
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
tropical nghĩa là nhiệt đới. Học cách phát âm, sử dụng từ tropical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhiệt đới
Cách phát âm từ "tropical" trong tiếng Anh là:
ˈtrɑːpɪkəl
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "tropical" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng đa dạng, chủ yếu liên quan đến khí hậu, môi trường và đặc biệt là các loại cây, trái cây. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Category | Usage | Example |
---|---|---|
Climate | Tropical climate | "The tropics are hot and humid." |
Geography | Tropical region, zone | "The Amazon is a tropical region." |
Botany/Fruitology | Tropical plant, tropical fruit | "Mangoes are tropical fruits." |
Style | Tropical style | "The room had a tropical style décor." |
Lưu ý: “Tropical” thường được sử dụng để chỉ các khu vực và đối tượng liên quan đến khí hậu nóng ẩm và môi trường tự nhiên của khu vực đó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "tropical" không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó?
Which of the following terms describe climates near the equator? (Chọn 2)
A. Arid
B. Tropical
C. Polar
D. Temperate
The coral reefs thrive in _______ waters because of the stable, warm conditions.
A. coastal
B. tropical
C. oceanic
D. frigid
"Mangroves commonly grow in _______ ecosystems." Chọn từ không phù hợp:
A. tropical
B. desert
C. subtropical
D. coastal
Pineapples and bananas are typically grown in _______ zones.
A. tropical
B. mountainous
C. urban
D. continental
Which phrase describes a non-tropical environment?
A. "Year-round warmth and frequent rainfall"
B. "Harsh winters with permafrost"
C. "Diverse rainforest wildlife"
D. "Palm trees lining the beaches"
The island has a climate that is warm and humid throughout the year.
→ The island has a ________ climate.
Typhoons often occur in areas near the equator.
→ ________ storms are common in equatorial regions.
Coconut trees grow well in hot, coastal areas.
→ Coconut trees thrive in ________ environments.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()