tropical là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tropical nghĩa là nhiệt đới. Học cách phát âm, sử dụng từ tropical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tropical

tropicaladjective

nhiệt đới

/ˈtrɒpɪkl/
Định nghĩa & cách phát âm từ tropical

Cách phát âm từ "tropical" trong tiếng Anh là:

ˈtrɑːpɪkəl

Phát âm chi tiết:

  • trɑːp: nghe giống như "tra" (như trong "trap") + "p"
  • ɪkəl: nghe giống như "ick" (như trong “pick”) + “əl” (một âm tiết rất ngắn)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/tropical/
  • Google Translate: Nhập "tropical" vào Google Translate, sau đó nhấn vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tropical trong tiếng Anh

Từ "tropical" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng đa dạng, chủ yếu liên quan đến khí hậu, môi trường và đặc biệt là các loại cây, trái cây. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Miêu tả Khí hậu:

  • Tropical climate: (Khí hậu nhiệt đới) - Sử dụng để mô tả các vùng có khí hậu nóng ẩm quanh năm, nhiệt độ trung bình trên 18°C.
    • Example: "Tropical climates are characterized by high humidity and rainfall." (Khí hậu nhiệt đới được đặc trưng bởi độ ẩm cao và lượng mưa lớn.)
    • Example: "The Caribbean islands enjoy a tropical climate." (Các hòn đảo Caribbean có khí hậu nhiệt đới.)

2. Miêu tả Địa lý:

  • Tropical region: (Vùng nhiệt đới) - Sử dụng để chỉ các khu vực trên thế giới nằm trong phạm vi vĩ độ nhiệt đới.
    • Example: "The Amazon rainforest is a tropical region." (Rừng Amazon là một vùng nhiệt đới.)
  • Tropical zone: (Vùng nhiệt đới) - Tương tự như trên, nhưng nhấn mạnh vào khu vực địa lý cụ thể.

3. Miêu tả Cây cối, Trái cây:

  • Tropical plant: (Cây nhiệt đới) - Sử dụng để chỉ các loại cây phát triển tốt trong khí hậu nhiệt đới.
    • Example: "Tropical plants often have broad leaves and vibrant colors." (Các loại cây nhiệt đới thường có lá rộng và màu sắc rực rỡ.)
  • Tropical fruit: (Trái cây nhiệt đới) - Sử dụng để chỉ các loại trái cây mọc tự nhiên ở vùng nhiệt đới.
    • Example: "Mangoes, pineapples, and bananas are all tropical fruits." (Xoài, dứa và chuối đều là trái cây nhiệt đới.)

4. Miêu tả Phong cách, Nghệ thuật:

  • Tropical style: (Phong cách nhiệt đới) - Sử dụng để mô tả một phong cách thiết kế, trang trí, hoặc nghệ thuật lấy cảm hứng từ khí hậu, văn hóa nhiệt đới.
    • Example: "The resort hotel boasts a luxurious tropical style with bright colors and lush vegetation." (Khách sạn nghỉ dưỡng này có phong cách nhiệt đới sang trọng với màu sắc tươi sáng và thực vật xanh tươi.)

5. Sử dụng như tính từ miêu tả:

  • Tropical bird: (Chim nhiệt đới) – Một con chim sống ở vùng nhiệt đới.
  • Tropical fish: (Cá nhiệt đới) – Một loại cá sống ở vùng nhiệt đới.

Tóm tắt:

Category Usage Example
Climate Tropical climate "The tropics are hot and humid."
Geography Tropical region, zone "The Amazon is a tropical region."
Botany/Fruitology Tropical plant, tropical fruit "Mangoes are tropical fruits."
Style Tropical style "The room had a tropical style décor."

Lưu ý: “Tropical” thường được sử dụng để chỉ các khu vực và đối tượng liên quan đến khí hậu nóng ẩm và môi trường tự nhiên của khu vực đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "tropical" không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?

Các từ đồng nghĩa với tropical

Luyện tập với từ vựng tropical

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The Amazon rainforest is known for its ________ climate, with high humidity and consistent temperatures year-round.
  2. Many rare bird species migrate to ________ regions during winter to avoid colder climates.
  3. The hotel was surrounded by lush gardens, creating a peaceful ________ atmosphere.
  4. Unlike ________ storms, blizzards are characterized by heavy snowfall and freezing winds.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following terms describe climates near the equator? (Chọn 2)
    A. Arid
    B. Tropical
    C. Polar
    D. Temperate

  2. The coral reefs thrive in _______ waters because of the stable, warm conditions.
    A. coastal
    B. tropical
    C. oceanic
    D. frigid

  3. "Mangroves commonly grow in _______ ecosystems." Chọn từ không phù hợp:
    A. tropical
    B. desert
    C. subtropical
    D. coastal

  4. Pineapples and bananas are typically grown in _______ zones.
    A. tropical
    B. mountainous
    C. urban
    D. continental

  5. Which phrase describes a non-tropical environment?
    A. "Year-round warmth and frequent rainfall"
    B. "Harsh winters with permafrost"
    C. "Diverse rainforest wildlife"
    D. "Palm trees lining the beaches"


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The island has a climate that is warm and humid throughout the year.
    → The island has a ________ climate.

  2. Typhoons often occur in areas near the equator.
    → ________ storms are common in equatorial regions.

  3. Coconut trees grow well in hot, coastal areas.
    → Coconut trees thrive in ________ environments.


Đáp án:

Bài 1:

  1. tropical
  2. tropical
  3. serene (nhiễu)
  4. tropical (nhiễu: "blizzards" không thuộc tropical)

Bài 2:

  1. B, D (tropical + temperate gây nhiễu)
  2. B
  3. B (desert không phù hợp)
  4. A
  5. B (miêu tả vùng cực)

Bài 3:

  1. → The island has a tropical climate.
  2. Tropical storms are common in equatorial regions.
  3. → Coconut trees thrive in coastal environments. (không dùng "tropical")

Bình luận ()