mild là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

mild nghĩa là nhẹ, êm dịu, ôn hòa. Học cách phát âm, sử dụng từ mild qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ mild

mildadjective

nhẹ, êm dịu, ôn hòa

/mʌɪld/
Định nghĩa & cách phát âm từ mild

Từ "mild" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Mild (có nghĩa là nhẹ nhàng, ôn hòa):

  • Phát âm: /maɪld/
  • Giải thích:
    • /maɪ/: Giọng điệu nhấn mạnh vào âm "my" như trong từ "my" (của tôi).
    • /ld/: Giọng nhẹ nhàng, phát âm "ld" như trong "led" (đã dẫn).

2. Mild (có nghĩa là ấm áp, ôn hòa - thường dùng để mô tả thời tiết):

  • Phát âm: /ˈmɪld/
  • Giải thích:
    • /mɪ/: Giọng điệu nhấn mạnh vào âm "mi" như trong "me" (cái tôi).
    • /ld/: Giọng nhẹ nhàng, phát âm "ld" như trong "led" (đã dẫn).

Tóm lại:

  • Nhấn mạnh vào âm "my": /maɪld/
  • Nhấn mạnh vào âm "mi": /ˈmɪld/

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ "mild" trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/mild/
  • Luyện tập phát âm bằng cách lặp lại nhiều lần và so sánh với cách phát âm chuẩn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ mild trong tiếng Anh

Từ "mild" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Nhẹ nhàng, không quá mạnh:

  • Mức độ: "The sauce was mild, so it didn't burn my mouth." (Sốt khá nhẹ, không làm bỏng miệng tôi.)
  • Cảm xúc: "He had a mild headache." (Anh ấy chỉ hơi đau đầu.)
  • Tác động: "The storm was mild, causing only some minor damage." (Bão chỉ nhẹ, gây ra thiệt hại nhỏ.)
  • Ví dụ tổng quát: "Don't be so harsh on him; he's just being mild." (Đừng quá khắc nghiệt với anh ấy, anh ấy chỉ đang mềm mỏng thôi.)

2. Mát mẻ, ôn hòa:

  • Tính cách: "She has a mild and gentle personality." (Cô ấy có tính cách ôn hòa và dịu dàng.)
  • Tâm trạng: "There was a mild atmosphere of peace in the room." (Có một bầu không khí thanh bình và mát mẻ trong phòng.)

3. (Về thời tiết) Không lạnh, ấm áp:

  • "It's a mild winter." (Đây là một mùa đông không lạnh.)
  • "We had a mild autumn." (Chúng ta có một mùa thu ấm áp.)

4. (Trong y học) Nhẹ, không nghiêm trọng (ví dụ về bệnh tật):

  • "He has a mild fever." (Anh ấy có sốt nhẹ.)
  • "The medication has a mild side effect." (Thuốc có tác dụng phụ nhẹ.)

5. (Trong ẩm thực) Ít cay, không cay:

  • "I ordered the chicken with a mild spice." (Tôi gọi gà với chút gia vị không cay.)

Một số lưu ý:

  • "Mild" thường được sử dụng để diễn tả một thứ gì đó ở mức độ vừa phải, không quá mạnh hoặc quá tiêu cực.
  • Mức độ "mild" có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng, bạn có thể xem thêm các ví dụ sau:

  • Mild breeze: Gió nhẹ
  • Mild food: Thực phẩm không cay, không quá mặn
  • Mild concern: Lo lắng nhẹ

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "mild" không?


Bình luận ()