Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
warm nghĩa là ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng. Học cách phát âm, sử dụng từ warm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ấm, ấm áp, làm cho nóng, hâm nóng

Từ "warm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Tips:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "warm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Các dạng khác của "warm":
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "warm" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.
The audience responded with ______ applause when the speaker finished.
To maintain a friendly atmosphere, the manager always greets clients with a ______ smile.
This fabric is perfect for winter because it retains ______ even in freezing temperatures.
Her tone was surprisingly ______ during the negotiation, which helped ease tensions.
The ______ hues of the sunset painted the sky in shades of orange and pink.
Original: She greeted them in a friendly way.
→ Rewrite: She gave them a warm greeting.
Original: The coffee had cooled down and wasn’t hot anymore.
→ Rewrite: The coffee was only lukewarm.
Original: His handshake was firm and welcoming. (Không dùng "warm")
→ Rewrite: His handshake was firm and cordial.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()