mê, mãnh liệt, có thể là một mối quan hệ ngắn ngủi nhưng rất mãnh liệt.
  • Liên quan đến: Tình yêu, tình dục, mối quan hệ.

3. (Tính từ) Khủng hoảng, hỗn loạn, hoặc căng thẳng (trong kinh doanh, chính trị, v.v.):

  • Ví dụ: "The company was in a torrid situation with mounting debts." (Công ty đang trong tình trạng hỗn loạn khủng khiếp với nợ ngày càng tăng.)
  • Ý nghĩa: Diễn tả một tình huống khó khăn, phức tạp, đầy rủi ro và căng thẳng.
  • Liên quan đến: Kinh doanh, chính trị, xã hội.

4. (Tính từ) Đậm đặc, nóng bỏng, hoặc béo ú (thường dùng để miêu tả đồ vật hoặc người):

  • Ví dụ: "The chocolate cake was torrid and rich." (Cái bánh chocolate rất dày và đậm đà.)
  • Ý nghĩa: Thường được dùng để miêu tả chất lượng tốt, đậm đặc, thường là trong ăn uống.
  • Liên quan đến: Đồ ăn, chất lượng.

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Nóng nực, dữ dội The torrid heat made it impossible to work outside.
Tình dục mãnh liệt They shared a torrid night together.
Hỗn loạn, căng thẳng The economy is facing a torrid situation.
Đậm đặc, béo ú The torrid spice blend added flavor to the dish.

Lưu ý: "Torrid" thường mang sắc thái mạnh mẽ, cường điệu. Hãy cân nhắc ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách phù hợp.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ về cách sử dụng từ "torrid" trong các bài viết, sách hoặc phim. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa như "intense," "fiery," "ardent" (cho nghĩa về tình dục), hoặc "scorching," "blazing" (cho nghĩa về nhiệt độ).


Bình luận ()