warm là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

warm nghĩa là ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng. Học cách phát âm, sử dụng từ warm qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ warm

warmadjective/verb

ấm, ấm áp, làm cho nóng, hâm nóng

/wɔːm/
Định nghĩa & cách phát âm từ warm

Từ "warm" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Warm (cảm giác ấm áp):

  • Phát âm: /wɔːrm/
  • Giải thích:
    • /wɔː/ nghe giống như "wah" (giống như "water" nhưng ngắn hơn)
    • /rm/ nghe giống như "rm" (giọng dừng, nhấn nhẹ)

2. Warm (làm ấm):

  • Phát âm: /wɜːrm/
  • Giải thích:
    • /wɜː/ nghe giống như "war" (như từ "war")
    • /rm/ nghe giống như "rm" (giọng dừng, nhấn nhẹ)

Tips:

  • Nhấn âm: Âm "a" thường được nhấn mạnh hơn trong cả hai cách phát âm.
  • Nguyên âm: Sự khác biệt chính nằm ở âm nguyên âm "a" trước "r". "/ɔː/" (trong cách 1) nghe khác với "/ɜː/" (trong cách 2).

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ warm trong tiếng Anh

Từ "warm" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Warm (ấm áp, thân thiện):

  • Ý nghĩa: Mô tả cảm giác thể chất hoặc tinh thần ấm áp, dễ chịu.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả người, nơi, hoặc không khí.
  • Ví dụ:
    • "She gave me a warm welcome." (Cô ấy chào đón tôi bằng một nụ chào đón ấm áp.)
    • "The sun felt warm on my skin." (Ánh nắng mặt trời cảm thấy ấm áp trên da tôi.)
    • "He has a warm and friendly personality." (Anh ấy có một tính cách ấm áp và thân thiện.)
    • "Let's have a warm cup of tea." (Hãy cùng uống một tách trà ấm.)

2. Warm (nóng, ấm):

  • Ý nghĩa: Mô tả nhiệt độ cao hơn nhiệt độ phòng.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng để mô tả đồ vật, thức ăn, hoặc nước.
  • Ví dụ:
    • "The soup was warm, not hot." (Súp ấm, không phải nóng.)
    • "Please turn up the heat. It's warm in here." (Hãy tăng nhiệt độ. Trời ấm quá trong phòng.)
    • "A warm bath is perfect for relaxing." (Một vòi nước ấm là hoàn hảo để thư giãn.)

3. Warm (làm ấm, sưởi):

  • Ý nghĩa: Hành động hoặc một thiết bị làm tăng nhiệt độ.
  • Cách sử dụng: Thường dùng với động từ "to warm up."
  • Ví dụ:
    • "Please warm up the milk for me." (Vui lòng làm ấm sữa cho tôi.)
    • "Let's warm up with some exercises." (Hãy cùng khởi động với một vài bài tập.)
    • "The fire was warming the room." (Lửa đang sưởi ấm căn phòng.)

4. Warm (sự ấm áp, lòng tốt):

  • Ý nghĩa: Một cảm giác lòng tốt, sự quan tâm và thấu hiểu.
  • Cách sử dụng: Thường được dùng trong ngữ cảnh mang tính chú trọng đến cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.
  • Ví dụ:
    • "His words were filled with warm concern." (Lời nói của anh ấy tràn đầy sự quan tâm ấm áp.)
    • “There’s a warm feeling of connection between them.” (Có một cảm giác kết nối ấm áp giữa họ.)

Các dạng khác của "warm":

  • Warm-up: (dạng danh từ) Khởi động, làm nóng.
  • Warmhearted: (dạng tính từ) Trái tim ấm áp, tốt bụng.
  • Warmly: (dạng trạng từ) Thân thiện, chu đáo. (Dùng sau động từ)

Lưu ý:

  • "Warm" và "Hot" thường được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả nhiệt độ, nhưng "warm" thường được dùng để mô tả nhiệt độ thấp hơn so với "hot".
  • Khi nói về thức ăn hoặc đồ uống, "warm" thường có nghĩa là "ấm" chứ không phải "nóng".

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "warm" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về câu hoặc đoạn văn mà bạn đang quan tâm.

Thành ngữ của từ warm

warm fuzzy/fuzzies
(especially North American English, informal)feelings of love, comfort and support; things that give you these feelings
  • The memories fill me with warm fuzzies.
  • Being generous may evoke some warm fuzzy feelings for you.
  • We had a nice short exchange and were both left with a good warm fuzzy.

Luyện tập với từ vựng warm

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After a long day in the snow, Sarah wrapped herself in a ______ blanket and sipped hot cocoa.
  2. The professor gave a ______ welcome to the new students, making them feel comfortable.
  3. His advice was ________, but I needed concrete examples to fully understand the concept.
  4. The soup wasn’t hot; it was only ______, so I asked the waiter to heat it up.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The audience responded with ______ applause when the speaker finished.

    • A) warm
    • B) enthusiastic
    • C) cold
    • D) loud
  2. To maintain a friendly atmosphere, the manager always greets clients with a ______ smile.

    • A) warm
    • B) bright
    • C) frozen
    • D) polite
  3. This fabric is perfect for winter because it retains ______ even in freezing temperatures.

    • A) heat
    • B) warm
    • C) cold
    • D) light
  4. Her tone was surprisingly ______ during the negotiation, which helped ease tensions.

    • A) warm
    • B) harsh
    • C) neutral
    • D) friendly (Note: "friendly" is also correct, but not "warm")
  5. The ______ hues of the sunset painted the sky in shades of orange and pink.

    • A) cool
    • B) dark
    • C) warm
    • D) pale

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She greeted them in a friendly way.
    → Rewrite: She gave them a warm greeting.

  2. Original: The coffee had cooled down and wasn’t hot anymore.
    → Rewrite: The coffee was only lukewarm.

  3. Original: His handshake was firm and welcoming. (Không dùng "warm")
    → Rewrite: His handshake was firm and cordial.


Đáp án

Bài 1:

  1. warm
  2. warm
  3. vague (nhiễu: "warm" không phù hợp ngữ cảnh)
  4. lukewarm (nhiễu: từ gần nghĩa nhưng khác)

Bài 2:

  1. A) warm, B) enthusiastic (đồng đúng)
  2. A) warm, D) polite (đồng đúng)
  3. A) heat (nhiễu: "warm" sai ngữ pháp)
  4. A) warm, D) friendly
  5. C) warm

Bài 3:

  1. She gave them a warm greeting.
  2. The coffee was only lukewarm.
  3. His handshake was firm and cordial.

Bình luận ()