Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
weak nghĩa là yếu, yếu ớt. Học cách phát âm, sử dụng từ weak qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
yếu, yếu ớt

Từ "weak" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách:
Chúc bạn học tốt!
Từ "weak" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "weak," bạn có thể xem thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Bạn có thể tìm kiếm trên Google "example sentences for weak" để tìm thêm nhiều ví dụ khác.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "weak" không?
The company’s financial performance was __ last quarter, leading to layoffs.
a) weak
b) fragile
c) strong
d) unstable
Which words can describe a person physically unable to lift heavy objects? (Chọn 2)
a) frail
b) powerful
c) weak
d) energetic
The tea tasted __ because she added too much water.
a) bitter
b) weak
c) bland
d) sour
Despite his __ voice, the speaker captivated the audience with his ideas.
a) loud
b) weak
c) clear
d) monotone
The team’s strategy was __, relying on outdated data.
a) innovative
b) weak
c) flawed
d) rational
Original: The economy is not performing well this year.
Rewrite: The economy is _____ this year.
Original: Her knees were shaky after the long hike.
Rewrite: Her knees were _____ after the long hike.
Original: The signal from the radio was barely audible.
Rewrite: The signal from the radio was _____ (không dùng "weak").
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()