weak là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

weak nghĩa là yếu, yếu ớt. Học cách phát âm, sử dụng từ weak qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ weak

weakadjective

yếu, yếu ớt

/wiːk/
Định nghĩa & cách phát âm từ weak

Từ "weak" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /wiːk/ (Giống như "week" nhưng ngắn hơn)
    • /wi/: phát âm giống như chữ "w" và chữ "i" liên tiếp.
    • /k/: phát âm giống chữ "c" ở chữ "cat".
  • Dấu nhấn: Đặt trên nguyên âm đầu tiên, tức là "wi".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách:

  • Tìm trên Google: "how to pronounce weak"
  • Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như:
    • Google Translate (nhấn vào biểu tượng loa)
    • Forvo: https://forvo.com/word/weak/ (cho phép nghe cách phát âm của người bản xứ)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ weak trong tiếng Anh

Từ "weak" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Tính chất thể chất:

  • Weak (yếu): Chỉ sức lực, thể chất yếu.
    • Example: "He felt weak after the illness." (Anh ấy cảm thấy yếu sau bệnh.)
    • Example: "The old man was weak and struggled to walk." (Ông già yếu và khó khăn khi đi.)
  • Weak bones (xương yếu):
    • Example: "She has weak bones and is prone to fractures." (Cô ấy xương yếu và dễ gãy xương.)

2. Tính chất về tinh thần, cảm xúc:

  • Weak-willed (yếu đuối về ý chí): Không có đủ sức mạnh để chống lại sự cám dỗ hoặc làm theo những gì mình muốn.
    • Example: "He is weak-willed and always gives in to pressure." (Anh ấy yếu đuối về ý chí và luôn nhượng bộ áp lực.)
  • Weak (vulnerable, dễ bị tổn thương): Dễ bị tổn thương về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
    • Example: "She felt weak after hearing the bad news." (Cô ấy cảm thấy vulnerable sau khi nghe tin xấu.)

3. Tính chất về sức mạnh, độ bền:

  • Weak link (điểm yếu): Một phần yếu nhất trong một hệ thống.
    • Example: "The weak link in the chain was the faulty lock." (Điểm yếu trong chuỗi là ổ khóa bị lỗi.)
  • Weak structure (cấu trúc yếu): Cấu trúc không đủ bền để chịu được lực.
    • Example: "The building's weak structure made it unsafe." (Cấu trúc yếu của tòa nhà khiến nó không an toàn.)

4. Tính chất về độ mạnh, kém chất lượng:

  • Weak signal (tín hiệu yếu): Tín hiệu không đủ mạnh để phát hiện.
    • Example: "The weak signal made it difficult to receive the broadcast." (Tín hiệu yếu khiến việc nhận được bản phát sóng trở nên khó khăn.)
  • Weak argument (lập luận yếu): Lập luận không thuyết phục.
    • Example: "His argument was weak and didn't convince me." (Lập luận của anh ấy yếu và không thuyết phục tôi.)

5. Các cách sử dụng khác:

  • Weak tea (trà nhạt): Trà pha loãng.
  • Weak coffee (cà phê pha loãng): Cà phê pha ít bùi.

Lưu ý:

  • Weakness: Đây là danh từ, có nghĩa là sự yếu ớt, yếu đuối. (Ví dụ: “He showed signs of physical weakness.”)
  • To weaken: Có nghĩa là làm yếu đi. (Ví dụ: “The rain weakened the soil.”)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "weak," bạn có thể xem thêm các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng cụ thể. Bạn có thể tìm kiếm trên Google "example sentences for weak" để tìm thêm nhiều ví dụ khác.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "weak" không?

Thành ngữ của từ weak

the spirit is willing (but the flesh is weak)
(humorous, saying)you intend to do good things but you are too lazy, weak or busy to actually do them
    weak at the knees
    (informal)hardly able to stand because of emotion, fear, illness, etc.
    • His sudden smile made her go weak at the knees.
    the weak link (in the chain)
    the point at which a system or an organization is most likely to fail
    • She went straight for the one weak link in the chain of his argument.

    Bình luận ()