powerless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

powerless nghĩa là bất lực. Học cách phát âm, sử dụng từ powerless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ powerless

powerlessadjective

bất lực

/ˈpaʊələs//ˈpaʊərləs/

Từ "powerless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pow - giống như phát âm "pow" trong "power"
  • er - giống như phát âm "er" trong "her"
  • less - giống như phát âm "less" trong "less"

Phát âm hoàn chỉnh: /ˈpaʊ.ər.lɛs/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ powerless trong tiếng Anh

Từ "powerless" trong tiếng Anh có nghĩa là không có quyền lực, không có khả năng làm gì được, hoặc không có sức mạnh. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Lack of power: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất. Khi bạn cảm thấy "powerless," bạn cảm thấy bị động, không thể kiểm soát tình huống.
    • Example: "After the accident, he felt utterly powerless and couldn’t do anything to help." (Sau tai nạn, anh ta cảm thấy hoàn toàn vô dụng và không thể làm gì để giúp đỡ.)

2. Các mốc thời gian và tình huống sử dụng:

  • Phần quá khứ (Past participle): Được sử dụng để diễn tả một trạng thái đã xảy ra trong quá khứ.
    • Example: "She felt powerless against the overwhelming pressure of her family." (Cô ấy cảm thấy bất lực trước áp lực quá lớn từ gia đình.)
  • Trong các câu trạng thái (Describing a state): Giúp miêu tả một tình trạng không thay đổi.
    • Example: "The village was powerless after the hurricane, with no electricity or communication." (Làng bị tê liệt sau cơn bão, không có điện hoặc phương tiện liên lạc.)
  • Khi không có khả năng hành động: Diễn tả sự thiếu khả năng thể chất hoặc tinh thần để làm gì đó.
    • Example: “He was powerless to move his arm after the injury.” (Anh ta không thể cử động cánh tay sau chấn thương.)

3. Các cách diễn đạt khác:

  • Thay thế cho "helpless": "Powerless" thường được sử dụng để thay thế từ "helpless" khi muốn nhấn mạnh sự thiếu quyền kiểm soát.
    • Example: "Feeling powerless to change things, she decided to focus on what she could control." (Cảm thấy bất lực để thay đổi mọi thứ, cô ấy quyết định tập trung vào những gì mình có thể kiểm soát.)
  • Kết hợp với các trạng từ: Để làm rõ hơn ý nghĩa.
    • Example: "He was a powerless witness to the crime." (Anh ta là nhân chứng vô tội, không thể làm gì.)
    • Example: “A powerless nation struggling against a much larger foe.” (Một quốc gia vô lực đang phải vật lộn chống lại một đối thủ lớn hơn.)

4. Ví dụ khác:

  • "The children were powerless against the bully." (Trẻ em vô tội trước sự bullies.)
  • "She felt powerless to influence the decisions made by her superiors." (Cô ấy cảm thấy bất lực để ảnh hưởng đến các quyết định do cấp trên đưa ra.)
  • "The company became powerless after losing its main investor." (Công ty trở nên vô lực sau khi mất nhà đầu tư chính.)

Tóm lại: "Powerless" là một từ mạnh mẽ để mô tả trạng thái không có quyền lực hoặc khả năng làm gì được. Việc sử dụng nó chính xác trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn truyền tải thông tin một cách hiệu quả nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một tình huống nào đó không? Ví dụ: "powerless" được sử dụng trong truyện, bài thơ, hoặc một tình huống giao tiếp cụ thể?


Bình luận ()