
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
torrid nghĩa là nóng bỏng. Học cách phát âm, sử dụng từ torrid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nóng bỏng
Từ "torrid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần tử đầu phát âm giống như "tôr" trong "torch" (đèn ô-ly). Phần tử sau phát âm giống như "ríd" trong "rid" (đi).
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "torrid" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Nóng nực, dữ dội | The torrid heat made it impossible to work outside. |
Tình dục mãnh liệt | They shared a torrid night together. |
Hỗn loạn, căng thẳng | The economy is facing a torrid situation. |
Đậm đặc, béo ú | The torrid spice blend added flavor to the dish. |
Lưu ý: "Torrid" thường mang sắc thái mạnh mẽ, cường điệu. Hãy cân nhắc ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách phù hợp.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ về cách sử dụng từ "torrid" trong các bài viết, sách hoặc phim. Bạn cũng có thể tìm kiếm các từ đồng nghĩa như "intense," "fiery," "ardent" (cho nghĩa về tình dục), hoặc "scorching," "blazing" (cho nghĩa về nhiệt độ).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()